Mẻ răng là vấn đề nha khoa phổ biến, xảy ra khi men răng hoặc cấu trúc răng bị tổn thương do va đập, chấn thương hoặc tác động từ bên ngoài. Vết mẻ có thể xuất hiện ở đỉnh múi, cạnh cắn hay thậm chí chân răng, khiến răng sắc nhọn, dễ làm tổn thương mô mềm và ảnh hưởng thẩm mỹ. Hãy cùng Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp phân tích nguyên nhân và đưa ra giải pháp phục hồi răng mẻ an toàn, hiệu quả.
1. Mẻ răng là gì? Các dấu hiệu nhận biết răng mẻ
Răng mẻ là tình trạng tổn thương răng phổ biến, xảy ra khi men răng hoặc phần cấu trúc răng bị vỡ do va chạm, té ngã hoặc các tác động ngoại lực khác. Vết mẻ có thể xuất hiện ở đỉnh múi, cạnh cắn, thân răng hoặc thậm chí chân răng, khiến răng yếu hơn, dễ tổn thương và tiềm ẩn nguy cơ viêm tủy, sâu răng nếu không được xử lý sớm.

Các dấu hiệu nhận biết răng mẻ:
- Ê buốt, đau nhức liên tục: Khi phần men răng bị vỡ làm lộ ngà răng bên trong, khách hàng sẽ cảm thấy ê buốt hoặc đau khi ăn uống đồ quá nóng, lạnh, chua hoặc cứng. Lực nhai không đều cũng khiến cơn đau tăng lên.
- Thay đổi hình dáng răng: Vết mẻ làm răng mất đi một phần cấu trúc, thay đổi đường nét tự nhiên của răng.
- Răng sắc nhọn, lởm chởm: Phần răng mẻ có thể gây tổn thương các mô mềm trong khoang miệng như lưỡi, má hoặc nướu, dẫn đến đau rát, chảy máu và khó chịu khi nói hoặc nhai.
- Khó khăn khi ăn uống và vệ sinh: Răng mẻ làm lực nhai yếu đi, khiến việc ăn uống bất tiện. Đồng thời, vị trí răng mẻ dễ tích tụ mảng bám và vi khuẩn, khó làm sạch.
- Hôi miệng: Mảng bám và vụn thức ăn mắc tại vùng răng mẻ là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây mùi hôi khó chịu trong khoang miệng.
- Ảnh hưởng thẩm mỹ: Nhất là răng cửa hoặc răng mặt, vết mẻ làm mất cân đối nụ cười, khiến nhiều người thiếu tự tin khi giao tiếp.
- Ảnh hưởng phát âm: Mẻ răng cửa hoặc răng nanh có thể gây khó khăn khi phát âm, lâu ngày dẫn đến thói quen nói ngọng.

2. Các nguyên nhân gây mẻ răng
Men răng vốn là lớp bảo vệ bên ngoài, nhưng khi chịu lực tác động mạnh hoặc sức khỏe răng miệng kém, men răng dễ bị nứt, vỡ, dẫn đến răng bị sứt mẻ, ê buốt hoặc thậm chí ảnh hưởng đến tủy. Dưới đây là các nguyên nhân chính gây ra tình trạng răng mẻ:
2.1 Do tác động trực tiếp từ bên ngoài
Răng rất dễ bị tổn thương khi chịu các tác động vật lý trực tiếp từ bên ngoài. Những yếu tố phổ biến bao gồm:
- Té ngã hoặc chấn thương: Va đập mạnh như tai nạn giao thông, té ngã, chấn thương thể thao hay va chạm trong sinh hoạt đều có thể làm mẻ răng cửa hoặc răng nanh ảnh hưởng trực tiếp đến thẩm mỹ và chức năng nhai.
- Thói quen cắn vật chứng: Nhai đá, kẹo cứng, nắp chai hoặc dùng răng để mở vật cứng là hành vi rất phổ biến nhưng cực kỳ nguy hại, khiến men răng bị bào mòn, mẻ nhanh và dễ dẫn đến các vấn đề răng miệng nghiêm trọng nếu lặp lại thường xuyên.

2.2 Do sức khỏe răng miệng hoặc thói quen xấu
Không chỉ lực tác động bên ngoài, chính các thói quen và tình trạng sức khỏe răng miệng cũng là nguyên nhân khiến răng bị mẻ, suy yếu, làm tăng nguy cơ tổn thương men răng:
- Nghiến răng khi ngủ: Thói quen siết chặt hai hàm răng vào ban đêm sẽ tạo lực ma sát mạnh, khiến men răng mòn dần, mất độ bền và dễ nứt, mẻ, đặc biệt là răng cửa và răng nanh.
- Mắc các bệnh lý răng miệng:
- Sâu răng: Vi khuẩn phá hủy men và ngà răng, hình thành lỗ sâu. Khi răng bị sâu, cấu trúc men và ngà răng bị phá hủy, răng trở nên giòn và dễ mẻ ngay cả khi nhai thức ăn mềm.
- Viêm tủy: Tủy răng bị viêm sẽ làm giảm khả năng hấp thụ lực, răng trở nên yếu, dễ nứt, đặc biệt ở phần cạnh cắn và rìa răng cửa.
- Viêm nha chu: Nướu và xương ổ răng suy yếu khiến răng kém vững, nhạy cảm, dễ gãy hoặc mẻ dưới lực nhai bình thường.
- Thiếu canxi hoặc khoáng chất: Canxi và các khoáng chất là yếu tố quyết định độ cứng của men răng. Khi thiếu hụt, men mềm, ngà răng giòn, răng trở nên yếu và dễ nứt, mẻ dưới lực nhai thông thường hoặc va chạm nhỏ.
- Thói quen ăn uống không lành mạnh:
- Tiêu thụ thực phẩm có hàm lượng đường cao: Đường là “nguồn thức ăn” cho vi khuẩn trong miệng, khi chuyển hóa sinh ra axit. Axit này làm hòa tan các khoáng chất trong men răng (canxi, phosphate), làm men mềm và mỏng dần.
- Tiêu thụ thực phẩm/ đồ uống có tính axit cao: Cam, chanh, cà phê, rượu bia, nước có gas chứa axit hoặc hợp chất bào mòn men. Lượng axit liên tục tiếp xúc làm men răng mất lớp bảo vệ, ngà răng lộ ra, khiến răng giòn và dễ gãy khi nhai.
- Trào ngược dạ dày thực quản: Axit từ dạ dày trào ngược lên miệng tiếp xúc trực tiếp với men răng. Axit hòa tan khoáng chất, làm men mềm và mỏng, răng giòn, tăng nguy cơ mẻ, đặc biệt ở răng cửa và răng hàm trên.
- Tuổi tác: Men răng suy giảm theo thời gian, đặc biệt ở người trên 50 tuổi, khiến răng giòn, khả năng chịu lực kém và dễ sứt mẻ khi nhai hoặc va đập.
- Cơ địa răng yếu bẩm sinh: Một số người sinh ra men răng mỏng, ngà răng giòn, cấu trúc răng kém chắc chắn. Những răng này rất dễ bị mẻ, nứt hoặc sứt vỡ chỉ từ các tác động nhẹ như nhai thức ăn cứng hoặc va chạm nhỏ, khiến tình trạng răng hư hỏng và dễ nhận thấy bằng mắt thường.

2.3 Các trường hợp mẻ răng thường gặp
Mẻ răng có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau, mỗi vị trí đều có mức độ nguy hiểm và ảnh hưởng riêng. Cụ thể:
- Mẻ răng cửa: Đây là dạng phổ biến nhất vì răng cửa nằm ở vị trí dễ va chạm. Nguyên nhân thường do tai nạn, té ngã hoặc va chạm khi chơi thể thao. Mẻ răng cửa không chỉ ảnh hưởng thẩm mỹ mà còn tác động đến phát âm, khiến nhiều người ngại cười hoặc tự ti khi giao tiếp.
- Mẻ răng hàm: Răng hàm nằm sâu bên trong khoang miệng và cứng chắc hơn, nên nguy cơ mẻ ít hơn. Tuy nhiên, lực nhai mạnh hoặc cắn vật cứng vẫn có thể khiến răng hàm bị sứt mẻ, làm giảm hiệu quả nghiền nát thức ăn.
- Mẻ chân răng: Được xem là tình trạng nguy hiểm, thường liên quan đến sâu răng hoặc mòn cổ răng. Nếu không được xử lý kịp thời, răng dễ gãy và có nguy cơ mất răng cao.
- Mẻ nhiều răng: Mẻ chân răng là tình trạng nguy hiểm, thường phát sinh do sâu răng hoặc mòn cổ răng. Nếu không can thiệp kịp thời, phần chân răng dễ gãy, làm tăng nguy cơ mất răng và gây nhiều biến chứng sức khỏe răng miệng.

3. Hậu quả nếu không điều trị răng mẻ
Nếu răng mẻ không được điều trị kịp thời, hậu quả có thể nghiêm trọng, tác động trực tiếp đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống của khách hàng. Bao gồm:
- Đau nhức và ê buốt: Phần ngà răng lộ ra khiến răng trở nên nhạy cảm, dễ ê buốt khi tiếp xúc với đồ nóng, lạnh hoặc thức ăn cứng. Lực nhai không đều cũng làm cơn đau dữ dội hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hàng ngày.
- Giảm chức năng ăn nhai: Răng mẻ làm lực nhai suy giảm, thức ăn không được nghiền nát kỹ, tạo gánh nặng cho dạ dày và ruột non, lâu ngày dẫn đến rối loạn tiêu hóa. Các mảnh răng vỡ rơi vào đường tiêu hóa còn có thể gây ra tổn thương.
- Mất thẩm mỹ và ảnh hưởng phát âm: Mẻ răng cửa hoặc răng mặt làm thay đổi hình dáng hàm răng, khiến nụ cười thiếu tự tin. Đồng thời, mẻ răng cửa hay răng nanh có thể gây khó khăn khi phát âm, hình thành thói quen nói ngọng.
- Nguy cơ nhiễm khuẩn và các bệnh lý răng miệng: Vết mẻ tạo “hốc” để thức ăn và mảng bám tích tụ. Đây là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn sinh sôi, gây sâu răng, viêm nướu, viêm tủy, áp xe răng… Một khi tủy răng bị lộ, vi khuẩn sẽ dễ dàng xâm nhập sâu và phá hủy cấu trúc răng.
- Tổn thương mô mềm: Sau khi bị mẻ, bề mặt răng thường trở nên sắc nhọn như “mảnh thủy tinh” nhỏ. Khi ăn nhai hoặc cử động miệng, phần rìa sắc này dễ cọ xát vào lưỡi, má trong, hay lợi, gây cảm giác cộm vướng khó chịu. Nghiêm trọng hơn, nó có thể tạo ra vết rách, gây chảy máu, đau rát khiến việc nói chuyện và ăn uống bị ảnh hưởng.
- Tổn thương tủy răng: Khi răng mẻ ăn sâu, tủy răng bị tổn thương sẽ gây đau nhức dữ dội. Nếu không điều trị, tủy có thể hoại tử, khiến răng mất hoàn toàn cảm giác và khả năng bảo vệ.
- Răng yếu đi và nguy cơ gãy cao hơn: Men răng vốn là “lá chắn” bảo vệ răng khỏi lực nhai và vi khuẩn. Khi bị sứt mẻ, lớp men này mất đi tính toàn vẹn, khiến cấu trúc răng trở nên giòn, yếu. Chỉ cần một lực nhai mạnh hoặc thậm chí cắn phải vật cứng, răng có thể nứt sâu hoặc gãy hẳn.
- Mất răng vĩnh viễn: Nếu vi khuẩn phá hủy đến tủy và xương ổ răng, răng sẽ không thể cứu được, tình trạng này bắt buộc phải nhổ bỏ. Chi phí điều trị phục hồi răng đã mất cao hơn nhiều so với xử lý răng mẻ ban đầu. Đặc biệt, mẻ chân răng cần được can thiệp sớm để bảo vệ răng và sức khỏe răng miệng tổng thể.

4. Răng mẻ có tự phục hồi không?
Theo y khoa, một khi răng vĩnh viễn đã bị mẻ, chúng không thể tự hồi phục. Lý do là men răng và ngà răng là những phần cấu tạo chính không có khả năng tái tạo như da hay xương. Vì vậy, tình trạng mẻ chỉ có thể khắc phục bằng các phương pháp nha khoa như trám răng, bọc sứ hoặc dán sứ veneer.
Ngược lại, nếu răng sữa của trẻ bị mẻ, chiếc răng này vẫn sẽ được thay thế tự nhiên bằng răng vĩnh viễn theo chu kỳ phát triển, trong giai đoạn đó vẫn cần chăm sóc kỹ để tránh đau nhức, nhiễm trùng hoặc ảnh hưởng đến mầm răng mới.

5. Cách xử lý ban đầu khi bị mẻ răng
Để bảo vệ răng khi mẻ, giảm đau và tránh biến chứng, khách hàng cần xử lý đúng cách ngay để bảo tồn răng thật, giảm đau nhức và tránh được những biến chứng về sau. Dưới đây là các bước sơ cứu khẩn cấp mà khách hàng cần thực hiện ngay:
- Loại bỏ mảnh vỡ khỏi miệng: Ngay khi phát hiện, hãy nhổ hoặc khạc ngay mảnh răng vỡ ra ngoài để tránh nuốt phải hoặc cắn nhầm. Nếu sự cố xảy ra trong lúc đang ăn, cần bỏ cả miếng thức ăn đang nhai, vì mảnh răng sắc nhọn có thể cắt vào nướu, lưỡi hoặc má.
- Giữ lại mảnh răng bị vỡ: Nếu tìm thấy phần răng bị vỡ, hãy giữ lại mảnh vỡ để nha sĩ có thể phục hồi nguyên vẹn bằng cách gắn lại. Cách bảo quản tốt nhất là đặt mảnh răng vào hộp sạch, thêm một ít sữa tươi hoặc nước bọt để giữ độ ẩm, tránh khô và chết mô răng.
- Không chạm vào vùng răng đã bị mẻ: Tuyệt đối không dùng tay hay lưỡi chạm vào mép răng bị sứt. Phần men răng gãy thường rất sắc, có thể gây rách lưỡi hoặc làm chảy máu nướu. Hơn nữa, việc sờ vào còn dễ đưa vi khuẩn xâm nhập. Nếu cần, hãy đặt một miếng bông gòn sạch lên vị trí răng tổn thương và cắn nhẹ để cố định, giảm đau và hạn chế nhiễm khuẩn.
- Súc miệng nước muối sinh lý hoặc nước muối pha loãng: Thực hiện bước này, để rửa trôi vi khuẩn, mảnh vụn thức ăn và làm sạch hoàn toàn vùng răng bị mẻ. Ưu điểm của bước này chính là việc sát khuẩn, ngăn nhiễm trùng và làm dịu nướu, giảm sưng đau và hạn chế nguy cơ tổn thương nghiêm trọng hơn.

6. Các phương pháp phục hồi mẻ răng hiệu quả
Tùy vào mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phục hồi răng mẻ phù hợp. Dưới đây là 4 giải pháp nha khoa phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay:
6.1 Trám răng
Trám răng là phương pháp phục hình đơn giản và nhanh chóng, sử dụng vật liệu nha khoa (thường là Composite) để bù đắp phần men răng bị mất, khôi phục hình dáng và chức năng nhai.
- Trường hợp áp dụng: Phù hợp cho răng mẻ kích thước nhỏ, chưa ảnh hưởng đến tủy và cấu trúc bên trong. Thường gặp ở những tình huống như va chạm nhẹ, cắn phải đồ cứng hoặc mẻ do thói quen nghiến răng. Nếu mẻ rất nhỏ, bác sĩ có thể chỉ cần mài nhẹ viền răng để tạo bề mặt phẳng, giúp răng đều và thẩm mỹ hơn.
- Quy trình thực hiện:
- Khám và đánh giá mức độ tổn thương răng.
- Làm sạch, loại bỏ mảng bám và phần men răng yếu quanh vết mẻ.
- Đắp vật liệu Composite theo hình dáng răng ban đầu.
- Chiếu đèn quang trùng hợp để cố định miếng trám.
- Mài chỉnh và đánh bóng để răng có bề mặt láng mịn, màu sắc tự nhiên.
- Ưu điểm:
- Thời gian thực hiện nhanh, chỉ 15–20 phút/răng.
- Chi phí thấp hơn nhiều so với các phương pháp phục hình khác.
- Giữ lại tối đa mô răng thật, không cần mài nhiều.
- Vật liệu Composite có màu sắc gần giống men răng. Khôi phục được cả chức năng nhai và tính thẩm mỹ gần như nguyên bản.
- Nhược điểm:
- Độ bền không cao, miếng trám có thể bong hoặc đổi màu sau vài năm.
- Không phù hợp cho răng bị mẻ lớn hoặc chịu lực nhai mạnh.
6.2 Dán sứ Veneer
Dán sứ Veneer là phương pháp phục hình thẩm mỹ sử dụng một lớp sứ mỏng, siêu bền được dán cố định lên bề mặt ngoài của răng. Kỹ thuật này giúp che phủ khuyết điểm, phục hồi hình dạng và màu sắc tự nhiên của răng chỉ với thao tác mài rất ít hoặc thậm chí không mài.
- Trường hợp áp dụng: Veneer đặc biệt phù hợp khi răng bị mẻ nhẹ, chưa ảnh hưởng đến tủy, phần vỡ cạnh không vượt quá ⅓ thân răng, hoặc những trường hợp răng bị mòn mặt ngoài, xỉn màu, không đều cạnh cắn.
- Quy trình thực hiện:
- Bác sĩ kiểm tra tổng thể, chụp phim để đánh giá men răng, tủy răng và khớp cắn.
- Mài siêu mỏng (0,2–0,5 mm) lớp men ngoài, đảm bảo vừa đủ để Veneer bám chắc mà không làm yếu răng.
- Lấy dấu răng bằng công nghệ kỹ thuật số hoặc silicone để chế tác Veneer cá nhân hóa, đảm bảo khít sát tuyệt đối.
- Thử miếng sứ trên răng, điều chỉnh độ ôm, màu sắc và độ trong suốt sao cho hài hòa với hàm răng thật.
- Cố định Veneer bằng keo chuyên dụng, đánh bóng đến khi bề mặt mịn và bóng như răng tự nhiên.
- Ưu điểm:
- Giữ gần như nguyên vẹn cấu trúc răng thật, ít xâm lấn.
- Hiệu quả thẩm mỹ vượt trội, màu sắc trong và sáng, khó phân biệt với răng thật.
- Che khuyết điểm hiệu quả, cải thiện cả hình dáng và màu sắc.
- Nhược điểm
- Không phù hợp với răng bị vỡ lớn, yếu hoặc đã điều trị tủy.
- Chi phí cao hơn trám răng do yêu cầu công nghệ chế tác và tay nghề cao.
- Yêu cầu tay nghề bác sĩ chuẩn xác để đạt độ khít và hiệu quả.
- Chi phí: Mức phí dán sứ từ 8.000.000 VNĐ – 14.000.000 VNĐ tùy thuộc vào từng loại.

6.3 Bọc răng sứ
Đây là phương pháp mài toàn bộ phần thân răng thật thành trụ nhỏ, sau đó chụp một mão sứ bao phủ toàn bộ bề mặt răng để khôi phục hình dạng, chức năng và thẩm mỹ.
- Trường hợp áp dụng: Phù hợp khi răng bị vỡ lớn, men răng yếu, cấu trúc răng mất nhiều hoặc đã ảnh hưởng đến tủy và cần bảo vệ răng lâu dài.
- Quy trình:
- Gây tê và mài toàn bộ thân răng thành trụ, loại bỏ phần men yếu hoặc nứt vỡ.
- Điều trị tủy nếu phát hiện viêm hoặc tủy lộ.
- Lấy dấu răng và lựa chọn loại mão sứ phù hợp về màu sắc, độ cứng và hình dáng.
- Chế tác mão sứ tại labo, trong thời gian chờ lắp mão tạm để bảo vệ răng thật.
- Thử mão sứ, điều chỉnh khớp cắn và màu, sau đó cố định vĩnh viễn bằng xi nha khoa chuyên dụng, đánh bóng hoàn thiện.
- Ưu điểm:
- Phục hồi toàn diện hình dáng, màu sắc và chức năng nhai của răng.
- Bền chắc, chịu lực tốt, có thể duy trì từ 10–20 năm nếu chăm sóc đúng cách.
- Bảo vệ toàn bộ phần răng thật bên trong khỏi tác động cơ học và vi khuẩn.
- Nhược điểm:
- Cần mài nhiều mô răng, có thể gây ê buốt thời gian đầu.
- Nếu thao tác không chính xác, có nguy cơ hở viền, viêm nướu hoặc cộm khi ăn nhai.
- Chi phí cao hơn các phương pháp phục hình khác.
- Chi phí: Giá bọc răng sứ dao động chỉ từ 1.500.000 VNĐ/ đến 20.000.000 VNĐ/ răng tùy thuộc vào chất liệu như sứ, titan, kim loại hay dán sứ.
6.4 Inlay/Onlay
Inlay và Onlay là kỹ thuật phục hình răng hiện đại, sử dụng miếng sứ hoặc composite chế tác sẵn để khôi phục lại phần răng bị mất, đặc biệt là các răng hàm chịu lực nhai mạnh. Inlay dùng để thay thế phần nằm bên trong răng, còn Onlay bao phủ cả mặt nhai và một hoặc nhiều múi răng.
- Áp dụng: Phù hợp cho răng hàm bị mẻ, vỡ, sâu răng lớn nhưng chưa cần bọc toàn bộ. Thường dùng cho những răng cần phục hồi độ bền và khả năng chịu lực tối đa.
- Quy trình:
- Vệ sinh và loại bỏ hoàn toàn mô răng sâu, nứt hoặc yếu.
- Lấy dấu răng để chế tác miếng Inlay (phần nằm trong hốc răng) hoặc Onlay (che cả một phần múi răng) bằng sứ hoặc composite cao cấp.
- Lắp miếng tạm bảo vệ răng trong thời gian chờ chế tác.
- Gắn Inlay/Onlay cố định bằng xi nha khoa, kiểm tra độ khít, độ cao khớp cắn, sau đó đánh bóng hoàn thiện.
- Ưu điểm:
- Độ bền và khả năng chịu lực cao hơn hẳn trám răng, đặc biệt phù hợp với răng hàm.
- Thẩm mỹ cao, màu sắc tiệp với răng thật, khó phát hiện.
- Giữ lại tối đa mô răng khỏe, chỉ loại bỏ phần hư hỏng.
- Nhược điểm
- Quy trình phức tạp, yêu cầu kỹ thuật chế tác chuẩn xác.
- Tốn thời gian hơn, thường cần 2 – 3 buổi hẹn.
- Chi phí cao hơn trám răng và không phù hợp nếu răng vỡ toàn bộ.
- Chi phí: Mức giá dao động chỉ từ 7.000.000 VNĐ/răng.

7. Cách chăm sóc răng sau khi phục hồi và phòng ngừa mẻ răng
Sau khi phục hồi răng mẻ, việc duy trì chế độ chăm sóc khoa học và lối sống lành mạnh chính là “lá chắn” giúp răng khỏe lâu dài, hạn chế nguy cơ tái tổn thương.
7.1 Chăm sóc răng miệng
Một hàm răng khỏe bắt đầu từ những thói quen nhỏ.Việc vệ sinh đúng cách sẽ giữ cho răng trắng sạch và giúp răng phục hồi sau tổn thương nhanh hơn, hạn chế nguy cơ mẻ trở lại.
- Đánh răng đúng kỹ thuật: Chải răng ít nhất 2 lần/ngày với bàn chải lông mềm, đầu nhỏ để len lỏi vào các vùng khó tiếp cận. Thực hiện theo hướng dẫn nha sĩ để làm sạch triệt để mà không làm mòn men hay tổn thương nướu.
- Sử dụng chỉ nha khoa hoặc tăm nước: Loại bỏ mảng bám và thức ăn ở kẽ răng. Đây là cách ngăn chặn vi khuẩn sinh sôi và bảo vệ men răng. Tránh dùng tăm cứng vì dễ gây tụt lợi, mòn răng. Sau khi điều trị mẻ răng, nên kết hợp chỉ nha khoa và nước súc miệng để tăng hiệu quả làm sạch.
- Súc miệng bằng nước muối sinh lý: Giúp rửa sạch mảng bám ở viền răng, làm dịu nướu và giảm nguy cơ viêm nhiễm, đặc biệt hữu ích sau khi răng vừa phục hồi.
7.2 Chế độ ăn uống và sinh hoạt
Răng cũng cần được “nuôi dưỡng” như cơ thể. Mỗi thực phẩm tiêu thụ, mỗi thói quen khách hàng duy trì đều âm thầm tác động đến sức khỏe răng miệng. Cụ thể như sau:
- Giảm thực phẩm nhiều đường: Bánh kẹo, chocolate, nước ngọt có gas là “kẻ thù” của men răng. Nếu buộc phải dùng, hãy súc miệng hoặc chải răng ngay sau đó để hạn chế axit sinh ra từ đường.
- Hạn chế thực phẩm/đồ uống có tính axit cao: Nước ngọt, rượu bia, trái cây chua… có thể bào mòn men, khiến răng yếu và dễ mẻ. Sau khi dùng, nên uống nước lọc hoặc súc miệng để trung hòa axit.
- Bổ sung rau xanh và khoáng chất: Rau xanh giàu chất xơ giúp làm sạch bề mặt răng tự nhiên. Canxi, kali, và vitamin D giúp răng chắc khỏe từ bên trong, giảm nguy cơ sứt mẻ.
- Tránh dùng răng như dụng cụ: Cắn đá, mở nắp chai, cắn kẹo cứng hoặc xương đều có thể gây vỡ răng ngay lập tức. Nếu răng vừa điều trị mẻ, hãy ưu tiên thức ăn mềm, tránh đồ quá nóng, quá lạnh hoặc quá dai.
- Hạn chế rượu bia và chất kích thích: Các chất này làm men răng yếu đi và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
- Đeo dụng cụ bảo vệ răng khi cần: Nếu nghiến răng khi ngủ, dùng máng bảo vệ để tránh mòn men. Khi chơi thể thao hoặc các hoạt động dễ va chạm, nên đeo dụng cụ bảo vệ hàm để giảm nguy cơ chấn thương răng.

7.3 Khám răng định kỳ
Đừng chờ đến khi răng đau mới đi khám, vì khi đó có thể đã quá muộn. Khám răng mỗi 6 tháng giúp làm sạch cao răng, phát hiện sớm vết mẻ hay tổn thương nhỏ trước khi chúng trở nên nghiêm trọng. Nếu thấy răng ê buốt, nhạy cảm hoặc mẻ, hãy đến nha sĩ ngay để xử lý kịp thời và ngăn ngừa biến chứng.
Răng mẻ không những ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tiềm ẩn nguy cơ tổn thương tủy, gãy răng hoặc mất răng vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời. Phát hiện sớm và áp dụng phương pháp phục hồi phù hợp sẽ giúp khách hàng bảo vệ sức khỏe răng miệng, duy trì chức năng ăn nhai và giữ nụ cười luôn tự tin.
Nếu đang lo lắng về tình trạng răng mẻ, cần được tư vấn phương pháp phục hồi an toàn hoặc tìm kiếm dịch vụ chăm sóc răng miệng toàn diện, hãy liên hệ ngay Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp. Đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại luôn sẵn sàng đồng hành, lắng nghe và đưa ra giải pháp tối ưu cho bạn. Gọi ngay 0363.85.85.87 để được tư vấn trực tiếp, tận tình và nhanh chóng.
Mọi phản ánh liên quan đến chất lượng dịch vụ tại Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 19006478 để được hỗ trợ kịp thời và chu đáo nhất.
Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ mang tính chất tham khảo, không có vai trò thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị nha khoa. Để nắm rõ tình trạng bệnh lý về răng miệng, khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để bác sĩ thăm khám. |

- Tốt nghiệp bác sĩ Răng hàm mặt – Trường ĐH Y Hà Nội
- Chứng chỉ hành nghề khám chữa bệnh của Sở Y tế Bắc Ninh
- Chứng nhận hoàn thành khóa học” Phục hình thẩm mỹ răng” do HANODENT cấp