Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
Hotline 0363.85.85.87
  • English
No Result
View All Result
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Zirconia
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Nacera
    • Răng sứ Cercon
  • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng (Hàn răng)
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cầu răng sứ
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Giá điều trị tủy răng
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức tổng quát
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
  • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Hoạt động cộng đồng
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Zirconia
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Nacera
    • Răng sứ Cercon
  • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng (Hàn răng)
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cầu răng sứ
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Giá điều trị tủy răng
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức tổng quát
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
  • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Hoạt động cộng đồng
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
0363.85.85.87

Trang chủ / Kiến thức / Kiến thức tổng quát / [Cảnh báo] Lồi xương chân răng hàm dưới nguy hiểm? 3 cách điều trị hiệu quả

[Cảnh báo] Lồi xương chân răng hàm dưới nguy hiểm? 3 cách điều trị hiệu quả

29/10/2025
Cố vấn chuyên môn: Bác sĩ TRẦN THANH TÙNG

Mục lục

  1. 1. Đặc điểm nổi bật của lồi xương chân răng hàm dưới
  2. 2. Nguyên nhân lồi xương chân răng hàm dưới
  3. 3. Dấu hiệu nhận biết lồi xương hàm dưới
    1. 3.1 Cảm giác cơ học
    2. 3.2 Khó khăn chức năng (khi khối u lớn)
    3. 3.3 Vấn đề vệ sinh răng miệng
  4. 4. Phân loại và hình dạng lồi xương chân răng hàm dưới
  5. 5. Phân biệt lồi xương chân răng với các bệnh lý khác
  6. 6. Biến chứng lồi xương chân răng nếu không điều trị kịp thời
  7. 7. Phương pháp điều trị lồi xương chân răng hàm dưới 

Lồi xương chân răng hàm dưới là hiện tượng nướu đau nhức, cộm vướng khi ăn uống, thậm chí ảnh hưởng đến răng kế cận nếu không được xử lý kịp thời. Trong bài viết này, Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp sẽ phân tích mức độ nguy hiểm thực sự của lồi xương chân răng và giới thiệu các cách điều trị hiệu quả, an toàn giúp loại bỏ cơn đau, phục hồi nướu và bảo vệ hàm răng khỏe mạnh.

1. Đặc điểm nổi bật của lồi xương chân răng hàm dưới

Lồi xương chân răng dù lành tính nhưng có thể gây ra cảm giác khó chịu, cộm vướng khi ăn uống và ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng. Tình trạng này gồm những đặc điểm sau:

  • Đặc điểm hình thái: 
    • Hình dạng nhận biết: Lồi xương hàm dưới trông giống những khối u, bề mặt hơi tròn, thường nhẵn, dễ sờ thấy bằng tay.
    • Kích thước và hình dạng đa dạng: Có thể rất nhỏ, chỉ phát hiện khi chạm, hoặc lớn với chiều cao nhô ra hơn 5mm. Các dạng phổ biến gồm vết, nhỏ, vừa phải và lớn, giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng đến nướu và răng.
    • Bản chất lành tính: Đây là những khối u xương phát triển chậm, hoàn toàn không phải ung thư, không gây hại cho cơ thể. Tuy nhiên, khi kích thước lớn, chúng có thể cọ xát, gây khó chịu khi nhai.
  • Vị trí thường gặp:
    • Mặt trong: Lồi xương hàm dưới chủ yếu xuất hiện ở mặt trong hàm, nơi lưỡi tiếp xúc trực tiếp.
    • Vị trí điển hình: Thường xuất hiện ở mặt lưỡi, đối diện răng cối nhỏ, đôi khi liên quan đến răng nanh, gây cảm giác cộm khi ăn uống hoặc khi lưỡi chạm vào.
    • Tính đối xứng: Xuất hiện ở hai bên hàm, đối xứng nhau, nhưng cũng có trường hợp chỉ một bên.
    • Ảnh hưởng sinh hoạt: Khi lồi xương lớn, thức ăn dễ mắc vào, vệ sinh khó khăn, lưỡi hoặc nướu dễ bị kích thích, thậm chí tạo cảm giác đau nhẹ khi nhai.
  • Tuổi tác: Thường xuất hiện sau tuổi 30, phổ biến ở người trung niên, phát triển chậm theo thời gian.
    • Thời gian hình thành: Hiện tượng này thường xuất hiện và phát triển trong vòng 1 – 2 năm, sau đó dừng lại, không tiếp tục tăng kích thước.
    • Tỷ lệ mắc chung: Torus hàm dưới ít gặp hơn hàm trên, chiếm khoảng 3,6% dân số, nhưng tỷ lệ lồi xương chân răng nói chung ở cộng đồng khá phổ biến, từ 20 – 30%, thậm chí lên đến 68,5% ở Việt Nam.
    • Tỷ lệ theo giới tính: Nam giới dễ gặp hơn nữ giới (4,8% so với 3%).
    • Yếu tố nguy cơ: Di truyền chiếm 70%, thói quen nghiến răng, mật độ xương cao, cấu trúc khớp cắn và hình dạng miệng, cùng yếu tố môi trường như thiếu hụt vitamin D và canxi hoặc thay đổi nội tiết tố cũng góp phần tăng khả năng xuất hiện lồi xương.
Đặc điểm hình thái khi lồi xương chân răng hàm dưới
Đặc điểm hình thái khi lồi xương chân răng hàm dưới

2. Nguyên nhân lồi xương chân răng hàm dưới

Mặc dù nguyên nhân chính xác gây ra lồi xương hàm dưới vẫn chưa được xác định, nhưng các nghiên cứu và bác sĩ uy tín đã chỉ ra nhiều yếu tố góp phần làm tình trạng này hình thành và phát triển. Dưới đây là những nguyên nhân chính:

  • Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền được coi là nguyên nhân chính, chiếm tới khoảng 70% các trường hợp lồi xương chân răng hàm dưới. Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ mạnh mẽ giữa gen di truyền và sự phát triển xương trong miệng, đặc biệt ở vùng chân răng. Nếu trong gia đình có người từng mắc lồi xương, bạn sẽ có nguy cơ cao hơn. Tuy nhiên, di truyền chỉ làm tăng khả năng xuất hiện, không phải ai trong gia đình cũng chắc chắn gặp phải hiện tượng này.
  • Tuổi tác: Lồi xương hàm dưới thường xuất hiện sau tuổi 30 và phổ biến ở người trung niên. Quá trình hình thành kéo dài khoảng 1 – 2 năm trước khi ngừng phát triển. Sự thay đổi sinh lý của xương theo tuổi tác, cùng với mật độ xương cứng hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho chân răng nhô ra. Vì vậy, người lớn tuổi cần đặc biệt chú ý khi thấy nướu cộm hoặc khó chịu ở vùng hàm dưới.
  • Thói quen nghiến răng/siết chặt răng: Những người thường nghiến răng hoặc siết chặt răng, đặc biệt vào ban đêm, có nguy cơ hình thành lồi xương chân răng cao hơn. Áp lực liên tục tác động lên xương hàm khiến các khối xương phát triển nhô ra, đặc biệt ở mặt trong hàm dưới. Thói quen này không chỉ gây lồi xương mà còn dễ dẫn đến mòn men răng, đau cơ mặt và khớp thái dương hàm, ảnh hưởng đến chức năng nhai và sức khỏe tổng thể.
  • Mật độ chất khoáng của xương: Mật độ khoáng trong xương cao là yếu tố quan trọng làm tăng khả năng xuất hiện lồi xương. Người có chế độ ăn giàu canxi hoặc vitamin D, hoặc người lớn tuổi với xương chắc khỏe hơn, dễ hình thành các khối xương nhô ra. Ngược lại, sự thiếu hụt dưỡng chất cũng ảnh hưởng đến cấu trúc xương, khiến xương phản ứng bằng cách nhô lên ở những vùng chịu lực thường xuyên, đặc biệt là chân răng hàm dưới.
  • Cấu trúc răng và khớp cắn: Hình dạng miệng, răng chen chúc hoặc khớp cắn không đều là những yếu tố tác động trực tiếp đến xương hàm. Khi lực nhai phân tán không đều, xương chân răng có xu hướng phát triển nhô ra để thích nghi. Những người có răng mọc lệch, hàm hẹp hoặc cấu trúc khớp cắn bất thường thường gặp lồi xương nhiều hơn, gây cảm giác cộm và khó chịu khi ăn uống.
  • Yếu tố môi trường: Các yếu tố môi trường chiếm khoảng 30% nguyên nhân gây lồi xương chân răng, bao gồm chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt, chấn thương vùng hàm mặt và sự thay đổi nội tiết tố. Ở phụ nữ giai đoạn mãn kinh, thay đổi hormone cũng góp phần thúc đẩy xương phát triển. Những yếu tố này kết hợp với di truyền và thói quen nghiến răng lâu dài sẽ làm tăng khả năng xuất hiện lồi xương, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và vệ sinh răng miệng.
Nguyên nhân lồi xương chân răng hàm dưới
Nguyên nhân lồi xương chân răng hàm dưới

3. Dấu hiệu nhận biết lồi xương hàm dưới

Lồi xương hàm dưới thường âm thầm xuất hiện bên trong miệng, dưới dạng những khối nhẵn, hơi tròn, với kích thước từ nhỏ li ti đến khá lớn, khiến nhiều người khó nhận ra ngay từ những giai đoạn đầu.

3.1 Cảm giác cơ học

Ban đầu, lồi xương chân răng thường rất kín đáo, nhưng nếu chú ý khách hàng vẫn có thể cảm nhận được những thay đổi đầu tiên trong miệng. 

  • Sưng hoặc cục cứng không đau: Lồi xương thường xuất hiện dưới dạng khối nhỏ, nhẵn, hơi tròn, không đau, khiến nhiều người khó nhận ra ngay từ đầu.
  • Vị trí đặc trưng: Thường nằm ở mặt lưỡi, đối diện vùng răng cối nhỏ, đôi khi liên quan đến răng nanh hoặc răng cối.
  • Cảm giác cộm cứng: Người bệnh có thể nhận thấy sự nhô lên bên dưới chân răng, tạo cảm giác cộm khi lưỡi chạm vào.
  • Khó chịu trong miệng: Khối u làm lưỡi bị cản trở, gây bất tiện khi ăn uống hoặc nói chuyện hàng ngày.
Lồi xương chân răng xuất hiện âm thầm dưới dạng khối cứng, nhẵn, hơi tròn ở mặt trong hàm, gây cảm giác cộm, cứng,  khiến việc ăn uống, nói chuyện trở nên khó chịu
Lồi xương chân răng xuất hiện âm thầm dưới dạng khối cứng, nhẵn, hơi tròn ở mặt trong hàm, gây cảm giác cộm, cứng, khiến việc ăn uống, nói chuyện trở nên khó chịu

3.2 Khó khăn chức năng (khi khối u lớn)

Khi lồi xương phát triển, các sinh hoạt cơ bản trong miệng sẽ bắt đầu bị ảnh hưởng.

  • Khó nhai và nuốt: Lồi xương lớn khiến việc nhai và nuốt thức ăn trở nên khó khăn, đặc biệt nếu khối u nằm sát răng.
  • Trở ngại với hàm giả hoặc dụng cụ chỉnh nha: Khối u cản trở việc lắp hàm giả hoặc dụng cụ chỉnh nha, gây lỏng, cấn nướu, đau và viêm loét.
  • Ảnh hưởng giọng nói: Khối u lớn làm cử động lưỡi khó khăn, dẫn đến nói ngọng hoặc phát âm không rõ, ảnh hưởng giao tiếp hàng ngày.

3.3 Vấn đề vệ sinh răng miệng

Lồi xương không chỉ là cục cứng mà nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề răng miệng nếu không chú ý.

  • Thức ăn dễ mắc kẹt: Khối u tạo khe hở khiến mảng bám và thức ăn bị giữ lại, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Khó chải răng: Vùng quanh lồi xương khó vệ sinh kỹ, gây hôi miệng, sâu răng và viêm nướu.
  • Nguy cơ biến chứng: Nếu không kiểm soát, khách hàng dễ gặp hôi miệng, nhiệt miệng, viêm chân răng hoặc tổn thương nướu.
  • Dấu hiệu nghiêm trọng cần khám ngay: Đau nhức, sưng tấy, thay đổi kích thước, màu sắc, chảy máu, vết loét hoặc xuất hiện khối u ở các vị trí khác cần được bác sĩ kiểm tra kịp thời.
Lồi xương chân răng gây mắc thức ăn, khó vệ sinh, dẫn đến hôi miệng, sâu răng, viêm nướu và tiềm ẩn biến chứng nghiêm trọng như sưng đau, loét, chảy máu,..
Lồi xương chân răng gây mắc thức ăn, khó vệ sinh, dẫn đến hôi miệng, sâu răng, viêm nướu và tiềm ẩn biến chứng nghiêm trọng như sưng đau, loét, chảy máu,..

4. Phân loại và hình dạng lồi xương chân răng hàm dưới

Hình dạng và kích thước của các khối u xương chân răng rất đa dạng, được chia thành nhiều dạng khác nhau dựa trên cấu trúc đặc trưng.

Các hình dạng phổ biến của lồi xương chân răng

  • U phẳng (Torus phẳng): Đây là dạng lồi có bề mặt rộng, phẳng và nằm ngang trên xương hàm trên. Khối u thường trải dài hai bên đường ráp giữa xương, có đáy rộng và dẹt. Mặc dù không nhô cao như các dạng khác, torus phẳng vẫn có thể gây cảm giác cộm nhẹ và ảnh hưởng đến việc vệ sinh vùng răng lân cận.
  • Torus hình thoi (U hình thoi): Dạng này có hình thuôn dài, hẹp, nhô lên dọc theo đường ráp giữa hai xương hàm trên, kéo dài từ vùng gai cửa đến giới hạn sau của khẩu cái cứng. Torus hình thoi thường tạo thành dải xương nổi rõ ở giữa vòm miệng, dễ cảm nhận khi đưa lưỡi chạm vào.
  • Torus dạng hòn (U dạng hòn): Là những khối xương nhỏ, riêng lẻ, mọc rời rạc ở giữa hoặc hai bên đường giữa. Khi nhiều khối xuất hiện gần nhau, chúng có thể hợp lại thành cụm, tạo rãnh xen giữa các “hòn” xương. Đây là một trong những dạng khá phổ biến, thường không gây khó chịu ở giai đoạn đầu nhưng dễ tích tụ thức ăn và mảng bám.
  • Torus dạng thùy (U dạng thùy): Đây là dạng lồi xương lớn, nổi bật và có cấu trúc chắc chắn với phần chân rộng và đáy bám vững. Torus dạng thùy thường tạo thành một khối xương duy nhất, kích thước lớn, dễ gây cộm vướng khi nói hoặc ăn uống. Dạng này cũng là nguyên nhân phổ biến khiến việc gắn hàm giả trở nên khó khăn.

Phân loại theo kích thước lồi xương

Không chỉ hình dạng, kích thước của lồi xương cũng quyết định mức độ ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai và vệ sinh răng miệng. Thông thường, kích thước được chia thành 4 mức độ:

  • Dạng vết: Khối xương còn rất nhỏ, chỉ nhận biết được khi dùng tay sờ vào vùng hàm. Người bệnh có thể cảm giác một điểm hơi nhô lên so với mô xung quanh, hoàn toàn không đau.
  • Kích thước nhỏ: Chiều cao phần xương nhô ra dưới 3 mm. Ở giai đoạn này, lồi xương thường không gây triệu chứng rõ rệt nhưng đã có thể cảm nhận khi sờ hoặc khi ăn nhai thức ăn cứng.
  • Kích thước vừa: Xương nhô ra khoảng 3 – 5 mm, bắt đầu tạo cảm giác cộm rõ rệt khi ăn, đánh răng hoặc sử dụng dụng cụ chỉnh nha. Đây cũng là thời điểm nhiều người lần đầu nhận ra sự tồn tại của khối u xương.
  • Kích thước lớn: Chiều cao khối lồi vượt quá 5 mm, dễ dàng nhìn thấy bằng mắt thường. Lồi xương lớn có thể gây trở ngại cho vệ sinh răng miệng, làm tích tụ mảng bám, thậm chí ảnh hưởng đến giọng nói hoặc việc lắp hàm giả.
Phân loại, hình dạng lồi xương chân răng
Phân loại, hình dạng lồi xương chân răng

5. Phân biệt lồi xương chân răng với các bệnh lý khác

Lồi xương chân răng có thể dễ bị nhầm lẫn với một số bệnh lý vùng miệng như u lợi, u xương hoặc áp xe răng, đặc biệt ở giai đoạn đầu khi các khối lồi còn nhỏ. Tuy nhiên, mỗi tình trạng lại có đặc điểm riêng biệt về độ cứng, tốc độ phát triển, cảm giác đau và màu sắc niêm mạc. Nắm rõ những điểm khác nhau dưới đây sẽ giúp khách hàng nhận biết chính xác hơn.

Đặc điểm

Lồi xương hàm dướiU lợi / U xương

Áp xe răng

Độ cứngRất cứng, chắcCứng hoặc mềm tùy loạiMềm, ấn đau rõ
ĐauKhông đauCó thể đau nhẹĐau nhức rõ rệt
Tốc độ phát triểnPhát triển rất chậmThường phát triển nhanhNhanh, mang tính cấp tính
Màu sắc niêm mạcBình thườngCó thể thay đổi màuThường đỏ, sưng viêm
 Lồi xương chân răng có đặc điểm cứng chắc, không đau, phát triển chậm, niêm mạc bình thường, khác với u lợi/u xương hay áp xe răng
Lồi xương chân răng có đặc điểm cứng chắc, không đau, phát triển chậm, niêm mạc bình thường, khác với u lợi/u xương hay áp xe răng

6. Biến chứng lồi xương chân răng nếu không điều trị kịp thời

Khi tình trạng lồi xương chân răng hàm dưới bị bỏ qua quá lâu, tình trạng này có thể dẫn đến hàng loạt biến chứng khó chịu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe răng miệng và sinh hoạt hàng ngày. Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo không nên chủ quan:

  • Khối lồi xương trở nên đau đớn hoặc khó chịu: Ban đầu, lồi xương thường không gây cảm giác đau. Nhưng khi bị kích thích hoặc phát triển quá mức, khối xương có thể trở nên nhạy cảm, gây cảm giác ê buốt, đau rát khi ăn uống hoặc nói chuyện. Cơn đau kéo dài còn ảnh hưởng đến việc vệ sinh răng miệng và chất lượng cuộc sống.
  • Gây ra các triệu chứng mới (khó nuốt, khó nói): Khi lồi xương phát triển lớn, nó có thể ảnh hưởng đến những chức năng cơ bản:
  • Khó nuốt: Khách hàng có cảm giác vướng, nghẹn khi nuốt thức ăn hoặc nước.
  • Khó nói: Khối xương gây cản trở chuyển động của lưỡi, dẫn đến nói ngọng hoặc phát âm méo tiếng.
  • Khó nhai và ăn uống: Cảm giác đau và cộm khiến việc nhai trở nên khó khăn, đặc biệt khi lồi xương nằm gần răng hàm.
  • Vướng vị trí lưỡi: Lồi xương lớn có thể chiếm chỗ của lưỡi, khiến lưỡi không đặt đúng vị trí nghỉ tự nhiên, gây khó chịu kéo dài.
  • Khối lồi xương thay đổi kích thước hoặc màu sắc: Bất kỳ sự tăng kích thước bất thường hay biến đổi màu sắc của vùng xương nhô ra đều không nên xem nhẹ. Khi khối u phát triển quá lớn, nó có thể gây méo mó đường viền hàm, ảnh hưởng đến khớp cắn và gây mất cân đối khuôn miệng.
  • Xuất hiện thêm các triệu chứng toàn thân và tổn thương tại chỗ: Những biểu hiện sau cho thấy tình trạng đã trở nên nghiêm trọng, cần khám chuyên khoa ngay:
    • Sốt, sưng tấy: Có thể là dấu hiệu nhiễm trùng vùng xương hoặc mô mềm xung quanh.
    • Loét nướu kéo dài: Niêm mạc phủ bên trên bị ma sát thường xuyên dẫn đến vết loét đau, khó lành.
    • Chảy máu bất thường: Cho thấy tổn thương hoặc viêm tiến triển.
    • Tích tụ thức ăn và vi khuẩn: Khối xương gây khó vệ sinh, dễ dẫn đến sâu răng, hôi miệng và viêm lợi.
  • Gây trở ngại khi chế tạo và sử dụng hàm giả: Đây là lý do phổ biến khiến nhiều người phải phẫu thuật loại bỏ lồi xương. Khối xương nhô ra làm hàm giả không khít, gây đau khi đeo, dễ bị lệch hoặc rơi ra khi ăn nhai. Với trường hợp lồi xương lớn, người bệnh thậm chí không thể lắp hàm tháo lắp, dẫn đến hàng loạt bất tiện trong sinh hoạt hằng ngày.
Biến chứng khi không điều trị lồi xương chân răng kịp thời
Biến chứng khi không điều trị lồi xương chân răng kịp thời

7. Phương pháp điều trị lồi xương chân răng hàm dưới 

Tùy vào kích thước và mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày, bác sĩ sẽ đưa ra hướng xử lý phù hợp nhằm đảm bảo sức khỏe răng miệng và chức năng ăn nhai lâu dài.

  • Theo dõi định kỳ – Không cần can thiệp khi u nhỏ: Với những trường hợp lồi xương nhỏ, không gây đau hoặc cản trở hoạt động thường ngày như nói, nuốt hay nhai, khách hàng thường không cần điều trị ngay. Thay vào đó, bác sĩ sẽ hẹn tái khám định kỳ để theo dõi tốc độ phát triển và kiểm soát kịp thời nếu có thay đổi bất thường. Đây là phương án an toàn, nhẹ nhàng và phù hợp với đa số trường hợp torus lành tính.
  • Phẫu thuật điều trị triệt để, loại bỏ hoàn toàn khối lồi xương: Khi khối xương phát triển lớn gây ảnh hưởng chức năng, phẫu thuật là phương pháp duy nhất có thể loại bỏ dứt điểm.
    • Chỉ định phẫu thuật: Áp dụng khi lồi xương gây khó khăn cho việc ăn nhai, nuốt, phát âm, cản trở lắp hàm giả hoặc gây loét, viêm mạn tính vùng niêm mạc bên trên.
    • Kỹ thuật thực hiện: Có thể cắt bỏ bằng dao theo cách truyền thống hoặc sử dụng laser hiện đại với ưu điểm ít xâm lấn, giảm đau và hạn chế chảy máu. Một số trường hợp u nhỏ, nông có thể áp dụng kỹ thuật nạo vét đơn giản để giảm kích thước mà không cần cắt bỏ toàn phần.
    • Thời gian và hồi phục: Ca phẫu thuật thường kéo dài 1 – 2 giờ. Người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn sau khoảng 5 – 7 ngày, khả năng tái phát thấp và tiến triển rất chậm nếu có.
  • Giải pháp phục hình răng khi có lồi xương: Lồi xương hàm dưới đôi khi gây khó khăn trong quá trình phục hình răng mất, đặc biệt với hàm tháo lắp:
    • Hàm giả tháo lắp: Phần xương nhô ra làm hàm không bám sát, gây cảm giác lỏng, dễ cấn đau lợi và bất tiện khi ăn nhai.
    • Cấy ghép Implant: Đây là lựa chọn tối ưu trong trường hợp có torus. Trụ Implant được cấy trực tiếp vào xương hàm nên không bị ảnh hưởng bởi phần xương lồi, giúp phục hồi răng chắc chắn, tự nhiên và bền vững. Ngoài ra, phương pháp này còn ngăn ngừa tiêu xương, đem lại hiệu quả lâu dài và thoải mái hơn hẳn so với hàm tháo lắp.
Biến chứng khi không điều trị lồi xương chân răng kịp thời
Biến chứng khi không điều trị lồi xương chân răng kịp thời

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cần dựa trên đánh giá chuyên môn của bác sĩ, tình trạng cụ thể của khối lồi xương và nhu cầu phục hình răng của từng người. Thăm khám định kỳ và can thiệp đúng thời điểm sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng, đảm bảo chức năng ăn nhai ổn định và thẩm mỹ cho khuôn miệng.

Lồi xương chân răng là một hiện tượng xương hàm phát triển bất thường nhưng lành tính, thường không gây nguy hiểm nếu được theo dõi và chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, khi khối lồi xương phát triển lớn, gây cản trở ăn nhai, phát âm, lắp hàm giả hoặc xuất hiện các triệu chứng bất thường, việc thăm khám nha khoa sớm là vô cùng cần thiết để tránh biến chứng phức tạp về sau.

Việc hiểu rõ đặc điểm, dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị lồi xương chân răng giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe răng miệng, đồng thời đưa ra quyết định đúng đắn khi cần can thiệp y khoa. Dù là theo dõi định kỳ, phẫu thuật loại bỏ hay lựa chọn giải pháp phục hình phù hợp, tất cả đều nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.

Để được tư vấn chi tiết về dịch vụ chữa trị lồi xương chân răng hoặc tư vấn dịch vụ nha khoa tổng quát, hãy liên hệ ngay với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp qua hotline 0363.85.85.87.

Mọi thắc mắc về dịch vụ và chất lượng khám chữa, khách hàng có thể gọi 19006478 để nhận hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.

Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế việc chẩn đoán hay điều trị nha khoa. Để nắm rõ tình trạng bệnh lý về răng miệng, khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để bác sĩ thăm khám.
Chia sẻ:
bac si tran thanh tung 2
Bác sĩ TRẦN THANH TÙNG
  • Tốt nghiệp bác sĩ Răng hàm mặt – Trường ĐH Y Hà Nội
  • Chứng chỉ hành nghề khám chữa bệnh của Sở Y tế Bắc Ninh
  • Chứng nhận hoàn thành khóa học” Phục hình thẩm mỹ răng” do HANODENT cấp
Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn
0 0 đánh giá
Đánh giá
Đăng nhập
guest
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tin liên quan
cao voi rang bang song sieu am thumb
29/10/2025

[Giải đáp] Lấy cao răng bằng sóng siêu âm? Ưu điểm, quy trình và chi phí

Cạo vôi răng bằng sóng siêu âm là phương pháp sử dụng công nghệ bước sóng siêu âm để loại...
Xem thêm
rang co vet trang thumb
25/10/2025

[Giải đáp] Răng có vệt trắng nguy hiểm không – Nguyên nhân và cách điều trị triệt để

Câu hỏi: “Chào bác sĩ, thời gian gần đây em quan sát thấy răng cửa của mình xuất hiện một...
Xem thêm
[Cảnh báo] Nhai 1 bên bị lệch mặt nguy hiểm và cách khắc phục hiệu quả
24/10/2025

[Cảnh báo] Nhai 1 bên bị lệch mặt nguy hiểm và cách khắc phục hiệu quả

Câu hỏi: “Bác sĩ ơi, dạo gần đây em soi gương thấy mặt mình bị lệch nhẹ về bên trái,...
Xem thêm
Dịch vụ liên quan
  • Trồng răng implant
  • Niềng răng là gì – Lợi ích, quy trình, tác hại, giá từ 28 triệu/2 hàm
  • Bọc răng sứ
Kiến thức nha khoa
[Giải đáp] Lấy cao răng bằng sóng siêu âm? Ưu điểm, quy trình và chi phí
[Giải đáp] Lấy cao răng bằng sóng siêu âm? Ưu điểm, quy trình và chi phí
[Cảnh báo] Lồi xương chân răng hàm dưới nguy hiểm? 3 cách điều trị hiệu quả
[Cảnh báo] Lồi xương chân răng hàm dưới nguy hiểm? 3 cách điều trị hiệu quả
[Giải đáp] Răng có vệt trắng nguy hiểm không – Nguyên nhân và cách điều trị triệt để
[Giải đáp] Răng có vệt trắng nguy hiểm không – Nguyên nhân và cách điều trị triệt để
[Cảnh báo] Nhai 1 bên bị lệch mặt nguy hiểm và cách khắc phục hiệu quả
[Cảnh báo] Nhai 1 bên bị lệch mặt nguy hiểm và cách khắc phục hiệu quả

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Đặt hẹn ngay để nhận tư vấn và xếp lịch khám kịp thời

Đăng ký tư vấn miễn phí

Mọi thắc mắc và câu hỏi về tình trạng răng miệng, bạn vui lòng để lại thông tin để được giải đáp sau 15 phút.

Thời gian làm việc từ
Thứ 2 - Chủ nhật Từ 8h30 - 19h00

Hệ thống Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp
Hệ thống Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, nơi quy tụ đội ngũ bác sĩ hàng đầu trong lĩnh vực nha khoa
giúp khách hàng lấy lại nụ cười tự tin.

Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp

  • Giới thiệu
  • Đội ngũ bác sĩ
  • Chứng nhận giải thưởng
  • Chính sách bảo hành
  • Bảo hiểm liên kết
  • Chính sách quyền riêng tư

Dịch vụ nổi bật

  • Trồng răng
  • Niềng răng
  • Bọc răng

Liên hệ

Cơ sở 1
Địa chỉ: 24 Trần Duy Hưng, Phường Yên Hòa, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 2
Địa chỉ: 29 Nguyễn Du, Phường Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 3
Địa chỉ: Số 6 Thái Hà, Phường Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 4
Địa chỉ: Số 358 Khu ĐTM Văn Phú, Phường Kiến Hưng, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 5
Địa chỉ: Số 69 Trần Đăng Ninh, Phường Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 6
Địa chỉ: Số 119 Đường Huyền Quang, Phường Kinh Bắc, Bắc Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 7
Địa chỉ: Số 7 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hạ Long, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 8
Địa chỉ: Số 362 Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Gai, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 9
Địa chỉ: Số 90 Quang Trung (cột đồng hồ Uông Bí), phường Vàng Danh, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 10
Địa chỉ: Số 1 Phú Thanh Đông (khu Vincom+), Phường Uông Bí, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 11
Địa chỉ:
Số 74 Vũ Phạm Hàm, Phường Yên Hòa, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
 

Thông tin liên hệ

Website: nhakhoaquoctevietphap.vn
Hotline: 0363.85.85.87
Email: info.vietphapdental@gmail.com
Phản ánh chất lượng dịch vụ: 19006478

Thời gian làm việc

Từ thứ 2 đến thứ 7

08h00 - 19h00

Chủ nhật

08h00 - 17h30

Kết nối với chúng tôi

Facebook Nha khoa Quốc Tế Việt Phápicon instagram Nha khoa Quốc Tế Việt Phápyoutube Nha khoa Quốc Tế Việt Pháptwiter Nha khoa Quốc Tế Việt PhápLinkedin Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp

CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA QUỐC TẾ VIỆT PHÁP
Số ĐKKD 0104912610 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 14-09-2010
Kết quả phụ thuộc vào cơ địa của mỗi người

Bản quyền các bài viết thuộc quyền sở hữu của Công ty Cổ Phần Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
Các bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ có tính chất tham khảo,
không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa

×
Đặt lịch hẹn thành công

Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp sẽ liên hệ bạn trong vòng 10 phút

Thời gian làm việc (trừ ngày lễ/tết)

Thứ 2 - 7: 8h00 - 19h00

Chủ nhật: 8h00 - 17h30

Liên hệ hotline: 0363.85.85.87 để được tư vấn miễn phí

×
Đặt lịch hẹn
✖
  • ico call Gọi tư vấn
  • message Đặt lịch hẹn
  • Book Nha Khoa IDent Messenger
  • zalo Zalo
  • whatsapp WhatsApp
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Cercon
    • Răng sứ Zirconia
  • Niềng răng
    • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Điều trị tủy răng giá bao nhiêu
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
    • Kiến thức tổng quát
  • Tin tức
    • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
  • English
wpDiscuz
Fanpage
Zalo
Whatsapp
Phone
0363.85.85.87
x
x