Cầu răng sứ là giải pháp phục hình răng hiệu quả, giúp khôi phục chức năng ăn nhai và thẩm mỹ. Vậy làm cầu răng sứ có thực sự tốt? Phương pháp này phù hợp với những trường hợp nào? Hãy cùng Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.
1. Cầu răng sứ là gì? Vật liệu làm cầu răng sứ
Cầu răng sứ là phương pháp phục hình răng cố định, được sử dụng để thay thế một hoặc nhiều răng đã mất. Phương pháp này yêu cầu mài nhỏ ít nhất 2 răng thật kế cận răng mất sau đó gắn một cầu răng lên trên. Cầu răng giữ vai trò khôi phục chức năng ăn nhai, tính thẩm mỹ và duy trì sự ổn định của cấu trúc hàm.
Cầu răng sứ được chế tạo từ các vật liệu nha khoa chuyên dụng, đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng chịu lực nhai hiệu quả. Hiện nay có hai loại vật liệu phổ biến để làm cầu răng sứ gồm:
- Răng sứ kim loại: Là vật liệu có phần khung bên trong làm từ kim loại như hợp kim Niken – Crom, Coban – Crom hoặc Titan, bên ngoài phủ một lớp sứ thẩm mỹ. Vật liệu cầu răng sứ kim loại thường được dùng để khôi phục răng hàm nhờ khả năng chịu lực tốt. Tuy nhiên lớp kim loại bên trong có thể bị oxy hóa theo thời gian, gây đen viền nướu và làm mất đi tính thẩm mỹ.
- Răng toàn sứ: Là toàn bộ răng được làm từ sứ nguyên chất hoặc sứ kết hợp với các chất liệu cường lực. Răng toàn sứ được ưu tiên sử dụng cho vùng răng cửa hoặc những vị trí răng yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Vật liệu sứ hoàn toàn lành tính, không gây kích ứng nên sẽ phù hợp với những người có tiền sử dị ứng với kim loại. Tuy nhiên, vật liệu sứ có giá thành cao hơn răng sứ kim loại và dễ vỡ nếu có lực tác động mạnh.

2. Khi nào cần làm cầu răng sứ?
Phương pháp bắc cầu răng sứ thường được chỉ định trong bốn trường hợp chính gồm mất một răng, mất nhiều răng liền kề, răng trụ còn khỏe hoặc khi khách hàng chưa đủ điều kiện làm răng implant. Cụ thể như sau:
- Mất 1 răng: Khi một răng bị mất do sâu răng hoặc chấn thương, các răng kế cận có nguy cơ di chuyển vào khoảng trống gây lệch khớp cắn. Việc làm cầu răng sứ giúp khôi phục chức năng ăn nhai, đảm bảo tính thẩm mỹ, đặc biệt ở vùng răng cửa, ngăn sự di chuyển của các răng xung quanh. Trong trường hợp này, hai răng răng kế cận với răng mất cần phải đủ mô răng chắc khỏe để làm trụ đỡ.
- Mất nhiều răng liền kề: Khi mất từ 2 răng liền kề nhau trở lên, khoảng trống lớn sẽ làm giảm khả năng ăn nhai và khiến khuôn mặt hóp lại do tiêu xương hàm. Nếu các răng trụ không đủ khỏe để chịu lực từ cầu răng sứ, bác sĩ sẽ chỉ định việc điều trị trước khi phục hình răng.
- Răng trụ còn khỏe: Bắc cầu răng sứ sẽ phù hợp khi răng thật được sử dụng làm trụ, nằm liền kề răng mất không bị sâu, viêm nha chu hoặc lung lay. Răng trụ khỏe sẽ được tận dụng để cố định cầu răng, từ đó tránh phải sử dụng các phương pháp xâm lấn khác.
- Người chưa đủ điều kiện cấy implant: Cầu răng sứ là giải pháp thay thế răng mất nhanh chóng, giúp phục hồi tính thẩm mỹ và chức năng ăn nhai. Khách hàng mắc các vấn đề như tiêu xương hàm hoặc một số bệnh lý nền vẫn có thể thực hiện bắc cầu răng sứ, với mức chi phí rẻ và thời gian điều trị ngắn hơn trồng răng implant.

>>> Xem thêm: Nhược điểm của trồng răng implant tại các cơ sở kém chất lượng
3. 4 loại cầu răng sứ hiện nay
Lựa chọn loại cầu răng sứ phù hợp sẽ nâng cao tính thẩm mỹ, ổn định chức năng ăn nhai và duy trì độ bền của răng giả. Dưới đây là các loại cầu răng sứ phổ biến nhất với những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với tình trạng của từng khách hàng.
3.1. Cầu răng sứ truyền thống
Cầu răng sứ truyền thống là loại cầu răng phổ biến nhất, được sử dụng để thay thế một hoặc nhiều răng mất bằng cách mài nhỏ các răng thật liền kề để làm răng trụ, tạo điểm tựa cho một dãy răng sứ. Cấu tạo của cầu răng sứ truyền thống gồm các mão răng sứ gắn lên răng trụ ở hai đầu và răng giả ở giữa sẽ thay thế răng đã mất.
Ưu điểm của cầu răng sứ truyền thống là chi phí hợp lý, phục hồi tốt chức năng ăn nhai, tính thẩm mỹ cao và không cần phẫu thuật xâm lấn. Tuy nhiên, quy trình làm cầu răng sứ truyền thống yêu cầu mài các răng kế cận, gây nguy cơ mất răng thật. Do đó, phương pháp này không phù hợp với các trường hợp răng yếu hoặc thiếu răng trụ.
3.2. Cầu răng sứ đèo
Là loại cầu răng chỉ dựa vào một trụ răng duy nhất để làm điểm tựa cho toàn bộ cầu răng. Nếu cầu răng sứ truyền thống cần ít nhất hai răng trụ thì cầu răng đèo thường được sử dụng trong các trường hợp răng mất nằm ở một phía của hàm hoặc khi không có đủ răng trụ để làm cầu.
Cầu răng sứ đèo có ưu điểm nổi trội là:
- Giúp bảo tồn răng thật hơn so với các phương pháp cầu răng khác
- Quy trình thực hiện đơn giản do không cần mài nhiều răng.
- Tiết kiệm chi phí phục hình răng nhờ số lượng mão răng sứ ít hơn
Tuy nhiên, hạn chế của phương pháp này là giới hạn trường hợp áp dụng. Cầu răng sứ đèo không phù hợp với vị trí răng hàm cần chịu lực nhai lớn, dễ gãy hoặc lung lay vì chỉ dựa vào một răng trụ.

3.3. Cầu răng sứ cánh dán
Cầu răng sứ cánh dán là loại cầu răng cố định, sử dụng một hoặc nhiều răng giả được gắn vào khung kim loại, khung sứ và có cánh dán ở hai đầu. Những cánh dán này được cố định vào mặt trong của răng trụ bằng chất kết dính đặc biệt.
Ưu điểm:
- Có khả năng bảo tồn tối đa răng thật, ít xâm lấn bởi không cần mài nhiều mô răng.
- Chi phí thấp hơn cầu răng sứ truyền thống.
Nhược điểm:
- Độ bền thấp, dễ bong tróc theo thời gian sử dụng.
- Yêu cầu răng trụ còn chắc khỏe.
Phương pháp cầu răng sứ cánh dán không phù hợp với vị trí răng chịu lực lớn như răng hàm.
3.4 Cầu răng sứ trên trụ implant
Là loại cầu răng hiện đại nhất, được sử dụng kết hợp với công nghệ cấy ghép Implant. Các răng mất được thay thế bằng răng giả cố định trên trụ implant, thay vì dựa vào răng thật. Trụ Implant được cấy vào xương hàm, đóng vai trò như chân răng và cầu răng sẽ được gắn cố định trên các trụ này. Cấu tạo cầu răng bao gồm răng sứ cố định trên các khớp nối Abutment của trụ implant, mang đến độ tương thích sinh học tốt với xương hàm.
Ưu điểm:
- Các răng thật còn lại sẽ được bảo tồn tối đa, không cần mài nhỏ răng, ngăn ngừa tiêu xương hiệu quả.
- Độ bền cao, chịu lực tốt và phù hợp với mọi vị trí răng mất.
- Mang lại khả năng ăn nhai như răng thật.
Nhược điểm:
- Chi phí nhỉnh hơn các loại cầu răng khác.
- Yêu cầu tay nghề phẫu thuật cấy ghép trụ implant với độ chính xác cao.
- Thời gian điều trị thường kéo dài từ 3 đến 6 tháng, tùy thuộc vào sức khỏe răng miệng của khách hàng và số lượng trụ cần cấy ghép.

4. Ưu và nhược điểm của cầu răng sứ
Để đưa ra quyết định đúng đắn khi làm cầu răng sứ, khách hàng cần nắm rõ những lợi ích cũng như rủi ro khi sử dụng phương pháp phục hình răng này.
4.1. Ưu điểm của cầu răng sứ
- Tính thẩm mỹ cao, hỗ trợ ăn nhai tốt: Cầu răng sứ được chế tạo với màu sắc và hình dáng tự nhiên, đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho vùng răng cần phục hình Răng sứ có độ cứng và chịu lực tốt, giúp ăn nhai dễ dàng hơn so với các phương pháp phục hình răng tháo lắp.
- Thời gian thực hiện ngắn, nhanh chóng: Quy trình làm cầu răng sứ chỉ mất từ 3 – 7 ngày bao gồm các bước mài răng trụ, lấy dấu răng và lắp cầu răng. Giải pháp phục hình răng này có thời gian hoàn thiện và phục hồi nhanh hơn so với cấy ghép Implant.
- Tiết kiệm chi phí: Cầu răng sứ có chi phí thấp hơn trồng răng implant, phù hợp với khách hàng có mức tài chính hạn chế. Bắc cầu răng sứ vừa giúp phục hồi chức năng ăn nhai, vừa mang lại hàm răng hoàn thiện trong thời gian ngắn.
4.2. Nhược điểm của cầu răng sứ
- Mức độ xâm lấn cao: Phương pháp này yêu cầu mài nhỏ các răng trụ để tạo điểm tựa cho cầu răng, làm mất đi một phần mô răng thật.
- Không ngăn ngừa được tình trạng tiêu xương: Cầu răng sứ chỉ phục hồi phần thân răng bị mất, không thay thế được chân răng. Do đó, xương hàm tại vị trí răng mất sẽ bị tiêu dần theo thời gian, làm thay đổi cấu trúc hàm và gương mặt.
- Khả năng ăn nhai không được bảo đảm: Nếu răng trụ yếu hoặc bị tổn thương sau khi mài nhỏ, cầu răng sẽ trở nên lung lay, làm giảm khả năng ăn nhai. Nếu không chăm sóc kỹ lưỡng, răng trụ có thể bị sâu hoặc viêm tủy, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng ăn nhai của toàn hàm.
- Thời gian sử dụng ngắn: Cầu răng sứ có tuổi thọ trung bình từ 5 – 10 năm, ngắn hơn so với cấy ghép implant. Trong quá trình sử dụng, cầu răng cần được thay mới hoặc điều chỉnh nếu răng trụ suy yếu hoặc bị hỏng.

5. So sánh cầu răng sứ và cấy ghép implant
Cầu răng sứ thích hợp cho các trường hợp cần phục hình nhanh chóng, chi phí thấp, nhưng không ngăn ngừa được các vấn đề lâu dài như tiêu xương hàm. Trong khi đó, cấy ghép implant là giải pháp tối ưu về chức năng ăn nhai tự nhiên như răng thật, với độ bền cao và bảo vệ xương hàm.
Khách hàng có thể lựa chọn phương pháp cầu răng sứ hoặc implant phù hợp với tình trạng sức khỏe, nhu cầu và khả năng tài chính, đồng thời tham khảo ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa. Sau đây là bảng so sánh hai phương pháp này để khách hàng tham khảo:
Tiêu chí | Cầu răng sứ | Cấy ghép implant |
Cách thức phục hình | Dùng các răng thật liền kề làm răng trụ, tạo điểm tựa gắn cầu răng thay thế răng mất. | Cấy trụ Implant vào xương hàm để thay thế chân răng, sau đó gắn mão răng sứ lên trụ. |
Khả năng ăn nhai | Tương đối tốt, nhưng giảm dần theo thời gian phụ thuộc vào độ khỏe của răng trụ. | Tương đương răng thật, chịu lực nhai cao và có độ ổn định lâu dài. |
Tính thẩm mỹ | Răng sứ có màu sắc tự nhiên, nhưng dễ lộ nếu răng trụ bị yếu. | Răng sứ gắn trên Implant có màu sắc tự nhiên như răng thật, không lộ chân răng giả. |
Bảo tồn răng thật | Không bảo tồn, vì yêu cầu mài nhỏ các răng kế cận để làm trụ, ảnh hưởng cấu trúc răng thật. | Bảo tồn răng thật, không xâm lấn hay ảnh hưởng đến các răng xung quanh. |
Khả năng ngăn ngừa tiêu xương hàm | Không ngăn ngừa được, vì xương hàm tại vị trí mất răng sẽ tiêu dần theo thời gian. | Ngăn ngừa hiệu quả, do trụ implant sẽ thay thế chân răng đã mất, kích thích xương hàm phát triển. |
Khả năng chịu lực | Khả năng chịu lực phụ thuộc vào độ chắc khỏe của các răng trụ. | Chịu lực tốt hơn, do trụ implant được cố định trực tiếp vào xương hàm. |
Thời gian thực hiện | Nhanh, chỉ mất từ 3 – 7 ngày tùy theo số lượng răng mất. | Lâu hơn, từ 3 – 6 tháng, do trụ Implant cần thời gian để tích hợp vào xương hàm. |
Độ bền | Khoảng 5 – 10 năm, cần thay mới nếu răng trụ suy yếu hoặc hỏng. | Lên đến 20 năm, thậm chí trọn đời nếu được chăm sóc tốt. |
Đối tượng phù hợp | Người có răng trụ khỏe, mất 1 – 2 răng liền kề, cần phục hình nhanh, chi phí thấp. | Người bị mất 1 hoặc nhiều răng, mất răng toàn hàm có đủ sức khỏe và không bị tiêu xương hàm. |
Chi phí | Từ 4.000.000 đến 20.000.000 VNĐ/răng, phù hợp với người có tài chính hạn chế. | Từ 7.500.000 đến 55.000.000 VNĐ/trụ, nhưng là giải pháp lâu dài và toàn diện. |

6. Làm cầu răng sứ mất bao lâu? Quy trình 6 bước thực hiện bắc cầu răng sứ
Làm cầu răng sứ thông thường mất khoảng 3 ngày đối với trường hợp mất 3 – 4 chiếc răng. Nếu mất nhiều răng hơn, thời gian có thể kéo dài từ 5 – 7 ngày với hai lần hẹn bác sĩ.
Thời gian thực hiện nhanh hay chậm phụ thuộc vào số lượng răng cần phục hình và tình trạng sức khỏe răng miệng của khách hàng. Quy trình thực hiện bắc cầu răng sứ thông thường bao gồm 6 bước như sau:
- Bước 1: Thăm khám tổng quát và chụp X-quang:
Bác sĩ thăm khám tổng quát tình trạng răng miệng, xác định số lượng răng mất cũng như đánh giá sức khỏe các răng trụ. Khách hàng chụp X-quang để bác sĩ kiểm tra chân răng, xương hàm, nhằm đảm bảo răng trụ đủ khả năng chịu lực khi làm cầu răng.
- Bước 2: Lập kế hoạch làm cầu răng:
Dựa trên kết quả thăm khám, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp và loại cầu răng phù hợp với từng trường hợp như cầu răng sứ kim loại, toàn sứ, cánh dán,… Từ đó lên kế hoạch chi tiết về số lượng răng sứ cần làm, thời gian và chi phí điều trị cho khách hàng.
- Bước 3: Gây tê và mài cùi răng
Bác sĩ tiến hành gây tê tại vùng răng trụ để giảm đau trong quá trình làm cầu răng sứ. Các răng trụ sẽ được mài nhỏ để tạo cùi răng và làm điểm tựa cho cầu răng. Quá trình này đòi hỏi độ chính xác cao để đảm bảo răng trụ vững chắc, không gây ảnh hưởng đến răng và nướu xung quanh.
- Bước 4: Lấy dấu mẫu hàm và thiết kế mão răng sứ
Bác sĩ lấy dấu mẫu hàm bằng vật liệu chuyên dụng để thiết kế cầu răng phù hợp với khớp cắn. Cầu răng sứ sẽ được chế tác dựa trên dấu mẫu hàm, đảm bảo màu sắc và hình dáng tương đồng với răng thật. Trong thời gian chờ, khách hàng sẽ được gắn cầu răng tạm thời để đảm bảo tính thẩm mỹ và thuận tiện ăn uống.
- Bước 5: Thực hiện lắp cầu răng
Sau khi cầu răng hoàn thành, bác sĩ sẽ kiểm tra lại khớp cắn, độ sát khít với cùi răng. Sau đó, cầu răng sẽ được lắp cố định bằng keo dán nha khoa chuyên dụng.
- Bước 6: Kiểm tra và tái khám
Bác sĩ hướng dẫn cách chăm sóc, vệ sinh cho khách hàng đồng thời kiểm tra sự phù hợp của cầu răng sứ trong quá trình ăn nhai. Khách hàng tái khám theo đúng lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi độ bền, tình trạng của cầu răng, sức khỏe của răng trụ và nướu.

7. Làm cầu răng sứ giá bao nhiêu?
Chi phí làm cầu răng sứ dao động trong khoảng từ 1.500.000 VNĐ – 2.500.000 VNĐ/răng, phụ thuộc vào loại vật liệu mà khách hàng sử dụng là răng sứ toàn sứ hay kim loại. Khách hàng có thể tham khảo giá răng sứ toàn sứ cao cấp tại Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp sau đây:
Loại sứ | Giá (VNĐ/răng) | Thời gian bảo hành |
Răng sứ Titan | 2.500.000 | 3 năm |
Răng sứ kim loại | 1.500.000 | 2 năm |
Chụp sứ Venus | 4.000.000 | 5 năm |
Chup sứ Venus 3S Plus | 4.500.000 | 5 năm |
Chụp sứ Katana | 4.500.000 | |
Răng sứ Cercon HT | 7.000.000 | 6 năm |
Răng sứ Ceramill | 8.000.000 | 7 năm |
Răng sứ Nacera | 8.000.000 | 7 năm |
Răng sứ Nacera Q3 | 12.000.000 | 7 năm |
Răng toàn sứ Lava Plus | 10.000.000 | 7 năm |
Răng toàn sứ Lava Esthetic | – | 7 năm |
Răng sứ Best Ceramic HT Việt Pháp | 15.000.000 | |
Răng sứ Ordent White Malt | 15.000.000 | |
Răng sứ Ordent Gold | 17.000.000 | |
Răng sứ Ordent High Translucent | 18.000.000 | |
Răng sứ Ordent Bleach | 20.000.000 |
Như vậy, nếu ưu tiên tối ưu ngân sách làm cầu răng sứ khách hàng có thể chọn răng sứ kim loại hoặc Titan. Còn nếu ưu tiên chất lượng cao và thời gian sử dụng lâu dài, răng toàn sứ sẽ là lựa chọn hoàn hảo.
8. Mẹo hay giúp cầu răng sứ bền lâu
Ngoài việc lựa chọn chất liệu tốt và bác sĩ chuyên môn cao, khách hàng khi làm cầu răng sứ cần lưu ý về chế độ ăn uống, vệ sinh để kéo dài tuổi thọ của cầu răng sứ. Dưới đây là một số mẹo hay giúp cầu răng sứ bền lâu mà khách hàng có thể áp dụng:
- Ăn đồ thực phẩm mềm, tránh đồ cứng, dai: Khách hàng sau khi làm cầu răng sứ nên ăn thực phẩm mềm, dễ nhai và hạn chế các thực phẩm quá cứng, dai vì có thể làm cầu răng sứ dễ bị mẻ hoặc nứt. Khi ăn nên chia nhỏ thức ăn, tránh nhai quá mạnh để giảm áp lực lên cầu răng.
- Bỏ thói quen nghiến răng: Nghiến răng có thể làm hỏng cả cầu răng sứ và răng thật. Vì thế khách hàng nên từ bỏ thói quen này. Bạn có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc sử dụng nẹp răng vào ban đêm để khắc phục thói quen xấu này.
- Vệ sinh răng miệng khoa học: Để bảo vệ sự bền chắc của răng sứ, hãy đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày bằng bàn chải mềm, dùng nước súc miệng kháng khuẩn và kem đánh răng không chứa chất mài mòn mạnh. Dùng chỉ nha khoa để loại bỏ mảng bám giữa các răng và dưới cầu răng.
- Chọn bác sĩ có chuyên môn cao để làm cầu răng sứ: Cách này sẽ đảm bảo quy trình làm cầu răng sứ diễn ra chuẩn xác, không có sai sót từ bước mài răng trụ và chế tác cầu răng.

9. Lưu ý khi thực hiện làm bắc cầu răng sứ
Khi thực hiện làm cầu răng sứ, khách hàng cần lưu ý một số yếu tố quan trọng sau đây:
- Chọn nha khoa uy tín, được cấp phép và trang bị đầy đủ các thiết bị y tế để đảm bảo an toàn trong quá trình làm cầu răng sứ
- Chọn bác sĩ có tay nghề cao, giàu kinh nghiệm để quy trình làm cầu răng sứ diễn ra thành công, kiểm soát được rủi ro.
- Chọn loại răng sứ chất lượng, phù hợp với nhu cầu thẩm mỹ và đảm bảo chức năng ăn nhai cũng như độ bền lâu.
- Đọc kỹ các đánh giá của khách hàng đã làm cầu răng sứ trước đó để có thêm thông tin về chất lượng dịch vụ của cơ sở nha khoa, từ đó phòng tránh rủi ro khi làm cầu răng sứ.
10. Giải đáp một số câu hỏi về cầu răng sứ
Dưới đây là giải đáp của bác sĩ Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp về một số thắc mắc phổ biến của khách hàng khi sử dụng dịch vụ bắc cầu răng sứ.
Bắc cầu răng sứ có bền không?
Cầu răng sứ có độ bền khoảng từ 5 đến 10 năm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng cùi răng, chất liệu mão sứ và tay nghề của bác sĩ. Chăm sóc răng miệng đúng cách và từ bỏ các thói quen xấu sẽ giúp duy trì độ bền của cầu răng sứ.

Làm cầu răng sứ có đau không?
Quá trình làm cầu răng sứ không gây đau đớn, bởi các bác sĩ sẽ gây tê tại chỗ khi thực hiện các bước xâm lấn như mài cùi răng. Khách hàng có thể cảm thấy hơi nhạy cảm hoặc ê buốt trong vài ngày đầu sau khi bắc cầu răng sứ. Tuy nhiên đây là dấu hiệu hoàn toàn bình thường và sẽ dần biến mất sau một vài ngày.
Cầu răng sứ có tốt không?
Cầu răng sứ là phương pháp phục hình răng hiệu quả và có tính thẩm mỹ cao, giúp khôi phục chức năng ăn nhai và vẻ đẹp tự nhiên cho hàm răng. Tuy nhiên, cầu răng sứ có tốt không sẽ phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng, tình trạng sức khỏe răng miệng của khách hàng và cách chăm sóc sau khi phục hình răng.
Có thể thấy, cầu răng sứ là một phương pháp phục hình răng mất được nhiều người lựa chọn hiện nay. Phương pháp này có một số ưu điểm vượt trội so với hàm tháo lắp trên implant nhưng cũng tồn tại một số hạn chế so với trồng răng implant.
Hy vọng qua bài viết này, Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp đã giúp khách hàng hiểu rõ các ưu, nhược điểm của cầu răng sứ so với những phương pháp phục hình răng khác. Từ đó giúp khách hàng đưa ra lựa chọn phù hợp khi có nhu cầu làm răng giả. Lưu ý, lựa chọn cơ sở nha khoa uy tín, chăm sóc răng đúng cách và tái khám định kỳ là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo độ ổn định lâu dài của cầu răng sứ.
Hãy liên hệ ngay với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp qua đầu số 24/7: 0363.85.85.87 để được hỗ trợ tư vấn miễn phí về dịch vụ bắc cầu răng sứ và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng toàn diện khác.
Với những vấn đề liên quan đến chất lượng dịch vụ tại phòng khám Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, khách hàng vui lòng liên hệ phản ánh qua số Hotline: 1900.6478.
Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị nha khoa. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý răng miệng, bạn hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để bác sĩ thăm khám. |

- Tốt nghiệp bác sĩ Răng hàm mặt tại Đại học Y khoa Quốc gia Voronezh – Liên Bang Nga
- Chứng nhận Neobiotech Implant Symposium của NeoBiotech
- Chứng nhận Laminate Veneers Course Program của ICD