Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
Hotline 0363.85.85.87
  • English
No Result
View All Result
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Zirconia
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Nacera
    • Răng sứ Cercon
  • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng (Hàn răng)
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cầu răng sứ
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Giá điều trị tủy răng
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức tổng quát
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
  • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Hoạt động cộng đồng
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Zirconia
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Nacera
    • Răng sứ Cercon
  • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng (Hàn răng)
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cầu răng sứ
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Giá điều trị tủy răng
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức tổng quát
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
  • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Hoạt động cộng đồng
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
0363.85.85.87

Trang chủ / Kiến thức / Kiến thức bọc răng sứ / 3 loại răng sứ kim loại hiện nay & Chi phí chỉ từ 1.500.000 VNĐ/ 1 răng

3 loại răng sứ kim loại hiện nay & Chi phí chỉ từ 1.500.000 VNĐ/ 1 răng

07/02/2025
Cố vấn chuyên môn: Bác sĩ NGUYỄN KIỀU PHƯƠNG

Mục lục

  1. 1. Răng sứ kim loại là gì? 
  2. 2. Răng sứ kim loại có tốt không? Ưu – nhược điểm 
    1. 2.1. Ưu điểm răng sứ kim loại 
    2. 2.2. Hạn chế của răng sứ kim loại 
  3. 3. Các loại răng sứ kim loại 
    1. 3.1. Răng sứ kim loại thường
    2. 3.2. Răng sứ kim loại titan
    3. 3.3. Răng sứ kim loại quý
  4. 4. So sánh răng sứ kim loại và răng sứ toàn sứ
  5. 5. Giá bọc răng sứ kim loại 
  6. 6. Hướng dẫn cách chăm sóc răng sứ kim loại 
  7. 7. Một số câu hỏi về răng sứ kim loại  
    1. Câu hỏi 1: Răng sứ kim loại có bị đen viền nướu?
    2. Câu hỏi 2: Răng sứ kim loại dùng được bao lâu?

Răng sứ kim loại là loại răng sứ có độ bền cao và chi phí tối ưu nhất hiện nay. Do đó, răng sứ kim loại là lựa chọn ưu tiên của những người mong muốn tối ưu tài chính mà vẫn cải thiện được khiếm khuyết răng sứt, mẻ, răng sâu,… Hãy cùng Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp tìm hiểu rõ hơn về loại răng sứ bền, giá rẻ này với bài viết sau đây.

1. Răng sứ kim loại là gì? 

Răng sứ kim loại là loại răng sứ phổ biến được sử dụng để gắn mão sứ, khắc phục tình trạng răng bị sứt, mẻ, ố vàng, răng sâu,… Răng sứ kim loại được chế tạo bằng cách phủ một lớp sứ bên ngoài khung kim loại thường được làm từ các hợp kim như niken-crom, crom-coban hoặc titan. Lớp sứ bên ngoài được chế tác có màu sắc giống với răng thật, giúp cải thiện tính thẩm mỹ cho hàm răng.

Cấu tạo và thành phần của răng sứ kim loại: Gồm 2 phần chính như sau: 

  • Khung sườn kim loại: Đây là phần cốt lõi của răng sứ kim loại, chịu lực nhai chính. Khung kim loại thường được làm từ các hợp kim như:
    • Niken-crom: Là loại hợp kim được sử dụng phổ biến nhất, có độ bền cao nhưng có thể gây ra tình trạng đen viền nướu.
    • Crom-coban: Có độ bền cao hơn niken-crom, ít gây kích ứng nướu hơn.
    • Titan: Là loại kim loại tương thích tốt với cơ thể, ít gây kích ứng, nhưng giá thành cao hơn.
  • Lớp sứ: Được phủ bên ngoài khung kim loại, lớp sứ có tác dụng tạo hình dáng và màu sắc cho răng sứ, giúp răng sứ trông tự nhiên và thẩm mỹ hơn.
Răng sứ kim loại có khung bên trong bằng kim loại và phủ lớp sứ bên ngoài
Răng sứ kim loại có khung bên trong bằng kim loại và phủ lớp sứ bên ngoài

>>> Xem thêm: 9 tác hại bọc răng sứ kim loại tại các cơ sở kém chất lượng

2. Răng sứ kim loại có tốt không? Ưu – nhược điểm 

Mỗi loại răng sứ đều có những ưu, nhược điểm riêng và răng sứ kim loại cũng không phải là ngoại lệ. Sau đây là ưu, nhược điểm của răng sứ kim loại để khách hàng hiểu hơn về loại răng sứ này: 

2.1. Ưu điểm răng sứ kim loại 

Răng sứ kim loại có những ưu điểm nổi bật sau:

  • Độ cứng và độ chịu lực vượt trội: Nhờ có khung kim loại bên trong, răng sứ kim loại sở hữu độ cứng và khả năng chịu lực rất cao. 
  • Ăn nhai thoải mái như răng thật: Với khung sườn kim loại chắc chắn, độ cứng cao, răng sứ kim loại đảm bảo chức năng ăn nhai hiệu quả như răng thật.
  • Bảo tồn răng thật tối đa: Răng sứ kim loại được thiết kế kín khít với cùi răng thật, giúp bảo vệ răng thật tối đa, ngăn ngừa răng sâu tiến triển.  
  • Chi phí thấp: So với răng sứ toàn sứ, răng sứ kim loại có mức giá thấp hơn, giúp khách hàng tối ưu chi phí. 
Ưu - nhược điểm của răng sứ kim loại
Ưu – nhược điểm của răng sứ kim loại

2.2. Hạn chế của răng sứ kim loại 

Có nhiều ưu điểm nổi bật, tuy nhiên răng sứ kim loại vẫn còn tồn tại một số hạn chế nhất định. Cụ thể như sau:

  • Có thể gây đen viền nướu: Khung kim loại bên trong răng sứ khi tiếp xúc với môi trường axit trong khoang miệng sẽ bị oxy hóa, gây đen viền nướu.
  • Tính thẩm mỹ không cao, không phù hợp với nhóm răng cửa: Răng sứ kim loại chỉ có một lớp sứ bên ngoài nên màu sắc của răng kém tự nhiên, không trong suốt như răng sứ toàn sứ. Bên cạnh đó, răng sứ toàn sứ có thể gây đen viền nướu. Do đó, loại răng sứ này tính thẩm mỹ không cao và không phù hợp với nhóm răng cửa. 
  • Không phù hợp người bị dị ứng kim loại: Một số người có thể bị dị ứng với các thành phần kim loại trong khung răng sứ, gây ra tình trạng viêm nướu, sưng đau, thậm chí là nhiễm trùng. Chính vì vậy, nếu khách hàng bị dị ứng kim loại thì răng sứ kim loại không phải là sự lựa chọn ưu tiên. 
  • Thời gian sử dụng và bảo hành ngắn: Thời gian sử dụng của răng sứ kim loại dao động khoảng 5 – 10 năm, thời gian bảo hành khoảng 5 năm. Nhìn chung mốc thời gian này thấp hơn các loại răng sứ khác như răng sứ toàn sứ. Do đó, răng sứ kim loại không phải là lựa chọn ưu tiên của khách hàng mong muốn bọc răng sứ bền, thời gian bảo hành lâu dài. 

3. Các loại răng sứ kim loại 

Răng sứ kim loại được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và ưu – nhược điểm riêng. Dưới đây là 3 loại răng sứ kim loại phổ biến nhất: 

3.1. Răng sứ kim loại thường

Răng sứ kim loại thường là loại răng sứ có phần khung kim loại được làm từ hợp kim niken-crom hoặc crom-coban, phủ bên ngoài là một lớp sứ.

Đặc điểm

Ưu điểm

Nhược điểm

Cấu tạo gồm 2 phần: 

  • Khung bên trong làm từ hợp kim kim loại
  • Bên ngoài là lớp sứ
  • Giá thành tối ưu nhất
  • Khả năng chịu lực tốt, phù hợp để bọc sứ răng hàm
  • Dễ bị đen viền nướu
  • Có thể bị kích ứng nướu
  • Màu sắc răng kém tự nhiên, tính thẩm mỹ không cao
  • Tuổi thọ thấp khoảng 5 – 7 năm
Răng sứ kim loại thường có giá thành tốt, khả năng chịu lực cao
Răng sứ kim loại thường có giá thành tốt, khả năng chịu lực cao

3.2. Răng sứ kim loại titan

Răng sứ kim loại Titan là loại răng được chế tác với phần khung làm từ titan và lớp sứ bên ngoài. Răng sứ chất liệu này có những đặc điểm, ưu – nhược điểm như sau: 

Đặc điểm

Ưu điểm

Nhược điểm

Cấu tạo 2 phần:

  • Phần khung bên trong được làm từ hợp kim chứa 4 – 6% Titan
  • Phần bên ngoài là mão sứ  
  • Độ bền cao, dao động từ 7 – 10 năm
  • Khả năng chịu lực tốt
  • Hạn chế tối đa tình trạng kích ứng nướu
  • Màu sắc răng tự nhiên hơn so với răng sứ kim loại thường
  • Giá thành cao hơn răng sứ kim loại thường
  • Vẫn có thể bị đen viền nướu sau thời gian dài sử dụng
Răng sứ kim loại titan có độ bền lên đến 7 - 10 năm
Răng sứ kim loại titan có độ bền lên đến 7 – 10 năm

3.3. Răng sứ kim loại quý

Răng sứ kim loại quý là loại răng với phần khung bên trong được làm từ các kim loại như vàng, bạc, platinum. Những kim loại quý hiếm, không bị oxy hóa trong môi trường khoang miệng sẽ tác động làm tăng độ bền cho loại răng sứ này. 

Đặc điểm

Ưu điểm

Nhược điểm

Cấu tạo gồm 2 phần:

  • Phần khung được làm từ những kim loại quý như: vàng, bạc, platinum, 
  • Phần bên ngoài là sứ 
  • Không gây đen viền nướu
  • Tương thích sinh học tốt, hạn chế viêm nhiễm
  • Độ bền cao từ 10 – 15 năm
  • Màu sắc răng tự nhiên
Chi phí cao nhất trong các loại răng sứ kim loại
Các loại răng sứ kim loại
Các loại răng sứ kim loại phổ biến

4. So sánh răng sứ kim loại và răng sứ toàn sứ

Để giúp khách hàng có cái nhìn bao quát hơn về răng sứ kim loại hãy cùng theo dõi bảng so sánh tổng quan giữa răng sứ kim loại và răng sứ toàn sứ sau đây:

Nội dung

Răng sứ kim loại

Răng sứ toàn sứ

Tính thẩm mỹMàu sắc kém tự nhiên hơnMàu sắc tự nhiên như răng thật
Nguy cơ đen viền nướuCó thể bị đen viền nướuKhông gây đen viền nướu
Tuổi thọ của răngTuổi thọ trung bình khoảng 5 – 10 nămTuổi thọ của răng từ 10 – 20 năm
Độ bền chắc của răngĐộ bền tốt, chịu lực nhai tốtĐộ bền vượt trội, chịu lực nhai rất tốt, bền hơn cả răng thật
Chức năng ăn nhaiPhục hồi chức năng ăn nhai hiệu quảPhục hồi hoàn toàn chức năng ăn nhai
Chi phíChi phí thấp hơn trung bình từ 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ/răngChi phí cao hơn từ 4.000.000 – 20.000.000 VNĐ/răng
So sánh răng sứ kim loại và răng sứ toàn sứ
So sánh răng sứ kim loại và răng sứ toàn sứ

>>> Xem thêm: Răng sứ Titan có tốt không? Giá từ 2,5 triệu đồng

5. Giá bọc răng sứ kim loại 

Giá bọc răng sứ kim loại dao động từ 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ/răng. Mức chi phí bọc răng sứ kim loại không cố định mà sẽ thay đổi phụ thuộc vào  chất liệu khung bên trong của răng sứ. Cụ thể: 

  • Răng sứ kim loại thường: Đây là loại răng sứ có mức giá tối ưu nhất, chỉ khoảng 1.500.000 VNĐ/răng.
  • Răng sứ kim loại Titan: Loại răng sứ này có mức giá cao hơn, khoảng 2.500.000 VNĐ/răng. 
  • Răng sứ kim loại quý: Đây là loại răng ít được lựa chọn sử dụng, mức giá của răng sứ kim loại quý khoảng từ 3.000.000 VNĐ/răng trở lên. 

Ngoài ra, chi phí bọc răng sứ cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào địa chỉ nha khoa mà khách hàng lựa chọn, số lượng răng cần bọc và tình trạng răng miệng. Sau đây là bảng giá bọc răng sứ kim loại và răng sứ toàn sứ tại Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp – cơ sở nha khoa với hơn 15 năm kinh nghiệm, để khách hàng tham khảo:

Loại răng sứ

Mức giá niêm yết (VNĐ/1 răng)

Mức giá ưu đãi (VNĐ/1 răng)

Gắn lại mão răng500.000
Đúc cùi giả kim loại1.500.000
Đúc cùi giả toàn sứ3.000.000
Răng sứ titan2.500.000
Răng sứ Venus4.000.0002.800.000
Răng sứ Venus 3s plus4.500.0003.000.000
Răng sứ Katana4.500.000
Răng sứ Cercon6.000.0004.000.000
Răng sứ Cercon HT7.000.000
Răng sứ Ceramill8.000.0006.000.000
Răng sứ Nacera8.000.000
Răng sứ Emax8.000.0006.000.000
Răng sứ Veneer Emax9.000.0006.000.000
Răng sứ Veneer Emax Press12.000.000
Răng sứ Ultrathin12.000.000
Răng sứ Veneer Lisi14.000.000
Răng toàn sứ Lava Plus10.000.000
Răng toàn sứ Lava Esthetic12.000.000
Răng sứ Nacera Q312.000.000
Best Ceramic HT Việt Pháp15.000.000
Orodent White Malt15.000.000
Orodent Gold17.000.000
Orodent High Translucent18.000.000
Ordent Bleach20.000.000
Giá răng sứ kim loại dao động từ 1,5 - 2,5 triệu đồng/răng
Giá răng sứ kim loại dao động từ 1,5 – 2,5 triệu đồng/răng

6. Hướng dẫn cách chăm sóc răng sứ kim loại 

Chăm sóc răng miệng, ăn uống đúng cách sẽ giúp nâng cao tuổi thọ, độ bền của răng sứ kim loại. Sau đây là một số lưu ý khi chăm sóc răng sứ mà khách hàng cần nắm rõ:

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách: Khách hàng cần đánh răng bằng bàn chải lông mềm tối thiểu 2 lần/ngày, súc miệng mỗi ngày, sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng, ngăn ngừa sâu răng, viêm nướu. 
  • Chế độ ăn uống khoa học: Hạn chế ăn các đồ ăn dai, cứng, dính như kẹo cao su, kẹo cứng, mía, sườn sụn,… vì có thể làm mẻ hoặc vỡ răng sứ. Đồng thời, khách hàng cũng nên hạn chế đồ ăn quá nóng hoặc quá lạnh, đồ ăn ngọt để bảo vệ răng sứ tốt hơn. 
  • Không sử dụng chất kích thích: Các chất kích thích cần hạn chế như thuốc lá – gây ố vàng răng sứ và tăng nguy cơ mắc các bệnh về răng miệng, hay rượu bia có thể làm mòn men răng và gây hại cho nướu.
  • Hạn chế thực phẩm có màu đậm: Các thực phẩm có màu như cà phê, trà, rượu vang… có thể làm ố vàng răng sứ. Do đó, sau khi bọc răng sứ khách hàng cũng nên tránh những thực phẩm này. 
Tips hay chăm sóc răng sứ kim loại
Tips hay chăm sóc răng sứ kim loại

>>> Xem thêm: Răng sứ Titan có mấy loại? Ưu nhược điểm của từng dòng răng sứ Titan

7. Một số câu hỏi về răng sứ kim loại  

Hãy cùng Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp giải đáp các câu hỏi sau đây để hiểu hơn về răng sứ kim loại.

Câu hỏi 1: Răng sứ kim loại có bị đen viền nướu?

Răng sứ kim loại có thể gây đen viền nướu, đặc biệt là răng sứ kim loại thường. Còn với răng sứ kim loại Titan và răng sứ kim loại quý vẫn có thể gây đen viền nướu nhưng khả năng thấp hơn. 

Răng sứ kim loại có thể gây đen viền nướu
Răng sứ kim loại có thể gây đen viền nướu

Câu hỏi 2: Răng sứ kim loại dùng được bao lâu?

Tuổi thọ trung bình của răng sứ kim loại thường dao động từ 5 – 10 năm. Tuy nhiên, thời gian này có thể ngắn hơn hoặc dài hơn tùy thuộc vào:

  • Chất lượng vật liệu làm khung: Các loại hợp kim kim loại khác nhau sẽ có độ bền khác nhau.
  • Kỹ thuật chế tác: Nếu kỹ thuật chế tác không tốt, răng sứ dễ bị mẻ, vỡ.
  • Chế độ chăm sóc: Nếu khách hàng chăm sóc răng miệng đúng cách, tuổi thọ của răng sứ sẽ được kéo dài.

Có thể thấy, răng sứ kim loại với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và giá thành tối ưu là lựa chọn phù hợp của nhiều khách hàng. Tuy nhiên, răng sứ kim loại vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định là có thể gây đen viền nướu và kích ứng nướu. Do đó, để lựa chọn bọc răng sứ phù hợp nhất, khách hàng nên đến trực tiếp các cơ sở nha khoa uy tín để được bác sĩ thăm khám và tư vấn cụ thể.

Để nhận giải đáp nhanh chóng về răng sứ kim loại, khách hàng có thể liên hệ với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp qua Hotline 0363.85.85.87, nhân viên sẽ sẽ hỗ trợ tư vấn bọc răng sứ và các dịch vụ khác miễn phí. 

Còn các vấn đề thắc mắc về chất lượng dịch vụ tại Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, khách hàng vui lòng liên hệ phản ánh qua số hotline: 19006478.

Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị nha khoa. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý răng miệng, bạn hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để bác sĩ thăm khám
Chia sẻ:
bac si kieu phuong 1
Bác sĩ NGUYỄN KIỀU PHƯƠNG
  • Tốt nghiệp loại Giỏi chuyên ngành Răng Hàm Mặt – Đại học Y Hà Nội
  • Chứng chỉ Chỉnh nha cơ bản của Viện đào tạo RHM – Trường Đại học Y Hà Nội
  • Chứng chỉ Implant cơ bản của Viện đào tạo RHM trường Đại học Y Hà Nội
Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn
5 1 đánh giá
Đánh giá
Đăng nhập
guest
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tin liên quan
Gắn răng tạm sau khi mài răng
02/10/2025

[Giải đáp] Gắn răng tạm sau khi mài răng – Vai trò, quy trình, lưu ý khách hàng cần biết

Gắn răng tạm sau khi mài răng là bước quan trọng giúp bảo vệ cùi răng, hạn chế ê buốt...
Xem thêm
dan rang su co tot khong thumb
19/09/2025

[Giải đáp] Dán răng sứ có tốt không? 12 ưu điểm và nhược điểm cần biết 

Dán răng sứ sẽ đảm bảo chức năng ăn nhai và thẩm mỹ cho khách hàng. Đặc biệt, nếu thực...
Xem thêm
dan su Veneer gia bao nhieu THUMB
26/08/2025

Dán sứ Veneer giá bao nhiêu, từ 5.400.000 VNĐ/răng – 6 Tips tiết kiệm chi phí 

Dán sứ Veneer có giá chỉ từ 5.400.000 VNĐ/răng trở lên, thay đổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như...
Xem thêm
Dịch vụ liên quan
  • Trồng răng implant
  • Niềng răng là gì – Lợi ích, quy trình, tác hại, giá từ 28 triệu/2 hàm
  • Bọc răng sứ
Kiến thức nha khoa
[Chuyên gia giải đáp] Răng vĩnh viễn bị lung lay thì phải làm sao – 2 Cách khắc phục làm ngay
[Chuyên gia giải đáp] Răng vĩnh viễn bị lung lay thì phải làm sao – 2 Cách khắc phục làm ngay
8 Dấu hiệu răng chết tủy cần điều trị ngay lập tức
8 Dấu hiệu răng chết tủy cần điều trị ngay lập tức
Răng số 8 bị sâu có nên nhổ không?
[Chuyên gia giải đáp] Răng số 8 bị sâu có nên nhổ không?
[Giải đáp] Mài kẽ răng có hại không? 6 tác hại tiềm ẩn nếu chọn nha khoa kém chất lượng
[Giải đáp] Mài kẽ răng có hại không? 6 tác hại tiềm ẩn nếu chọn nha khoa kém chất lượng

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Đặt hẹn ngay để nhận tư vấn và xếp lịch khám kịp thời

Đăng ký tư vấn miễn phí

Mọi thắc mắc và câu hỏi về tình trạng răng miệng, bạn vui lòng để lại thông tin để được giải đáp sau 15 phút.

Thời gian làm việc từ
Thứ 2 - Chủ nhật Từ 8h30 - 19h00

Hệ thống Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp
Hệ thống Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, nơi quy tụ đội ngũ bác sĩ hàng đầu trong lĩnh vực nha khoa
giúp khách hàng lấy lại nụ cười tự tin.

Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp

  • Giới thiệu
  • Đội ngũ bác sĩ
  • Chứng nhận giải thưởng
  • Chính sách bảo hành
  • Bảo hiểm liên kết
  • Chính sách quyền riêng tư

Dịch vụ nổi bật

  • Trồng răng
  • Niềng răng
  • Bọc răng

Liên hệ

Cơ sở 1
Địa chỉ: 24 Trần Duy Hưng, Phường Yên Hòa, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 2
Địa chỉ: 29 Nguyễn Du, Phường Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 3
Địa chỉ: Số 6 Thái Hà, Phường Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 4
Địa chỉ: Số 358 Khu ĐTM Văn Phú, Phường Kiến Hưng, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 5
Địa chỉ: Số 69 Trần Đăng Ninh, Phường Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 6
Địa chỉ: Số 119 Đường Huyền Quang, Phường Kinh Bắc, Bắc Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 7
Địa chỉ: Số 7 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hạ Long, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 8
Địa chỉ: Số 362 Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Gai, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 9
Địa chỉ: Số 90 Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 10
Địa chỉ: Tổ 23A, khu Phú Thanh Đông, Phường Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 11
Địa chỉ:
Số 74 Vũ Phạm Hàm, Phường Yên Hòa, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
 

Thông tin liên hệ

Website: nhakhoaquoctevietphap.vn
Hotline: 0363.85.85.87
Email: info.vietphapdental@gmail.com
Phản ánh chất lượng dịch vụ: 19006478

Thời gian làm việc

Từ thứ 2 đến thứ 7

08h00 - 19h00

Chủ nhật

08h00 - 17h30

Kết nối với chúng tôi

Facebook Nha khoa Quốc Tế Việt Phápicon instagram Nha khoa Quốc Tế Việt Phápyoutube Nha khoa Quốc Tế Việt Pháptwiter Nha khoa Quốc Tế Việt PhápLinkedin Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp

CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA QUỐC TẾ VIỆT PHÁP
Số ĐKKD 0104912610 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 14-09-2010
Kết quả phụ thuộc vào cơ địa của mỗi người

Bản quyền các bài viết thuộc quyền sở hữu của Công ty Cổ Phần Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
Các bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ có tính chất tham khảo,
không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa

×
Đặt lịch hẹn thành công

Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp sẽ liên hệ bạn trong vòng 10 phút

Thời gian làm việc (trừ ngày lễ/tết)

Thứ 2 - 7: 8h00 - 19h00

Chủ nhật: 8h00 - 17h30

Liên hệ hotline: 0363.85.85.87 để được tư vấn miễn phí

×
Đặt lịch hẹn
✖
  • ico call Gọi tư vấn
  • message Đặt lịch hẹn
  • Book Nha Khoa IDent Messenger
  • zalo Zalo
  • whatsapp WhatsApp
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Cercon
    • Răng sứ Zirconia
  • Niềng răng
    • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Điều trị tủy răng giá bao nhiêu
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
    • Kiến thức tổng quát
  • Tin tức
    • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
  • English
wpDiscuz
Fanpage
Zalo
Whatsapp
Phone
0363.85.85.87
x
x