Nhiều người bỗng phát hiện phần nướu hàm dưới xuất hiện cục lồi cứng như xương, không đau nhưng ngày càng lớn dần mà không biết nguyên nhân từ đâu. Liệu đây chỉ là hiện tượng bình thường hay là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý răng hàm nghiêm trọng? Thực tế, lồi xương chân răng hàm dưới là tình trạng phì đại mô xương ở mặt trong xương hàm, có thể ảnh hưởng đến việc ăn nhai, phát âm và cả thẩm mỹ nếu không được xử lý sớm. Cùng Nha khoa Quốc tế Việt Pháp đi tìm hiểu chi tiết về tình trạng này nhé!
1. Đặc điểm lồi xương chân răng
Lồi xương chân răng hay còn gọi là lồi xương hàm dưới (Torus mandibularis) là một dạng phát triển thêm của xương hàm, tạo nên những khối u xương nhỏ, cứng và hoàn toàn lành tính bên trong khoang miệng. Dù không gây đau hay nguy hiểm, nhiều người lại dễ nhầm lẫn với khối u bất thường vì hình dạng nhô cao và vị trí đặc biệt của nó.
Đặc điểm hình thái:
- Trông giống khối u tròn, bề mặt nhẵn: Torus thường xuất hiện như một “cục xương” nổi lên ở vùng nướu, bề mặt nhẵn, không đau và không gây loét.
- Hình dạng, kích thước đa dạng: Có thể rất nhỏ đến khá lớn, với nhiều dạng khác nhau: dạng phẳng (đáy rộng, dẹt), dạng hình thoi (hẹp, dài), dạng hòn (nhiều khối nhỏ rời rạc) hoặc dạng thùy (một khối lớn có cuống). Về kích thước: vết nhỏ (chỉ sờ thấy), nhỏ (<3mm), vừa (3–5mm) và lớn (>5mm).
- Bản chất lành tính, không nguy hiểm: Đây chỉ là sự phát triển thêm của mô xương, hoàn toàn không phải ung thư. Torus phát triển chậm, ít thay đổi theo thời gian, nhưng nếu có dấu hiệu to nhanh hoặc đau, cần khám bác sĩ để loại trừ bệnh lý khác.
Vị trí:
- Thường nằm ở mặt trong hàm dưới: Đa phần torus hàm dưới mọc ở mặt trong phía lưỡi hơn là mặt ngoài.
- Vị trí phổ biến nhất: Đối diện vùng răng cối nhỏ, đôi khi kéo dài đến răng nanh.
- Xuất hiện đối xứng hai bên: Thông thường torus mọc đối xứng hai bên hàm, nhưng cũng có trường hợp chỉ xuất hiện một bên.
Tỷ lệ mắc và sự phát triển:
- Phổ biến sau tuổi 30: Torus hàm dưới thường xuất hiện sau 30 tuổi, gặp nhiều ở người trung niên.
- Phát triển trong 1 – 2 năm rồi ổn định: Sau giai đoạn hình thành, torus hầu như không phát triển thêm.
- Tỷ lệ mắc thấp hơn hàm trên: Chỉ khoảng 3,6% dân số có torus hàm dưới.
- Nam giới mắc nhiều hơn nữ: Tỷ lệ nam 4,8%, cao hơn nữ 3%. Ngược lại, torus hàm trên lại phổ biến ở nữ giới.
Lồi xương chân răng là hiện tượng lành tính, thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là nam giới. Dù không gây nguy hiểm, khách hàng vẫn nên thăm khám định kỳ để theo dõi kích thước và tránh nhầm lẫn với các khối u xương bất thường.

2. Nguyên nhân lồi xương chân răng
Mặc dù nguyên nhân chính xác gây ra lồi xương hàm dưới nhưng tình trạng này có thể liên quan đến yếu tố di truyền, thói quen ăn nhai, cấu trúc khớp cắn, chế độ dinh dưỡng và môi trường sống. Dưới đây là các yếu tố nguy cơ phổ biến nhất:
- Yếu tố di truyền: Di truyền được xem là nguyên nhân chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 70% các trường hợp lồi xương hàm có liên quan đến gen di truyền. Các nghiên cứu chỉ ra rằng có mối liên hệ rõ ràng giữa gen điều hòa phát triển xương vùng miệng và sự xuất hiện torus. Nếu cha mẹ hoặc người thân từng có lồi xương hàm, khả năng thế hệ sau gặp tình trạng tương tự sẽ cao hơn. Tuy nhiên, di truyền chỉ là yếu tố nguy cơ, không phải ai mang gen cũng đều mắc bệnh.
- Tuổi tác: Lồi xương hàm dưới phổ biến hơn ở người trên 30 tuổi. Khi tuổi tác tăng, quá trình chuyển hóa xương và lực nhai tích tụ lâu ngày khiến mô xương bị kích thích phát triển thêm. Giai đoạn hình thành thường kéo dài từ 1 đến 2 năm, sau đó dừng lại và ổn định lâu dài.
- Thói quen nghiến răng hoặc siết chặt răng: Những người có thói quen nghiến răng khi ngủ hoặc siết răng khi căng thẳng dễ bị lồi xương hàm hơn người bình thường. Áp lực mạnh và lặp lại liên tục lên vùng xương hàm, đặc biệt ở mặt trong hàm dưới khiến xương phản ứng bằng cách dày lên hoặc phát triển thêm mô xương, tạo thành torus.
- Mật độ chất khoáng của xương: Sự thay đổi trong mật độ khoáng cũng là yếu tố quan trọng dẫn đến lồi xương hàm. Người có xương đặc, cứng và mật độ khoáng cao dễ gặp hiện tượng này hơn. Ngoài ra, chế độ ăn giàu canxi hoặc sử dụng thực phẩm bổ sung khoáng chất kéo dài có thể làm tăng mật độ xương, kích thích sự phát triển bất thường của mô xương ở vùng hàm dưới.
- Cấu trúc răng và khớp cắn: Hình dạng miệng, răng chen chúc, khớp cắn lệch hoặc hẹp hàm đều có thể làm thay đổi hướng và cường độ lực nhai. Khi lực phân bổ không đều, một số vùng xương hàm sẽ chịu áp lực nhiều hơn, từ đó kích thích phản ứng tạo xương, dẫn đến hiện tượng lồi xương chân răng.
- Yếu tố môi trường: Khoảng 30% nguyên nhân hình thành lồi xương hàm dưới có liên quan đến yếu tố môi trường. Những tác động như thói quen ăn thức ăn cứng, chấn thương vùng hàm mặt, chế độ sinh hoạt thiếu khoa học đều có thể thúc đẩy quá trình phát triển xương.

3. Dấu hiệu nhận biết lồi xương chân răng
Lồi xương chân răng không phải là bệnh lý nguy hiểm nhưng thường dễ nhầm lẫn với các khối u trong miệng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu đặc trưng giúp khách hàng chủ động thăm khám và điều trị đúng cách, tránh ảnh hưởng đến ăn nhai, phát âm hay vệ sinh răng miệng.
3.1 Cảm giác cơ học
Ngay từ giai đoạn đầu, khách hàng có thể cảm nhận rõ những thay đổi “lạ” trong khoang miệng, dù không đau nhưng gây vướng víu, khó chịu.
- Xuất hiện một hoặc nhiều cục cứng hoặc vết sưng không đau: Thường nằm đối diện với vùng răng cối nhỏ, khi sờ vào thấy chắc, rắn như xương.
- Cảm giác cộm cứng dưới chân răng hàm: Gây vướng khi ăn nhai, đặc biệt khi nhai thức ăn dai hoặc cứng.
- Khó chịu trong miệng, lưỡi bị cản trở: Khối lồi có thể chiếm chỗ khiến lưỡi khó cử động hoặc không nằm ở vị trí tự nhiên, tạo cảm giác vướng khi nói chuyện hoặc nuốt.
3.2 Khó khăn chức năng (khi khối u lớn)
Khi khối xương phì đại, các hoạt động cơ bản như ăn, nói, nuốt có thể bị ảnh hưởng.
- Khó nhai thức ăn: Đặc biệt khi khối lồi nằm gần răng hoặc phát triển lớn, khiến việc cắn và nghiền thức ăn trở nên khó khăn.
- Khó nuốt: Khối xương nhô ra có thể làm thu hẹp không gian miệng, gây cảm giác vướng khi nuốt.
- Cản trở việc lắp hàm giả hoặc dụng cụ chỉnh nha: Lồi xương khiến hàm giả không thể sát khít, dễ lỏng, gây đau hoặc trượt khi nhai.
- Ảnh hưởng đến phát âm: Cản trở vận động của lưỡi, khiến khách hàng nói ngọng, nói hụt hơi hoặc phát âm không tròn tiếng.

3.3 Vấn đề vệ sinh răng miệng
Lồi xương hàm dưới không chỉ gây khó chịu mà còn tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển nếu không được làm sạch kỹ.
- Thức ăn dễ mắc kẹt quanh vùng lồi xương: Mảng bám tích tụ lâu ngày có thể gây viêm nướu hoặc nhiễm khuẩn.
- Khó chải răng sạch: Bàn chải khó tiếp cận hết các vùng khuất quanh khối xương, làm tăng nguy cơ sâu răng, hôi miệng và viêm lợi.
4. Phân loại hình dạng lồi xương chân răng
Việc phân loại tình trạng lồi xương chân răng sẽ giúp bác sĩ đánh giá mức độ ảnh hưởng và lựa chọn phương án điều trị phù hợp nhất.
- Các hình dạng phổ biến lồi xương chân răng
- U phẳng (Torus phẳng): Là dạng phổ biến với vùng xương lồi rộng, bề mặt phẳng và ngang. Phần đáy u thường trải rộng, nằm sát hai bên đường ráp của xương hàm dưới, tạo cảm giác bề mặt nhô nhẹ chứ không nhọn.
- U hình thoi (Torus hình thoi): Có hình thuôn dài, chạy dọc theo đường ráp giữa hai phần xương hàm. Dạng này thường nhô lên rõ ở mặt trong miệng, kéo dài từ vùng răng cửa đến khu vực răng hàm, khiến khách hàng dễ cảm nhận khi nuốt hoặc nói.
- U dạng hòn (Torus dạng hòn): Gồm nhiều khối xương nhỏ, rời rạc hoặc tập trung ở hai bên răng. Khi các khối này phát triển liền nhau, chúng tạo thành một khối duy nhất có rãnh mờ giữa các phần kết nối khiến khi sờ vào có cảm giác gồ ghề đặc trưng.
- U dạng thùy (Torus dạng thùy): Là dạng phát triển lớn nhất, có cấu trúc như một tảng xương duy nhất, chân và đáy rộng, đôi khi có cuống nổi bật. Dạng này thường gây vướng lưỡi, khó nhai hoặc ảnh hưởng đến việc lắp hàm giả.
- Phân loại theo kích thước
- Dạng vết: Chỉ phát hiện được khi sờ bằng tay, cảm giác như phần xương hơi nhô nhẹ so với vùng lân cận.
- Dạng nhỏ: Lồi xương cao dưới 3 mm, có thể sờ thấy rõ nhưng ít ảnh hưởng đến sinh hoạt.
- Dạng vừa: Chiều cao từ 3 – 5 mm, dễ nhận thấy bằng mắt thường, có thể gây cộm khi ăn hoặc chải răng.
- Dạng lớn: Lồi xương cao trên 5 mm, gây chèn ép lưỡi, khó ăn nhai và trở ngại khi gắn hàm giả hoặc niềng răng.

5. Phân biệt lồi xương chân răng với các bệnh lý khác
Lồi xương hàm dưới thường bị nhầm lẫn với các bệnh lý trong khoang miệng khác như u lợi, u xương hoặc áp xe răng – do đều có biểu hiện là vùng sưng hoặc khối nổi bất thường. Tuy nhiên, mỗi tình trạng lại có đặc điểm riêng biệt về độ cứng, tốc độ phát triển và cảm giác đau. Bảng dưới đây giúp bạn dễ dàng nhận biết và phân biệt chính xác:
Đặc điểm | Lồi xương hàm dưới | U lợi / U xương | Áp xe răng |
| Độ cứng | Rất cứng, chắc | Cứng hoặc mềm tùy loại | Mềm, ấn đau |
| Đau | Không đau | Có thể đau nhẹ | Đau nhức rõ rệt |
| Tốc độ phát triển | Rất chậm, tiến triển theo thời gian | Thường phát triển nhanh | Nhanh, cấp tính |
| Màu sắc niêm mạc | Bình thường, không đổi màu | Có thể đổi màu, sẫm hoặc nhạt hơn vùng xung quanh | Thường đỏ, sưng viêm rõ |
| Đặc điểm khác | Không gây viêm, không chảy mủ | Có thể kèm viêm nhẹ | Dễ chảy mủ, gây hôi miệng, sưng mặt |
Lồi xương chân răng hàm dưới là tổn thương lành tính, tiến triển chậm, không đau và không viêm đỏ. Nếu phát hiện vùng sưng mềm, đau nhức hoặc đổi màu niêm mạc, hãy đến nha khoa sớm vì đó có thể là dấu hiệu của u hoặc áp xe răng cần can thiệp kịp thời.

6. Biến chứng lồi xương chân răng nếu không điều trị kịp thời
Lồi xương hàm dưới thường lành tính và tiến triển chậm, nhưng nếu để lâu mà không được theo dõi hoặc xử lý đúng cách, tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến ăn nhai, giao tiếp và sức khỏe răng miệng.
- Khối lồi xương trở nên đau đớn hoặc khó chịu: Thông thường, lồi xương không gây đau, nhưng khi bị kích thích hoặc tổn thương (do va chạm, chải răng mạnh hoặc mang hàm giả không khít), vùng này có thể trở nên đau nhức, rát buốt hoặc loét nướu. Cơn đau khiến khó ăn uống, giao tiếp, thậm chí đau lan sang vùng lưỡi và má trong.
- Gây ra các triệu chứng mới (khó nuốt, khó nói): Khi khối lồi xương phát triển lớn, nó có thể chèn ép vào lưỡi hoặc vùng niêm mạc miệng, gây cảm giác vướng víu, khó nuốt hoặc khó nói. Một số người còn gặp tình trạng nói ngọng, hụt hơi, hoặc lưỡi di chuyển không tự nhiên do khối xương cản trở trong khoang miệng.
- Thay đổi về kích thước hoặc màu sắc: Sự thay đổi bất thường như khối xương to nhanh, cứng hơn hoặc vùng niêm mạc phủ bên trên đổi màu là dấu hiệu cảnh báo quan trọng. Lúc này, Khách hàng cần đến nha sĩ kiểm tra ngay vì có thể lồi xương đang bị viêm, nhiễm trùng hoặc phát triển theo hướng bất thường.
- Xuất hiện các triệu chứng khác (sốt, sưng tấy, loét, chảy máu): Nếu có dấu hiệu sưng đỏ, đau nhức, chảy máu hoặc sốt, rất có thể vùng lồi xương đã bị viêm nhiễm. Ngoài ra, việc vệ sinh răng miệng khó khăn quanh khu vực này dễ khiến thức ăn bám lại, gây hôi miệng, sâu răng và viêm nướu kéo dài.
- Cản trở khi cần chế tạo hoặc sử dụng hàm giả: Một biến chứng phổ biến khác là lồi xương làm cản trở quá trình lắp hàm giả hoặc khí cụ chỉnh nha. Hàm giả sẽ không thể bám khít, gây cấn đau, loét nướu và mất ổn định khi ăn nhai. Trong trường hợp này, bác sĩ thường chỉ định phẫu thuật loại bỏ lồi xương trước khi chế tạo răng giả để đảm bảo kết quả thẩm mỹ và thoải mái cho người dùng.

7. Phương pháp điều trị lồi xương chân răng
Lồi xương chân răng trong một số trường hợp, nếu khối xương gây đau, vướng hoặc cản trở ăn nhai việc điều trị là cần thiết để đảm bảo chức năng và thẩm mỹ vùng miệng. Dưới đây là 3 hướng điều trị phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay:
Theo dõi – Không cần điều trị khi không có triệu chứng
- Áp dụng cho trường hợp u nhỏ: Khách hàng chỉ cần tái khám định kỳ để bác sĩ theo dõi tốc độ phát triển của khối xương, đảm bảo không có dấu hiệu bất thường.
- Lưu ý: Khi phát hiện khối cứng bất thường trong miệng, nên đi khám sớm để phân biệt với các tổn thương khác như u lợi, áp xe hoặc u xương.
Phẫu thuật điều trị triệt để
- Chỉ định phẫu thuật khi:
- Khối u lớn gây cản trở chức năng như ăn nhai, nuốt hoặc phát âm.
- Lồi xương cản trở việc mang hàm giả, khiến hàm không khít hoặc gây đau, loét khi sử dụng.
- Bề mặt niêm mạc thường xuyên bị loét hoặc viêm mạn tính, gây đau nhức kéo dài.
- Phương pháp thực hiện:
- Cắt bỏ bằng dao phẫu thuật: Kỹ thuật truyền thống, hiệu quả cao nhưng có thể gây đau và chảy máu nhiều hơn.
- Cắt bỏ bằng laser: Kỹ thuật hiện đại, ít xâm lấn, ít đau, ít chảy máu và giúp rút ngắn thời gian hồi phục.
- Thời gian và quá trình hồi phục: Ca phẫu thuật thường kéo dài 1 – 2 giờ. Khách hàng có thể hồi phục hoàn toàn sau 5 – 7 ngày, tùy cơ địa và mức độ can thiệp.
Giải pháp phục hình răng khi có lồi xương
- Hạn chế với hàm tháo lắp: Khi hàm giả bị cấn vào vùng xương lồi, người bệnh thường gặp tình trạng đau rát, viêm loét hoặc hàm lỏng lẻo, khó sử dụng lâu dài.
- Cấy ghép Implant – Giải pháp tối ưu:
- Cấy ghép Implant là phương án phục hình hiện đại và hiệu quả nhất cho người có lồi xương.
- Quá trình cấy ghép diễn ra độc lập, không bị ảnh hưởng bởi phần xương hàm lồi và không tác động đến các răng bên cạnh.
- Implant mang lại độ bền vững cao, thẩm mỹ tự nhiên và giúp ngăn ngừa tiêu xương hàm lâu dài.

Hiểu rõ lồi xương chân răng là gì, nguyên nhân hình thành và cách điều trị phù hợp sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe răng miệng và duy trì chức năng ăn nhai ổn định lâu dài. Đây không chỉ là vấn đề thẩm mỹ hay cảm giác cộm nhẹ trong miệng, mà nếu chủ quan, lồi xương có thể gây đau, loét, thậm chí ảnh hưởng đến việc phục hình răng và sinh hoạt hằng ngày.
Nếu đang gặp tình trạng xuất hiện khối cứng bất thường ở vùng hàm dưới, hãy đến ngay Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để được bác sĩ thăm khám và chẩn đoán chính xác. Với hơn 16 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong điều trị các bệnh lý xương hàm, cùng hệ thống thiết bị và công nghệ chuẩn quốc tế, đội ngũ bác sĩ tại Việt Pháp sẽ giúp bạn phát hiện sớm, xử lý an toàn và phục hồi chức năng răng miệng tối ưu nhất.
Đừng để những khối lồi xương chân răng âm thầm ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Liên hệ ngay hotline 0363.85.85.87 hoặc tổng đài 19006478 để được tư vấn miễn phí và đặt lịch thăm khám sớm nhất cùng chuyên gia tại Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp.
| Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế việc chẩn đoán hay điều trị nha khoa. Để nắm rõ tình trạng bệnh lý về răng miệng, khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để bác sĩ thăm khám. |

- Tốt nghiệp bác sĩ Răng hàm mặt – Trường ĐH Y Hà Nội
- Chứng chỉ hành nghề khám chữa bệnh của Sở Y tế Bắc Ninh
- Chứng nhận hoàn thành khóa học” Phục hình thẩm mỹ răng” do HANODENT cấp

![251104 loi xuong chan rang 01 [Cảnh báo] Lồi xương chân răng hàm dưới nguy hiểm? 3 cách điều trị hiệu quả](https://nhakhoaquoctevietphap.vn/wp-content/uploads/2025/11/251104_loi-xuong-chan-rang-01-350x250.jpg)
