Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
Hotline 0363.85.85.87
  • English
No Result
View All Result
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Zirconia
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Nacera
    • Răng sứ Cercon
  • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng (Hàn răng)
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cầu răng sứ
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Giá điều trị tủy răng
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức tổng quát
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
  • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Hoạt động cộng đồng
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Zirconia
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Nacera
    • Răng sứ Cercon
  • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng (Hàn răng)
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cầu răng sứ
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Giá điều trị tủy răng
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức tổng quát
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
  • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Hoạt động cộng đồng
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
0363.85.85.87

Trang chủ / Kiến thức / Kiến thức tổng quát / [Giải đáp] Răng lung lay không nhổ có sao không ? 11 biến chứng cần biết

[Giải đáp] Răng lung lay không nhổ có sao không ? 11 biến chứng cần biết

07/07/2025
Cố vấn chuyên môn: Bác sĩ TRẦN THANH TÙNG

Mục lục

  1. 1. Răng lung lay không nhổ có sao không? Biến chứng cần biết
    1. 1.1. Đối với răng sữa lung lay
    2. 1.2. Đối với răng vĩnh viễn lung lay
  2. 2. Trường hợp răng lung lay bắt buộc nhổ và không cần nhổ 
    1. 2.1. Răng lung lay có thể giữ lại răng
    2. 2.2. Nhổ răng lung lay
  3. 3. Nguyên nhân khiến răng lung lay
    1. 3.1. Nguyên nhân sinh lý
    2. 3.2. Nguyên nhân bệnh lý
    3. 3.3. Nguyên nhân do tác động ngoại lực/thói quen xấu
  4. 4. Các cấp độ răng lung lay theo thang đo Miller
  5. 5. Giải pháp khắc phục và khi nào nên nhổ răng lung lay
    1. 5.1. Điều trị bảo tồn răng thật
    2. 5.2. Chỉ định nhổ răng lung lay khi không thể bảo tồn
  6. 6. Hướng dẫn chăm sóc, phòng ngừa toàn diện tình trạng răng lung lay
  7. 7. Một số câu hỏi về tình trạng răng lung lay

Câu hỏi:

Chào bác sĩ, em có một chiếc răng hàm dưới bị lung lay do viêm nha chu. Em đang phân vân không biết răng lung lay không nhổ có sao không? Răng lung lay để lâu có thể tự khỏi hay gây biến chứng gì không ạ? Mong được bác sĩ giải đáp. Em cảm ơn ạ! (Phương Nhi – 29 tuổi, Hà Nội)

Trả lời:

Cảm ơn bạn Phương Nhi đã gửi câu hỏi đến chuyên mục Giải đáp bác sĩ của Nha khoa Quốc tế Việt Pháp. Với tình trạng răng lung lay do viêm nha chu như bạn mô tả, bác sĩ Trần Thanh Tùng – bác sĩ điều trị tổng quát tại Nha khoa Quốc tế Việt Pháp chia sẻ như sau:

“Răng lung lay là dấu hiệu cho thấy cấu trúc nâng đỡ quanh răng, bao gồm dây chằng nha chu và xương ổ răng đang bị tổn thương nghiêm trọng. Nếu không được xử lý kịp thời, ổ viêm sẽ tiếp tục lan rộng, gây tiêu xương, lây nhiễm sang các răng bên cạnh và ảnh hưởng đến toàn bộ khớp cắn.

Trong một số trường hợp, nếu răng chỉ lung lay nhẹ do ảnh hưởng bởi các yếu tố như viêm nướu, thay đổi nội tiết, hoặc do chấn thương… có thể phục hồi sau khi điều trị viêm và nẹp cố định răng. Tuy nhiên, nếu răng lung lay nặng, chân răng yếu hoặc lún sâu khi ấn, khả năng giữ lại sẽ rất thấp. Để lâu, răng không thể tự lành mà còn tiềm ẩn nguy cơ áp xe, hôi miệng, đau nhức kéo dài.

Vì vậy, bác sĩ khuyến cáo khách hàng không nên chủ quan. Việc giữ hay nhổ răng lung lay sẽ phụ thuộc vào mức độ tổn thương thực tế và tiên lượng phục hồi sau khi điều trị. Tốt nhất, bạn Phương Nhi nên đến thăm khám trực tiếp tại cơ sở nha khoa để được chụp phim kiểm tra, đánh giá tình trạng viêm nha chu và bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định điều trị phù hợp.”

Bạn Phương Nhi có thể liên hệ trực tiếp phòng khám Nha khoa Quốc tế Việt Pháp qua hotline 0363 858 587 để được tư vấn và đặt lịch thăm khám sớm nhất.

Để biết thêm thông tin chi tiết về vấn đề răng lung lay không nhổ có sao không, điều trị như thế nào hiệu quả nhất, bạn Phương Nhi và khách hàng có thể tham khảo thêm trong bài viết dưới đây!

1. Răng lung lay không nhổ có sao không? Biến chứng cần biết

Răng lung lay nếu không nhổ có thể ảnh hưởng đến việc mọc răng vĩnh viễn ở trẻ em, gây đau nhức và khó chịu kéo dài. Còn với người lớn, răng lung lay sẽ gây cản trở chức năng ăn nhai, đồng thời cũng là nguyên nhân của nhiều bệnh lý nguy hiểm.

1.1. Đối với răng sữa lung lay

Răng sữa lung lay là dấu hiệu cho thấy quá trình thay răng tự nhiên ở trẻ đang sắp diễn ra. Nếu răng sữa lung lay nhưng không được nhổ đúng thời điểm, có thể dẫn đến nhiều hậu quả như:

  • Ảnh hưởng đến việc mọc răng vĩnh viễn: Răng sữa không rụng kịp thời khiến răng vĩnh viễn có thể mọc lệch, mọc sai vị trí, gây chen chúc, sai khớp cắn, ảnh hưởng không nhỏ đến thẩm mỹ hàm răng và khuôn miệng, chức năng ăn nhai. 
  • Gây đau và khó chịu kéo dài: Răng lung lay tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, hình thành ổ viêm, gây đau nhức âm ỉ, nhất là khi ăn nhai hoặc chạm vào. Trẻ nhỏ có thể trở nên biếng ăn, quấy khóc giữa đêm, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển thể chất. 
Răng lung lay không nhổ ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn mọc
Răng lung lay không nhổ ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn mọc

1.2. Đối với răng vĩnh viễn lung lay

Nếu răng vĩnh viễn bị lung lay, khách hàng cần đặc biệt chú ý, vì đó có thể là biểu hiện của một số bệnh lý răng miệng nguy hiểm, tác động xấu đến tinh thần và sức khỏe. Cụ thể:

  • Đau nhức và khó chịu kéo dài: Răng lung lay thường đi kèm với các biểu hiện như: viêm nướu, tụ mủ hoặc áp xe, khiến khách hàng cảm thấy ê buốt, đau nhức, ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc hàng ngày. 
  • Khó khăn trong ăn nhai: Răng không đứng vững gây cản trở chức năng cắn, xé, nhai thức ăn, về lâu dài sẽ gây ảnh hưởng xấu đến hệ tiêu hóa.
  • Chảy máu lợi kéo dài: Viêm nướu quanh răng lung lay thường dẫn đến chảy máu tự phát khi đánh răng hoặc khi ăn nhai, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và hình thành ổ viêm. 
  • Nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng nghiêm trọng: Răng lung lay cũng có thể là khởi phát của nhiều biến chứng, nguy cơ nhiễm trùng sau đây:
    • Nhiễm trùng nặng: Khoảng hở tạo ra giữa chân răng và nướu khi răng lung lay có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và lan rộng. Từ đó, hình thành nên những mô viêm sưng, lâu dần có thể lan sâu vào máu, gây nhiễm trùng nặng. 
    • Áp xe chân răng: Răng lung lay tạo điều kiện cho các ổ mủ phát sinh dưới nướu, gây đau dữ dội, và có thể khiến mặt bị sưng to, sốt cao. 
    • Viêm xương ổ răng, viêm tủy xương, hoại tử xương hàm: Nếu không được can thiệp kịp thời, vi khuẩn lan sâu vào chân răng lung lay, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như viêm xương ổ răng, viêm tủy xương và nặng hơn là hoại tử xương hàm.
    • Biến chứng toàn thân: Vi khuẩn từ ổ răng nhiễm trùng có thể lan vào máu, ảnh hưởng sâu đến các cơ quan nội tạng như tim mạch, thận, phổi,…, gây nguy hiểm đến sức khỏe toàn thân.
  • Mất răng vĩnh viễn: Răng lung lay không còn khả năng hồi phục buộc phải nhổ bỏ. Nếu không được thay thế kịp thời bằng các phương pháp phục hình, khách hàng có thể đối mặt với tình trạng mất răng vĩnh viễn, gây ảnh hưởng lớn đến chức năng ăn nhai và thẩm mỹ khuôn mặt.
  • Tiêu xương hàm: Sau khi mất răng mà không có biện pháp phục hình sớm, xương hàm tại vị trí răng mất sẽ dần tiêu biến, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cấu trúc gương mặt và sức khỏe răng miệng.
  • Ảnh hưởng đến các răng kế cận: Răng lung lay làm mất ổn định của toàn hàm. Các răng xung quanh dễ bị xô lệch, lung lay theo, dẫn đến tình trạng mất răng hàng loạt.
Răng lung lay không nhổ ở người lớn có thể gây đau nhức kéo dài, thậm chí gặp biến chứng nghiêm trọng
Răng lung lay không nhổ ở người lớn có thể gây đau nhức kéo dài, thậm chí gặp biến chứng nghiêm trọng

2. Trường hợp răng lung lay bắt buộc nhổ và không cần nhổ 

Không phải tất cả các trường hợp răng lung lay đều cần can thiệp bằng phương pháp nhổ răng. Tùy theo nguyên nhân và mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ chỉ định giữ lại hoặc nhổ bỏ răng lung lay để đảm bảo sức khỏe răng miệng lâu dài.

2.1. Răng lung lay có thể giữ lại răng

Nếu thuộc một trong các trường hợp dưới đây, khách hàng chỉ cần can thiệp nha khoa để giữ lại răng lung lay thay vì nhổ bỏ:

  • Răng lung lay ở thai phụ: Xảy ra khá phổ biến, do thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ. Sau khi sinh, nội tiết ổn định trở lại, răng sẽ chắc lại như bình thường. Tuy nhiên, khách hàng vẫn cần theo dõi và thăm khám thường xuyên nếu phát hiện các dấu hiệu đi kèm như viêm nướu, hôi miệng hay chảy máu chân răng.
  • Răng lung lay do bệnh răng miệng ở mức độ nhẹ: Các bệnh lý như viêm nướu, viêm nha chu nhẹ thường gây răng lung lay tạm thời. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ chỉ định một số thủ thuật nha khoa như: làm sạch cao răng, rạch áp xe loại bỏ túi mủ, kết hợp sử dụng kháng sinh và tăng cường vệ sinh răng miệng để răng phục hồi độ bám.
  • Răng lung lay do chấn thương nhẹ, tác động ngoại lực: Nếu răng không bị gãy vỡ, bác sĩ có thể chỉ định cố định răng bằng nẹp chuyên dụng, kết hợp điều chỉnh khớp cắn để răng ổn định trở lại, đẩy nhanh tốc độ phục hồi. 

2.2. Nhổ răng lung lay

Dù ưu tiên bảo tồn răng thật, nhưng với các trường hợp dưới đây, việc nhổ răng lung lay vẫn là yêu cầu bắt buộc nhằm loại bỏ nguồn bệnh, tránh lây lan sang răng kế cận, đồng thời chặn đứng nguy cơ gây biến chứng:

  • Răng sữa lung lay đến thời điểm thay răng: Trẻ em khi đến tuổi thay răng, răng sữa lung lay thì nên nhổ bỏ sớm để đảm bảo quá trình mọc răng vĩnh viễn diễn ra thuận lợi, không gặp vật cản.
  • Răng lung lay ở người già do lão hóa nghiêm trọng: Càng lớn tuổi, xương hàm sẽ dần tiêu biến, răng mất điểm tựa, dẫn đến lung lay  và không còn khả năng phục hồi. Nhổ bỏ răng và phục hình bằng các phương pháp như trồng răng Implant, hàm giả tháo lắp,… là giải pháp cần thiết được bác sĩ đưa ra nhằm khôi phục chức năng toàn hàm.
  • Răng lung lay do sâu răng và viêm nhiễm nặng: Nếu tủy răng chết, vùng chân răng viêm nặng hoặc đã xuất hiện ổ mủ, áp xe cần nhổ bỏ ngay để đề phòng nguy cơ nhiễm trùng lan sang xương ổ răng, làm ảnh hưởng đến các răng kế cận và sức khỏe toàn thân.
  • Răng lung lay do tác động lực quá mạnh: Trong các trường hợp răng bị tổn thương do ngoại lực tác động (té ngã, tai nạn, đánh nhau,…), nếu chân răng gãy, đứt dây chằng nha chu hoặc xương ổ răng bị tổn thương nặng, việc giữ lại răng không còn khả thi và phải nhổ bỏ để xử lý kịp thời.
Trường hợp răng lung lay bắt buộc nhổ và không cần nhổ
Trường hợp răng lung lay bắt buộc nhổ và không cần nhổ

3. Nguyên nhân khiến răng lung lay

Tình trạng răng lung lay có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố sinh lý, bệnh lý và do tác động từ ngoại lực. Cụ thể:

3.1. Nguyên nhân sinh lý

Răng lung lay phần lớn xuất phát từ các nguyên nhân sinh lý và thường không nhất thiết phải nhổ bỏ, có thể can thiệp bảo tồn để giữ lại hoặc để rụng tự nhiên. Cụ thể:

  • Răng sữa đến tuổi thay: Ở trẻ em, vào khoảng 5 – 6 tuổi, răng sữa bắt đầu lung lay  báo hiệu răng vĩnh viễn đang chuẩn bị mọc lên. Đây là quá trình tự nhiên, không đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu răng lung lay quá lâu mà không rụng hoặc ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn phía dưới, phụ huynh nên đưa trẻ đến bác sĩ kiểm tra.
  • Lão hóa ở người lớn tuổi: Tuổi cao, mật độ xương sẽ dần suy giảm, xương ổ răng cũng không còn giữ răng chắc như trước. Điều này dẫn đến hiện tượng răng lung lay ở người già. 
  • Thay đổi nội tiết tố: Sự biến đổi hormone trong giai đoạn thai kỳ hoặc tiền mãn kinh ảnh hưởng đến nướu và hệ dây chằng quanh răng, làm răng yếu đi tạm thời. Sau khi nội tiết ổn định trở lại, răng có thể đứng vững trở lại nếu không kèm theo viêm nhiễm.

3.2. Nguyên nhân bệnh lý

Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến và nguy hiểm nhất của tình trạng răng lung lay, bắt buộc khách hàng cần can thiệp điều trị sớm để tránh mất răng:

  • Mảng bám và vôi răng: Mảng bám và vôi răng tích tụ quanh thân và chân răng, tạo môi trường cho vi khuẩn sinh sôi, gây viêm mô nướu, lâu dần sẽ làm lung lay và mất răng.
  • Viêm nướu: Viêm nướu nếu để kéo dài có có thể lan xuống các cấu trúc sâu hơn, gây sưng đỏ, chảy máu và làm lung lay thân răng.
  • Viêm nha chu: Viêm nha chu là giai đoạn nặng hơn của viêm nướu. Khi ổ viêm không được xử lý sớm, vi khuẩn có thể lan sâu xuống khu vực dây chằng nha chu và hình thành túi nha chu, phá huỷ xương ổ răng và khiến răng không thể đứng vững như trước.
  • Tiêu xương ổ răng: Khi xương quanh chân răng bị phá huỷ, răng mất đi điểm tựa, lâu dần dẫn đến lung lay.
  • Ổ răng bị viêm nhiễm không được điều trị: Khi tình trạng viêm không được điều trị, các ổ viêm sẽ sẽ khiến răng lung lay và không thể giữ lại, buộc phải nhổ bỏ.
  • Sâu răng và viêm tủy nặng: Khi sâu răng ăn sâu vào tuỷ, viêm nhiễm lan rộng xuống chân răng, hình thành ổ viêm hoặc áp xe quanh chóp, răng sẽ mất đi chỗ bám vững chắc và nguy cơ mất răng là không thể tránh khỏi.
Nguyên nhân bệnh lý khiến răng lung lay
Nguyên nhân bệnh lý khiến răng lung lay

3.3. Nguyên nhân do tác động ngoại lực/thói quen xấu

Ngoài các nguyên nhân chủ quan, răng bị lung lay cũng có thể do ảnh hưởng từ các tác nhân bên ngoài như chấn thương, va đập hoặc do thói quen nghiến răng, niềng răng sai kỹ thuật,… Cụ thể:

  • Chấn thương, va đập mạnh: Tai nạn, ngã xe hoặc nhai phải vật cứng (đá lạnh, kẹo cứng,…) có thể khiến dây chằng nha chu bị đứt hoặc xương ổ răng bị tổn thương. Tình trạng này khiến răng lung lay và có nguy cơ gãy nếu không xử lý đúng cách.
  • Tật nghiến răng: Lực siết hoặc nghiến răng trong lúc ngủ tạo áp lực liên tục lên hệ thống dây chằng và xương hàm. Lâu dài, các mô nâng đỡ răng bị tổn thương, dẫn đến răng lung lay từng phần hoặc toàn bộ hàm.
  • Niềng răng sai kỹ thuật: Lực siết quá mạnh hoặc không đồng đều có thể khiến dây chằng quanh răng bị giãn quá mức, lâu dần răng sẽ bị yếu đi và khó phục hồi về sau.

4. Các cấp độ răng lung lay theo thang đo Miller

Trong nha khoa, thang đo Miller được xem là công cụ đánh giá chuẩn xác giúp xác định mức độ răng lung lay để có thể đưa ra phương án điều trị phù hợp. Dù không thể thay thế hoàn toàn các chẩn đoán chuyên môn, khách hàng vẫn có thể tự kiểm tra sơ bộ về độ bám chắc của răng bằng cách dùng hai ngón tay kẹp nhẹ lấy răng và thử đẩy răng theo hướng ngoài – trong để cảm nhận mức độ di chuyển.

Sau đây là bảng các cấp độ răng lung lay theo thang đo Miller mà khách hàng có thể tham khảo:

Mức độBiểu hiệnMức độ di chuyểnTiên lượng và Hướng xử lý
Độ 0
  • Răng vẫn vững chắc
  • Chỉ có rung động sinh lý rất nhẹ khi kiểm tra
Không cảm nhận được
  • Hoàn toàn bình thường, không cần can thiệp
  • Khách hàng chỉ cần duy trì chăm sóc răng miệng đúng cách
Độ 1
  • Răng hơi lung lay nhẹ theo chiều ngang (từ ngoài vào trong)
  • Cảm nhận được khi ấn nhẹ
Dưới 1 mm
  • Lung lay mức độ nhẹ, khả năng giữ răng cao
  • Chỉ cần điều trị cơ bản như lấy cao răng, kiểm soát viêm nướu và điều chỉnh chế độ vệ sinh răng miệng
Độ 2
  • Răng lung lay rõ hơn
  • Có thể cảm nhận dễ dàng khi đẩy ngang
Từ 1 đến dưới 2 mm
  • Cần can thiệp chuyên sâu hơn: nẹp răng tạm thời, điều trị viêm nha chu hoặc làm sạch sâu túi nha chu
  • Khách hàng cần theo dõi sát sao tình trạng răng, thăm khám định kỳ
Độ 3
  • Răng lung lay mạnh
  • Dễ thấy bằng mắt thường
  • Có thể di chuyển cả chiều ngang và chiều dọc (răng có thể “lún xuống” khi ấn mạnh)
Trên 2 mm ngang hoặc có di chuyển theo chiều dọcĐây là giai đoạn nghiêm trọng. Răng gần như mất khả năng neo giữ, tiên lượng giữ lại rất thấp. Thường phải nhổ răng hoặc phẫu thuật phức tạp nếu có ý định phục hồi chức năng.
Cấp độ răng lung lay theo thang đo Miller
Cấp độ răng lung lay theo thang đo Miller

5. Giải pháp khắc phục và khi nào nên nhổ răng lung lay

Tùy vào nguyên nhân và mức độ lung lay của răng, bác sĩ sẽ xác định giải pháp bảo tồn hoặc chỉ định nhổ răng. 

5.1. Điều trị bảo tồn răng thật

Nếu răng lung lay chưa quá nặng và chân răng vẫn còn bám chắc trong xương ổ răng, bác sĩ sẽ ưu tiên các phương pháp điều trị bảo tồn, nhằm giữ lại răng thật tối đa cho khách hàng. Các phương pháp phổ biến gồm:

  • Điều trị bệnh lý răng miệng: Nếu răng lung lay do viêm nướu, viêm nha chu, viêm tủy hay sâu răng, bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp điều trị như: lấy cao răng, làm sạch túi nha chu, điều trị tủy hoặc trám răng, bọc sứ răng sâu. Mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn ổ viêm, ngăn tình trạng viêm, sâu răng lan rộng và giữ chân răng khỏe lại.
  • Cấy ghép xương/ghép mô nướu: Trường hợp bị tiêu xương ổ răng hoặc bị tụt nướu nghiêm trọng, bác sĩ có thể cấy thêm xương nhân tạo hoặc ghép mô mềm để phục hồi cấu trúc nâng đỡ. 
  • Nẹp cố định răng: Áp dụng cho răng lung lay do chấn thương hoặc do ảnh hưởng bởi ngoại lực. Nẹp cố định sẽ giúp ổn định răng, tạo điều kiện để dây chằng và xương quanh răng hồi phục nhanh hơn. Thời gian mang nẹp có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy theo mức độ tổn thương.
  • Điều chỉnh khớp cắn: Trường hợp răng lung lay do nghiến răng hoặc khớp cắn lệch, bác sĩ sẽ mài chỉnh các điểm tiếp xúc giữa các răng để phân bổ lại lực nhai, tránh dồn áp lực lên vùng răng yếu. Ngoài ra, khách hàng có thể đeo máng chống nghiến khi ngủ để tăng cường chức năng bảo vệ.
  • Chờ đợi răng tự ổn định: Răng lung lay nhẹ do thay đổi nội tiết tố có thể tự hồi phục sau khi sinh hoặc sau khi hormone dần ổn định trở lại. Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao trong giai đoạn này và chỉ can thiệp khi cần thiết, tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe mẹ và bé.
Giải pháp điều trị bảo tồn khi răng lung lay 
Giải pháp điều trị bảo tồn khi răng lung lay

5.2. Chỉ định nhổ răng lung lay khi không thể bảo tồn

Trong một số trường hợp, răng lung lay đã mất khả năng neo giữ hoặc tiềm ẩn nguy cơ bệnh lý ảnh hưởng đến sức khỏe, việc nhổ bỏ là điều cần thiết. Bác sĩ sẽ chỉ định nhổ răng khi:

  • Răng sữa đến thời điểm thay răng: Khi răng sữa lung lay đủ lớn nhưng chưa kịp rụng, răng vĩnh viễn đã bắt đầu mọc chen lên, bác sĩ sẽ can thiệp để hỗ trợ quá trình thay răng diễn ra thuận lợi hơn, loại bỏ nguy cơ răng mọc lệch, khấp khểnh.
  • Răng vĩnh viễn lung lay quá nặng: Nếu răng đã lung lay ở cấp độ 3 theo thang đo Miller (di chuyển ngang >2mm hoặc bị lún khi ấn mạnh), gần như không thể bảo tồn được, cần được nhổ bỏ để tránh ảnh hưởng các răng kế cận.
  • Răng lung lay ở người lớn tuổi kèm đau nhức kéo dài, khó ăn nhai: Khách hàng lớn tuổi gặp tình trạng tiêu xương hoặc viêm nhiễm, nướu mất khả năng nâng đỡ khiến răng lung lay. Bác sĩ sẽ chỉ định nhổ bỏ để tránh ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai, điều trị dứt điểm tình trạng viêm nướu để không làm ảnh hưởng đến toàn hàm.

Lưu ý: Sau khi nhổ răng, khách hàng nên cân nhắc phục hình răng mới bằng các phương pháp như làm cầu răng sứ hoặc cấy ghép implant để khôi phục thẩm mỹ, chức năng nhai, ngăn tình trạng tiêu xương hàm.

6. Hướng dẫn chăm sóc, phòng ngừa toàn diện tình trạng răng lung lay

Răng lung lay tuy nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng cách vệ sinh răng miệng sạch sẽ, chuẩn y khoa, kết hợp chế độ dinh dưỡng khoa học và lối sống lành mạnh. Cụ thể:

  • Vệ sinh chuẩn y khoa: Duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách theo chỉ dẫn của bác sĩ là yếu tố nền tảng trong việc phòng tránh tình trạng răng lung lay. Cụ thể, khách hàng cần lưu ý: 
    • Chải răng đúng cách: Sử dụng bàn chải lông mềm, chải răng theo chiều dọc hoặc chuyển động xoay tròn nhẹ nhàng, thực hiện ít nhất 2 lần/ngày sau bữa ăn và trước khi ngủ.
    • Dùng kem đánh răng chứa fluoride: Fluoride giúp tái khoáng men răng, tăng cường độ bền chắc cho răng, đồng thời ngăn chặn vi khuẩn tấn công gây viêm nướu và sâu răng.
    • Làm sạch kẽ răng bằng chỉ nha khoa: Loại bỏ mảng bám và thức ăn tồn đọng ở kẽ răng sau mỗi bữa ăn, ngăn ngừa tối đa tình trạng viêm lợi và mảng bám, hạn chế các bệnh lý như viêm nướu, sâu răng,…
    • Kết hợp sử dụng bàn chải kẽ, máy tăm nước và nước súc miệng: Tăng cường khả năng làm sạch toàn diện ở các khu vực bàn chải không thể tiếp cận được, loại bỏ vi khuẩn và thức ăn thừa tích tụ.
  • Bổ sung chế độ dinh dưỡng cho răng chắc khỏe: Chế độ dinh dưỡng cân bằng giúp nâng cao sức đề kháng của các mô quanh răng,  cải thiện độ chắc khỏe của răng và giúp ngăn ngừa các bệnh lý nguy hiểm. Khách hàng cần lưu ý bổ sung các dưỡng chất sau:
    • Canxi và Vitamin D: Giúp củng cố men răng và tăng mật độ xương hàm. Các chất dinh dưỡng này có nhiều trong: sữa, phô mai, cá hồi, rau cải xanh, lòng đỏ trứng và cá béo.
    • Phốt pho: Cần thiết cho quá trình hình thành mô xương và răng, giúp duy trì sức khỏe răng miệng. Phốt pho có nhiều trong các loại thịt đỏ, hải sản, trứng và các loại hạt (hạt hướng dương, hạnh nhân, hạt điều,…)
    • Vitamin C: Hỗ trợ tổng hợp collagen trong nướu, giúp tăng cường mô liên kết quanh răng và chống lại sự tấn công của vi khuẩn. Vitamin C có nhiều trong các loại quả như: cam, quýt, ổi, súp lơ xanh…
    • Thực phẩm giàu chất xơ: Kích thích khả năng tiết nước bọt và làm sạch mảng bám tự nhiên, đồng thời giúp trung hòa axit và tái khoáng men răng, củng cố cấu trúc răng. Nguồn chất xơ dồi dào thường thấy trong các loại rau củ quả và các loại hạt, gồm táo, cà rốt, cần tây, rau cải xanh, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Chọn nước súc miệng điều trị viêm nướu: Nước súc miệng không chỉ giúp khử mùi khó chịu trong khoang miệng mà còn hỗ trợ kiểm soát vi khuẩn, ngăn ngừa các bệnh lý viêm nhiễm. Khách hàng nên ưu tiên sử dụng các loại nước súc miệng chứa một hoặc nhiều các thành phần dưới đây để đạt được hiệu quả tối ưu:
    • Chlorhexidine: Hoạt chất kháng khuẩn mạnh mẽ, có khả năng duy trì hiệu quả kéo dài nhờ khả năng bám dính trên bề mặt răng và nướu, hỗ trợ điều trị bệnh nha chu, và sát khuẩn hiệu quả.
    • Cetylpyridinium Chloride: Hoạt chất sát khuẩn phổ rộng, có tác dụng diệt khuẩn, kháng nấm, làm sạch khoang miệng và giảm hôi miệng.
    • Tinh dầu tự nhiên: Thymol (từ cỏ xạ hương), eucalyptol (từ bạch đàn), menthol (có trong bạc hà) và methyl salicylate (từ lộc đề xanh),…. có tác dụng kháng khuẩn và chống viêm, làm sạch mảng bám và kiểm soát vi khuẩn gây hôi miệng.
  • Hạn chế hút thuốc lá và cồn: Nicotine và cồn có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, gây khô miệng, giảm khả năng hồi phục của mô nướu và khiến răng dễ lung lay hơn. Bên cạnh đó, các chất này cũng khiến răng dễ bị ngả màu và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như viêm nha chu, tụt nướu,…
  • Uống đủ nước: Uống đủ 1.5 – 2 lít/ngày giúp giữ ẩm khoang miệng, ổn định độ pH và giảm tích tụ mảng bám.
  • Thăm khám nha khoa định kỳ và kịp thời: Khách hàng nên duy trì khám răng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các tổn thương và điều trị kịp thời các bệnh lý răng miệng. Đặc biệt, khi nhận thấy răng lung lay bất thường, cần đến bác sĩ ngay để được thăm khám đánh giá chính xác nguyên nhân, từ đó có hướng can thiệp phù hợp.
Cách chăm sóc, phòng ngừa răng lung lay
Cách chăm sóc, phòng ngừa răng lung lay

7. Một số câu hỏi về tình trạng răng lung lay

Dưới đây là tổng hợp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến tình trạng răng lung lay theo giải đáp của bác sĩ Nha khoa Quốc tế Việt Pháp, khách hàng có thể tham khảo để hiểu và chủ động hơn nếu mắc phải:

Răng lung lay bao lâu thì rụng?

Tùy vào nguyên nhân, răng lung lay có thể rụng trong vài tuần nếu là răng sữa hoặc do ảnh hưởng bởi chấn thương. Trường hợp răng lung lay do bệnh lý tiến triển chậm, thời gian rụng có thể kéo dài vài tháng đến vài năm.

Răng lung lay có giữ được không? 

Nếu răng lung lay ở mức độ nhẹ hoặc vừa, hoàn toàn có thể giữ lại thông qua điều trị bảo tồn như nẹp răng, điều trị viêm nướu, ghép xương/mô nướu, chỉnh khớp cắn.

Răng lung lay có tự nhổ được không?

Không. Tự nhổ răng không đúng kỹ thuật, không có dụng cụ hỗ trợ có thể gây đau, nhiễm trùng, tổn thương mô nướu và ảnh hưởng tới răng kế cận. Khách hàng nên đến thăm khám tại cơ sở nha khoa uy tín để được bác sĩ đánh giá và xử lý đúng cách.

Tóm lại, răng lung lay không nhổ có sao không còn phụ thuộc vào nguyên nhân gây lung lay và mức độ tổn thương thực tế. Việc chủ động kiểm tra và điều trị sớm không chỉ giúp giữ lại răng thật trong nhiều trường hợp mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm về lâu dài. 

Thăm khám nha khoa định kỳ, kết hợp với vệ sinh răng miệng đúng cách và bổ sung dinh dưỡng cần thiết là điều khách hàng cần lưu ý để phòng ngừa toàn diện tình trạng răng lung lay, tránh tình trạng răng vĩnh viễn rụng, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và thẩm mỹ khuôn mặt.

Khách hàng có thể liên hệ ngay với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp qua hotline: 0363.85.85.87 để được hỗ trợ tư vấn miễn phí về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng toàn diện.

Để phản ánh về chất lượng dịch vụ niềng răng tại phòng khám Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, quý khách hàng vui lòng liên hệ qua tổng đài: 19006478.

Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ mang tính chất tham khảo, không có vai trò thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị nha khoa. Để nắm rõ tình trạng bệnh lý về răng miệng, khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để bác sĩ thăm khám.

Chia sẻ:
bac si tran thanh tung 2
Bác sĩ TRẦN THANH TÙNG
  • Tốt nghiệp bác sĩ Răng hàm mặt – Trường ĐH Y Hà Nội
  • Chứng chỉ hành nghề khám chữa bệnh của Sở Y tế Bắc Ninh
  • Chứng nhận hoàn thành khóa học” Phục hình thẩm mỹ răng” do HANODENT cấp
Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn
0 0 đánh giá
Đánh giá
Đăng nhập
guest
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tin liên quan
rang vinh vien bi lung lay thi phai lam sao thumb
13/10/2025

[Chuyên gia giải đáp] Răng vĩnh viễn bị lung lay thì phải làm sao – 2 Cách khắc phục làm ngay

Răng vĩnh viễn bị lung lay thường được khắc phục bằng các giải pháp như cạo vôi răng, nẹp cố...
Xem thêm
dau hieu rang chet tuy thumb
13/10/2025

8 Dấu hiệu răng chết tủy cần điều trị ngay lập tức

Dấu hiệu răng chết tủy thường rất đa dạng, bao gồm cả dấu hiệu về cảm giác, sự thay đổi...
Xem thêm
Răng số 8 bị sâu có nên nhổ không?
11/10/2025

[Chuyên gia giải đáp] Răng số 8 bị sâu có nên nhổ không?

Câu hỏi: “Bác sĩ ơi, em bị sâu răng khôn hàm dưới, mấy hôm nay đau âm ỉ, khó chịu...
Xem thêm
Dịch vụ liên quan
  • Trồng răng implant
  • Niềng răng là gì – Lợi ích, quy trình, tác hại, giá từ 28 triệu/2 hàm
  • Bọc răng sứ
Kiến thức nha khoa
[Chuyên gia giải đáp] Răng vĩnh viễn bị lung lay thì phải làm sao – 2 Cách khắc phục làm ngay
[Chuyên gia giải đáp] Răng vĩnh viễn bị lung lay thì phải làm sao – 2 Cách khắc phục làm ngay
8 Dấu hiệu răng chết tủy cần điều trị ngay lập tức
8 Dấu hiệu răng chết tủy cần điều trị ngay lập tức
Răng số 8 bị sâu có nên nhổ không?
[Chuyên gia giải đáp] Răng số 8 bị sâu có nên nhổ không?
[Giải đáp] Mài kẽ răng có hại không? 6 tác hại tiềm ẩn nếu chọn nha khoa kém chất lượng
[Giải đáp] Mài kẽ răng có hại không? 6 tác hại tiềm ẩn nếu chọn nha khoa kém chất lượng

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Đặt hẹn ngay để nhận tư vấn và xếp lịch khám kịp thời

Đăng ký tư vấn miễn phí

Mọi thắc mắc và câu hỏi về tình trạng răng miệng, bạn vui lòng để lại thông tin để được giải đáp sau 15 phút.

Thời gian làm việc từ
Thứ 2 - Chủ nhật Từ 8h30 - 19h00

Hệ thống Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp
Hệ thống Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, nơi quy tụ đội ngũ bác sĩ hàng đầu trong lĩnh vực nha khoa
giúp khách hàng lấy lại nụ cười tự tin.

Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp

  • Giới thiệu
  • Đội ngũ bác sĩ
  • Chứng nhận giải thưởng
  • Chính sách bảo hành
  • Bảo hiểm liên kết
  • Chính sách quyền riêng tư

Dịch vụ nổi bật

  • Trồng răng
  • Niềng răng
  • Bọc răng

Liên hệ

Cơ sở 1
Địa chỉ: 24 Trần Duy Hưng, Phường Yên Hòa, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 2
Địa chỉ: 29 Nguyễn Du, Phường Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 3
Địa chỉ: Số 6 Thái Hà, Phường Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 4
Địa chỉ: Số 358 Khu ĐTM Văn Phú, Phường Kiến Hưng, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 5
Địa chỉ: Số 69 Trần Đăng Ninh, Phường Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 6
Địa chỉ: Số 119 Đường Huyền Quang, Phường Kinh Bắc, Bắc Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 7
Địa chỉ: Số 7 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hạ Long, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 8
Địa chỉ: Số 362 Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Gai, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 9
Địa chỉ: Số 90 Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 10
Địa chỉ: Tổ 23A, khu Phú Thanh Đông, Phường Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 11
Địa chỉ:
Số 74 Vũ Phạm Hàm, Phường Yên Hòa, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
 

Thông tin liên hệ

Website: nhakhoaquoctevietphap.vn
Hotline: 0363.85.85.87
Email: info.vietphapdental@gmail.com
Phản ánh chất lượng dịch vụ: 19006478

Thời gian làm việc

Từ thứ 2 đến thứ 7

08h00 - 19h00

Chủ nhật

08h00 - 17h30

Kết nối với chúng tôi

Facebook Nha khoa Quốc Tế Việt Phápicon instagram Nha khoa Quốc Tế Việt Phápyoutube Nha khoa Quốc Tế Việt Pháptwiter Nha khoa Quốc Tế Việt PhápLinkedin Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp

CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA QUỐC TẾ VIỆT PHÁP
Số ĐKKD 0104912610 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 14-09-2010
Kết quả phụ thuộc vào cơ địa của mỗi người

Bản quyền các bài viết thuộc quyền sở hữu của Công ty Cổ Phần Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
Các bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ có tính chất tham khảo,
không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa

×
Đặt lịch hẹn thành công

Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp sẽ liên hệ bạn trong vòng 10 phút

Thời gian làm việc (trừ ngày lễ/tết)

Thứ 2 - 7: 8h00 - 19h00

Chủ nhật: 8h00 - 17h30

Liên hệ hotline: 0363.85.85.87 để được tư vấn miễn phí

×
Đặt lịch hẹn
✖
  • ico call Gọi tư vấn
  • message Đặt lịch hẹn
  • Book Nha Khoa IDent Messenger
  • zalo Zalo
  • whatsapp WhatsApp
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Cercon
    • Răng sứ Zirconia
  • Niềng răng
    • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Điều trị tủy răng giá bao nhiêu
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
    • Kiến thức tổng quát
  • Tin tức
    • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
  • English
wpDiscuz
Fanpage
Zalo
Whatsapp
Phone
0363.85.85.87
x
x