Sâu kẽ răng là một trong những vị trí sâu răng khó phát hiện nhất và tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng. Việc phát hiện và điều trị đúng cách giúp tránh biến chứng lan rộng, tiết kiệm chi phí chữa trị. Bài viết sau đây, Nha khoa Quốc tế Việt Pháp sẽ giải đáp đến khách hàng nguyên nhân và phương pháp điều trị sâu kẽ răng với mức chi phí tối ưu nhất.
1. Sâu kẽ răng là gì?
Sâu kẽ răng là tình trạng sâu răng xuất hiện tại vùng tiếp giáp giữa hai răng liền kề, nơi thường có khe hở nhỏ và khó vệ sinh triệt để. Tại khu vực này, vi khuẩn và mảng bám dễ dàng tích tụ nếu không được làm sạch đúng cách.
Theo thời gian, axit do vi khuẩn tiết ra sẽ tấn công men răng, làm mòn lớp bảo vệ bên ngoài và tạo thành các vết sâu nhỏ màu đen hoặc nâu sẫm. Người bị sâu kẽ răng sẽ có cảm giác ê buốt, thức ăn hay bị dắt vào kẽ răng, hoặc thấy vùng kẽ bị đổi màu rõ rệt, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và sức khỏe răng miệng tổng thể.

2. Vị trí sâu kẽ răng
Sâu kẽ răng có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cung hàm, từ răng cửa đến răng hàm và thường khó phát hiện hơn so với các dạng sâu răng khác do vị trí khuất và khó quan sát bằng mắt thường. Các vị trí sâu kẽ răng thường xuất hiện như:
- Kẽ giữa hai răng hàm: Đây là khu vực dễ bị mảng bám tích tụ do khó vệ sinh, đặc biệt ở các răng hàm trong cùng. Khi sâu răng xuất hiện tại đây, vi khuẩn có thể âm thầm phá huỷ cả hai răng kế cận, gây đau nhức và làm suy giảm chức năng ăn nhai nếu không được điều trị kịp thời.
- Kẽ giữa hai răng cửa: Tuy dễ quan sát hơn, nhưng sâu tại vùng này lại ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ. Thường phát hiện khi thấy răng đổi màu hoặc có vết đen giữa hai răng.
- Kẽ giữa răng cửa và răng nanh: Đặc biệt khi kẽ răng hơi thưa hoặc men răng yếu, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây sâu.
- Kẽ giữa răng hàm và răng tiền hàm: Là vùng chuyển tiếp, vừa đảm nhiệm chức năng nhai, vừa có nhiều khe nhỏ, nên nếu không vệ sinh kỹ càng rất dễ phát sinh sâu kẽ.
- Kẽ giữa răng khôn và răng số 7: Với những trường hợp răng khôn mọc lệch, mọc ngầm hoặc chỉ nhú một phần, khe tiếp xúc giữa hai răng trở thành “điểm mù” trong vệ sinh răng miệng, nơi vi khuẩn dễ phát triển và gây tổn thương sâu rộng.

3. Dấu hiệu nhận biết sâu kẽ răng
Ở giai đoạn đầu, sâu kẽ răng thường diễn tiến âm thầm, ít biểu hiện rõ rệt nên rất dễ bị bỏ qua. Khách hàng có thể nhận biết dấu hiệu qua các đặc điểm ở từng giai đoạn, cụ thể:
Giai đoạn đầu – dấu hiệu nhẹ:
- Đổi màu nhẹ ở kẽ răng: Có thể xuất hiện các vệt trắng đục, vệt vàng, nâu hoặc đen li ti giữa hai răng liền kề. Những vết này thường rất nhỏ, khó thấy nếu không kiểm tra kỹ hoặc chụp phim tại nha khoa.
- Ê buốt thoáng qua: Răng trở nên nhạy cảm hơn khi ăn uống đồ nóng, lạnh, ngọt hoặc khi hít phải luồng không khí lạnh. Cảm giác ê buốt thường thoáng qua và tự hết sau vài giây.
Khi sâu tiến triển – dấu hiệu rõ ràng hơn:
- Đau nhức răng kéo dài: Cơn đau có thể âm ỉ, từng cơn hoặc bùng phát khi nhai, đặc biệt khi thức ăn mắc vào kẽ răng. Về sau, cơn đau có thể lan lên tai, thái dương hoặc nửa đầu – dấu hiệu cho thấy sâu đã ăn sâu vào ngà hoặc tủy răng.
- Hình thành lỗ sâu rõ rệt: Người bệnh có thể nhìn thấy lỗ sâu bằng mắt thường hoặc cảm nhận bằng đầu lưỡi. Lỗ sâu thường dễ bị mắc thức ăn, gây khó chịu và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu không được làm sạch kỹ.
- Hơi thở có mùi hôi: Dù đã đánh răng hoặc dùng nước súc miệng, hơi thở vẫn có mùi khó chịu do vi khuẩn trong lỗ sâu sản sinh hợp chất lưu huỳnh bay hơi.
- Nướu quanh vùng sâu bị sưng, chảy máu: Nướu có thể đỏ, sưng đau khi chạm vào, dễ chảy máu khi dùng chỉ nha khoa hoặc đánh răng. Một số trường hợp nặng có thể xuất hiện mủ tại vùng nướu.
- Răng lung lay: Khi sâu ăn sâu đến mô nha chu và xương ổ răng, răng có thể lung lay nhẹ, mất ổn định. Nếu không can thiệp kịp thời, răng có nguy cơ rụng sớm.

4. Nguyên nhân phổ biến khiến sâu kẽ răng
Sâu kẽ răng chủ yếu hình thành do vi khuẩn tích tụ lâu ngày tại vùng tiếp xúc giữa hai răng mà không được làm sạch đúng cách. Ngoài ra, thói quen vệ sinh răng miệng chưa phù hợp, chế độ ăn nhiều đường hoặc răng mọc chen chúc cũng là những yếu tố làm tăng nguy cơ sâu kẽ.
4.1. Vệ sinh răng miệng chưa đúng cách
Nhiều người lầm tưởng chỉ cần đánh răng mỗi ngày là đủ để bảo vệ răng miệng. Tuy nhiên, nếu thực hiện sai cách, mảng bám tại kẽ răng vẫn sẽ tồn đọng và tạo điều kiện cho vi khuẩn gây sâu răng. Một số nguyên nhân gây sâu kẽ răng do vệ sinh răng miệng chưa đúng cách như:
- Chải răng sai cách hoặc không đủ thời gian: Đánh răng dưới 2 phút, dùng lực quá mạnh hoặc chải theo chiều ngang sẽ không làm sạch hết mảng bám, đặc biệt là ở vùng kẽ răng phía trong.
- Không làm sạch kẽ răng bằng chỉ nha khoa hoặc tăm nước: Bàn chải thông thường không thể luồn sâu vào khe giữa hai răng. Nếu không dùng thêm chỉ nha khoa, mảng thức ăn và vi khuẩn sẽ dễ tích tụ và gây sâu kẽ.
- Không lấy cao răng định kỳ: Cao răng, mảng bám nếu không được lấy sạch định kỳ (khoảng 6 tháng/lần), nguy cơ sâu kẽ và viêm nướu sẽ tăng cao. Mảng bám lâu ngày sẽ vôi hóa thành cao răng, nơi cư trú lý tưởng cho vi khuẩn.

4.2. Chế độ ăn uống không khoa học
Một chế độ ăn chứa nhiều đường, tinh bột và thực phẩm dính dễ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và tấn công men răng, đặc biệt tại kẽ răng. Một số thói quen ăn uống ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe răng miệng như:
- Tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đường và tinh bột: Bánh kẹo, nước ngọt, đồ ăn nhanh… dễ bị phân giải thành axit bởi vi khuẩn trong khoang miệng, làm mòn men răng và hình thành sâu kẽ.
- Thường xuyên ăn thực phẩm dính, dễ mắc vào kẽ răng: Kẹo dẻo, socola, bánh nếp… sau khi ăn nếu không được làm sạch kịp thời sẽ tồn đọng ở kẽ răng, tạo môi trường thuận lợi cho mảng bám hình thành và gây sâu.
- Ăn vặt liên tục trong ngày: Khi răng tiếp xúc thường xuyên với thực phẩm mà không được làm sạch đúng cách, lớp men sẽ không có thời gian tái khoáng, làm tăng nguy cơ sâu răng, đặc biệt là ở những vùng khó vệ sinh như kẽ răng.
4.3. Cấu trúc răng sắp xếp không đều
Một số người có cấu trúc răng mọc lệch lạc hoặc chen chúc, tạo ra các khe răng bất thường. Đây là vị trí lý tưởng để vi khuẩn tích tụ và gây sâu nếu không được làm sạch kỹ bởi vì:
- Răng mọc lệch, chen chúc: Các răng không thẳng hàng sẽ tạo nhiều khe nhỏ, hẹp, bàn chải khó tiếp cận, từ đó mảng bám dễ bám dính và gây sâu kẽ.
- Men răng yếu bẩm sinh hoặc bị mài mòn: Khi lớp men bảo vệ bị suy yếu, vi khuẩn dễ dàng tấn công vào ngà răng, đặc biệt là ở vùng tiếp giáp giữa hai răng – nơi lực ma sát khi ăn nhai và va chạm thường xuyên hơn.

4.4. Thói quen xấu
Một số thói quen tưởng như vô hại lại là nguyên nhân âm thầm làm hỏng cấu trúc răng, tạo điều kiện để sâu kẽ hình thành và phát triển nhanh chóng, cụ thể:
- Dùng tăm xỉa răng sai cách: Việc dùng tăm tre đầu nhọn có thể làm rộng khe răng, tổn thương nướu và tạo điều kiện cho thức ăn dễ dàng mắc lại. Từ đó hình thành sâu răng ở vị trí kẽ.
- Dùng răng để cắn vật cứng, mở nắp chai: Những thói quen này có thể khiến men răng bị nứt, tổn thương tại các điểm tiếp xúc, trong đó có vùng kẽ răng dễ khiến vi khuẩn dễ xâm nhập hơn.
4.5. Các bệnh lý răng miệng khác và thuốc
Các bệnh lý răng miệng và tác dụng phụ từ một số loại thuốc đang sử dụng cũng là nguyên nhân dẫn đến sâu kẽ răng. Cụ thể:
- Viêm nướu, viêm nha chu làm lộ kẽ răng: Khi mô nướu bị viêm, tụt nướu sẽ khiến kẽ răng lộ ra nhiều hơn, dễ tích tụ thức ăn và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển tại vùng tiếp xúc giữa hai răng.
- Một số thuốc gây khô miệng, mất cân bằng vi sinh: Các loại thuốc như kháng histamin, thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị cao huyết áp… có thể làm giảm tiết nước bọt – hàng rào tự nhiên bảo vệ răng – từ đó tăng nguy cơ sâu kẽ và mảng bám tích tụ.
4.6. Không thăm khám, kiểm tra răng miệng định kỳ
Việc không thăm khám, kiểm tra răng miệng định kỳ sẽ khiến sâu kẽ răng dễ bị bỏ sót, chỉ phát hiện khi đã có triệu chứng rõ rệt. Giai đoạn đầu, sâu kẽ có thể điều trị nhanh chóng với chi phí thấp. Nhưng nếu bỏ qua thời điểm vàng chữa trị, vi khuẩn sẽ ăn sâu vào men, ngà và tủy răng, gây đau nhức kéo dài và buộc phải can thiệp phức tạp, tốn kém chi phí hơn.

5. Nhận biết 4 giai đoạn phát triển của sâu kẽ răng
Sâu kẽ răng không xuất hiện đột ngột mà tiến triển âm thầm qua nhiều giai đoạn. Việc hiểu rõ từng giai đoạn giúp khách hàng nhận biết sớm và điều trị kịp thời trước khi tổn thương lan sâu vào cấu trúc bên trong răng.
5.1. Giai đoạn sâu men răng
Ở giai đoạn đầu, axit từ vi khuẩn trong mảng bám bắt đầu tấn công và làm khử khoáng lớp men răng bảo vệ cứng chắc bên ngoài. Lúc này, bề mặt răng có thể xuất hiện các vệt trắng đục hoặc đốm nhỏ li ti ở kẽ răng. Nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách, tổn thương ở giai đoạn này vẫn có thể phục hồi mà không cần trám răng.
5.2. Giai đoạn sâu ngà răng
Khi không được điều trị kịp thời, lớp men răng sẽ bị phá hủy hoàn toàn, hình thành lỗ sâu và cho phép vi khuẩn xâm nhập vào lớp ngà, phần răng mềm và nhạy cảm hơn. Giai đoạn này, tình trạng sâu có các biểu hiện như sau:
- Sâu ngà nông: Vi khuẩn bắt đầu lan vào lớp ngà, gây cảm giác ê buốt khi ăn đồ nóng, lạnh, chua hoặc ngọt. Mức độ đau vẫn còn nhẹ và không kéo dài.
- Sâu ngà sâu: Lỗ sâu trở nên lớn hơn, vi khuẩn ăn sâu vào cấu trúc ngà, gây đau âm ỉ hoặc từng cơn, ngay cả khi không có kích thích bên ngoài. Đây là thời điểm răng bắt đầu mất chức năng ăn nhai rõ rệt và cần được can thiệp sớm.
5.3. Giai đoạn viêm tủy răng
Đây là giai đoạn sâu kẽ răng đã nặng, dần chuyển qua tình trạng viêm tủy răng. Vi khuẩn bắt đầu xâm nhập sâu hơn vào trung tâm răng, phần tủy chứa mạch máu và dây thần kinh sẽ bị tổn thương. Cụ thể:
- Tủy răng bị viêm, sưng trong khoang kín: Gây áp lực lớn lên các đầu dây thần kinh, khiến cơn đau trở nên dữ dội và khó chịu.
- Cơn đau nhói, tự phát, kéo dài: Đau từng đợt hoặc liên tục không rõ nguyên nhân, thường nghiêm trọng hơn vào ban đêm, ảnh hưởng giấc ngủ và sinh hoạt hằng ngày.
- Giảm hiệu quả với thuốc giảm đau thông thường: Khách hàng không nên tự xử lý tại nhà, cần đến nha khoa để can thiệp chuyên sâu như điều trị tủy răng.

5.4. Giai đoạn phá hủy hoàn toàn răng
Nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn sẽ tiếp tục lan rộng ra khỏi tủy răng, gây nhiễm trùng toàn bộ cấu trúc răng và các mô xung quanh. Giai đoạn này rất dễ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:
- Viêm quanh cuống răng (viêm quanh chóp): Gây đau khi nhai hoặc khi ấn vào răng, thường đi kèm cảm giác ê buốt lan lên nướu (lợi) hoặc xương hàm.
- Áp xe răng: Hình thành túi mủ ở vùng chân răng, khiến nướu sưng đỏ, đau dữ dội, có thể kèm theo sưng mặt và sốt cao. Đây là dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng đang lan rộng.
- Viêm mô tế bào, viêm xương hàm: Khi vi khuẩn xâm nhập vào mô mềm hoặc xương hàm, có thể gây viêm lan tỏa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn thân nếu không được xử lý đúng cách.
- Mất răng vĩnh viễn: Khi cấu trúc răng bị phá hủy hoàn toàn, răng có thể gãy, vỡ, lung lay không thể bảo tồn và buộc phải nhổ bỏ để loại bỏ ổ viêm.
6. So sánh sâu kẽ răng và sâu trong răng
Nhiều người nhầm lẫn giữa sâu kẽ răng và sâu trong răng. Trên thực tế, mỗi loại sâu răng lại có vị trí hình thành, biểu hiện và mức độ nguy hiểm khác nhau. Bảng dưới đây giúp khách hàng phân biệt rõ hơn để có hướng xử lý phù hợp:
Tiêu chí | Sâu kẽ răng | Sâu trong răng |
Vị trí xuất hiện | Ở kẽ răng, giữa hai răng liền kề | Bên trong thân răng, có thể ở giữa hoặc dưới bề mặt nhai |
Khả năng phát hiện sớm | Khó phát hiện do vị trí kín, thường phát hiện khi đã có triệu chứng | Dễ phát hiện hơn nhờ vị trí hở, quan sát được bằng mắt thường |
Mức độ lây lan | Lây lan nhanh sang răng bên cạnh nếu không xử lý sớm | Lây lan chậm hơn, cần thời gian dài để ảnh hưởng răng liền kề |
Triệu chứng chung | Ê buốt, đau nhức khi ăn nhai, dễ mắc thức ăn ở kẽ, hôi miệng giống sâu trong răng | Đổi màu răng, đau khi nhai, ê buốt, đặc biệt sâu ăn vào tuỷ |
Nguyên nhân thường gặp | Vệ sinh kẽ răng kém, dùng tăm xỉa sai cách, răng mọc chen chúc | Mảng bám tồn đọng lâu ngày, ăn nhiều đồ ngọt, vệ sinh kém |
Khó khăn khi điều trị | Khó tiếp cận vùng sâu, cần làm sạch kỹ lưỡng, đòi hỏi bác sĩ tay nghề cao | Dễ thao tác hơn trong điều trị do vị trí hở, lỗ sâu nằm trên mặt nhai |
Qua bảng so sánh có thể thấy, sâu kẽ răng thường khó phát hiện và dễ lan rộng hơn so với sâu trong răng do vị trí khuất và khó làm sạch. Nếu không được điều trị kịp thời, sâu kẽ có thể gây tổn thương cả hai răng liền kề và đòi hỏi kỹ thuật xử lý phức tạp hơn. Vì vậy, việc kiểm tra răng định kỳ và vệ sinh đúng cách, đặc biệt là vùng kẽ răng đóng vai trò rất quan trọng trong phòng ngừa và phát hiện sớm tình trạng sâu kẽ răng.

7. Phương pháp điều trị sâu kẽ răng hiệu quả
Tùy theo mức độ tổn thương của răng, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp nhằm loại bỏ mô răng bị sâu, bảo tồn răng thật tối đa và ngăn ngừa biến chứng. Dưới đây là các phương pháp điều trị sâu kẽ răng phổ biến tại nhà và tại nha khoa hiện nay.
7.1. Điều trị sâu kẽ răng tại nhà
Đối với các trường hợp sâu kẽ răng ở giai đoạn đầu, khách hàng có thể áp dụng một số phương pháp dân gian để giảm đau và hạn chế vi khuẩn phát triển. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các biện pháp này chỉ mang tính hỗ trợ tạm thời và không thay thế cho việc điều trị chuyên sâu tại nha khoa.
- Sử dụng lá bàng non: Lá bàng non chứa các hoạt chất như saponin, flavonoid và tannin có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn. Cách làm như sau:
- Rửa sạch 7-10 lá bàng non, xay nhuyễn với 250 ml nước lọc và 1/3 thìa cà phê muối, sau đó lọc lấy nước cốt.
- Dùng nước này để súc miệng khoảng 3 – 5 phút, 2 – 3 lần mỗi ngày.
- Sử dụng lá trầu không: Lá trầu không chứa tinh dầu và các hoạt chất có tính kháng sinh mạnh.
- Rửa sạch 10 lá trầu không, thái nhỏ và đun sôi với nước trong 5–10 phút.
- Lọc lấy nước và dùng để súc miệng hàng ngày, 2 – 3 lần, giúp giảm đau và kháng khuẩn hiệu quả
- Sử dụng hoa cúc vàng: Hoa cúc vàng có đặc tính kháng viêm và diệt khuẩn.
- Rửa sạch 4 – 6 bông hoa cúc vàng, ngâm với nước muối rồi để ráo
- Mỗi ngày nhai một lượng vừa đủ cánh hoa trong miệng để tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng, sau đó súc miệng lại với nước sạch.
Lưu ý: Các phương pháp trên chỉ có tác dụng hỗ trợ giảm triệu chứng và không thể thay thế cho việc điều trị chuyên sâu. Nếu tình trạng sâu kẽ răng không thuyên giảm hoặc có dấu hiệu nặng hơn, khách hàng nên đến nha khoa để được thăm khám và điều trị kịp thời.

7.2. Chi phí điều trị sâu răng tại nha khoa
Chi phí điều trị sâu kẽ răng tại nha khoa phụ thuộc vào mức độ tổn thương và phương pháp được chỉ định. Dưới đây là bảng giá điều trị sâu răng tại Nha khoa Quốc tế Việt Pháp, khách hàng có thể tham khảo để chủ động trong việc lựa chọn dịch vụ phù hợp.
Mức độ sâu răng | Phương pháp điều trị | Chi phí ước tính (VNĐ) |
Sâu rất sớm (vết trắng, mất khoáng men) | Tái khoáng bằng Fluoride (gel, vecni), kem và nước súc miệng Fluoride tại nhà | 200.000 – 300.000 |
Sâu nhẹ đến trung bình | Trám răng bằng composite hoặc GIC | 250.000 – 650.000 |
Sâu nặng, lỗ sâu lớn, cần thẩm mỹ và độ bền cao | Trám Inlay hoặc Onlay sứ | 300.000 – 800.000 |
Bọc răng sứ | 2.500.000 – 9.000.000/răng | |
Dán sứ Veneer | 9.000.000 – 14.000.000/răng | |
Sâu vào tuỷ | Điều trị tuỷ kết hợp trám hoặc bọc sứ | 1.000.000 đến 6.000.000/ răng |
Răng sâu không thể bảo tồn | Nhổ răng | 100.000 đến hơn 3.000.000/ răng |
Phục hình răng mất: cầu răng sứ hoặc cấy ghép implant |
|
Qua bảng so sánh trên, có thể thấy chi phí điều trị sâu kẽ răng tại nha khoa dao động khá lớn, từ vài trăm nghìn đến hàng chục triệu đồng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và phương pháp can thiệp. Việc điều trị và phát hiện sớm giúp tiết kiệm chi phí và hạn chế mức độ tổn thương do sâu kẽ răng gây ra.

8. Biến chứng của sâu kẽ răng nếu không được điều trị kịp thời
Sâu kẽ răng nếu không được phát hiện và xử lý đúng lúc có thể dẫn đến hàng loạt biến chứng nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà còn tác động tiêu cực đến toàn thân, cụ thể:
- Đau nhức kéo dài, ảnh hưởng ăn nhai và sinh hoạt
- Viêm tủy răng, hoại tử tủy
- Áp xe răng, nhiễm trùng lan rộng ra nướu, xương hàm
- Mất răng vĩnh viễn do răng bị tổn thương không thể bảo tồn
- Ảnh hưởng đến thẩm mỹ và giao tiếp, đặc biệt nếu xảy ra ở vùng răng cửa
- Hơi thở có mùi hôi, gây mất tự tin trong sinh hoạt hằng ngày
- Dẫn đến các bệnh lý khác như mòn men, viêm nướu, viêm nha chu
- Gia tăng nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe toàn thân: Nhiễm trùng răng miệng có thể liên quan đến các bệnh lý toàn thân như bệnh tim mạch, đột quỵ, tiểu đường, viêm phổi hoặc các bệnh hô hấp mãn tính.

9. Cách phòng ngừa sâu kẽ răng hiệu quả
Phòng ngừa sâu kẽ răng không quá phức tạp nếu khách hàng duy trì thói quen chăm sóc răng miệng khoa học và chủ động kiểm tra định kỳ. Một số thói quen chăm sóc răng miệng cần lưu ý như:
- Vệ sinh răng miệng đúng cách: Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày với bàn chải lông mềm, chải đúng kỹ thuật, kết hợp sử dụng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước để làm sạch mảng bám ở kẽ răng, nơi bàn chải thông thường không thể tiếp cận.
- Chế độ ăn uống khoa học: Hạn chế thực phẩm chứa nhiều đường, tinh bột, đồ ngọt dính; tăng cường rau xanh và thực phẩm giàu chất xơ để giúp làm sạch răng tự nhiên và trung hòa axit.
- Khám răng định kỳ, lấy cao răng: Thăm khám nha khoa 6 tháng/lần giúp phát hiện sớm các dấu hiệu sâu răng và làm sạch cao răng – yếu tố chính gây viêm nướu và sâu kẽ.
- Trám bít hố rãnh phòng ngừa: Với các răng có rãnh sâu hoặc kẽ hẹp khó vệ sinh, bác sĩ có thể chỉ định trám bít hố rãnh để ngăn vi khuẩn và mảng bám tích tụ.
- Từ bỏ các thói quen xấu: Hạn chế dùng tăm xỉa răng đầu nhọn, không dùng răng cắn vật cứng hay mở nắp chai để tránh làm tổn thương men răng và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.

10. Một số câu hỏi thường gặp về tình trạng sâu kẽ răng
Sâu kẽ răng là vấn đề phổ biến nhưng lại dễ bị nhầm lẫn hoặc chủ quan trong nhận biết và điều trị. Dưới đây là những thắc mắc thường gặp mà nhiều khách hàng quan tâm cùng với giải đáp ngắn gọn từ bác sĩ chuyên môn của Nha khoa Quốc tế Việt Pháp.
Sâu kẽ răng có tự khỏi được không?
Trả lời: Không. Sâu kẽ răng là tình trạng tổn thương không thể tự phục hồi nếu không có can thiệp nha khoa. Càng để lâu, lỗ sâu càng lan rộng và gây biến chứng.
Trám răng sâu kẽ có đau không? Mất bao lâu?
Trả lời: Quá trình trám thường không đau vì được gây tê nếu cần. Thời gian thực hiện nhanh, chỉ khoảng 15 – 30 phút/răng tùy mức độ.
Răng đã trám có bị sâu lại không?
Trả lời: Răng đã trám có thể bị sâu trở lại nếu không chăm sóc đúng cách hoặc vật liệu trám bị hở, bong. Do đó, khách hàng cần tái khám định kỳ và vệ sinh kỹ vùng kẽ răng.
Chi phí điều trị sâu kẽ răng khoảng bao nhiêu tiền?
Trả lời: Tùy mức độ sâu kẽ răng mà khách hàng đang gặp phải, chi phí dao động từ 200.000 – 650.000 VNĐ nếu trám đơn giản. Trường hợp nặng có thể cần bọc sứ hoặc điều trị tủy với chi phí cao hơn.
Có nên chữa sâu kẽ răng tại nhà bằng các mẹo dân gian không?
Trả lời: Các biện pháp chữa sâu kẽ răng tại nhà chỉ nên xem là các bước hỗ trợ giảm đau tạm thời. Để điều trị dứt điểm, khách hàng cần đến nha khoa để được chẩn đoán và xử lý đúng cách.

Sâu kẽ răng là tình trạng bệnh lý nha khoa tưởng chừng nhỏ nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Khách hàng cần chủ động vệ sinh răng miệng đúng cách, xây dựng chế độ ăn uống khoa học và thăm khám nha khoa định kỳ là những cách đơn giản nhưng hiệu quả để phòng ngừa sâu kẽ răng
Khách hàng có thể liên hệ ngay với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp qua hotline: 0363.85.85.87 để được hỗ trợ tư vấn về niềng răng và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng toàn diện.
Để phản hồi những vấn đề về chất lượng dịch vụ tại phòng khám Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp qua số điện thoại: 19006478.
Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế việc chẩn đoán hay điều trị nha khoa. Để nắm rõ tình trạng bệnh lý về răng miệng, khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để bác sĩ thăm khám. |

- Tốt nghiệp bác sĩ Răng hàm mặt – Trường ĐH Y Hà Nội
- Chứng chỉ hành nghề khám chữa bệnh của Sở Y tế Bắc Ninh
- Chứng nhận hoàn thành khóa học” Phục hình thẩm mỹ răng” do HANODENT cấp