Tủy răng là phần trong cùng của răng, chứa dây thần kinh và mạch máu. Tủy răng có nhiệm vụ cung cấp chất dinh dưỡng để nuôi răng tồn tại, đồng thời giúp răng nhận biết được các cảm giác như đau, nhức, ê buốt, nhiệt độ nóng/lạnh… khi ăn nhai. Bài viết sau đây bác sĩ Trần Thanh Tùng của Nha khoa Quốc tế Việt Pháp sẽ giải đáp và cung cấp các thông tin giúp khách hàng hiểu tủy răng là gì? Cấu tạo, chức năng và các bệnh lý thường gặp liên quan đến tủy răng.
1. Tủy răng là gì?
Tủy răng là lớp trong cùng của răng, ngay bên dưới lớp ngà răng. Tủy răng là một khối mô liên kết nằm ở trung tâm của răng, chứa các dây thần kinh, mạch máu, mô liên kết và các tế bào chuyên biệt. Tủy sẽ kéo dài từ nóc buồng tủy xuống đáy của mỗi ống tủy.
Nhiệm vụ của tủy răng là cung cấp oxy, chất dinh dưỡng giúp răng khỏe mạnh và tồn tại; đồng thời giúp răng nhận biết được các cảm giác như nóng, lạnh, đau, buốt khi ăn nhai.

2. Cấu tạo và thành phần tủy răng
Tủy răng là một khối mô liên kết có nhiều mạch máu nằm bên trong buồng tủy. Tủy răng sẽ được cấu tạo bởi các thành phần gồm:
- Dây thần kinh
- Mạch máu
- Nguyên bào ngà
- Nguyên bào sợi
- Tế bào mô
- Đại thực bào
- Tế bào mast
- Tế bào plasma
- Các sợi collagen và chất nền (ma trận ngoại bào)
Tủy răng được bao bọc bởi lớp mô cứng bên ngoài là men răng và ngà răng. Tuy nhiên, tủy răng vẫn có thể bị lộ ra ngoài do các nguyên nhân như sâu răng, nứt/vỡ răng do chấn thương/tai nạn, tật nghiến răng mạn tính…

3. Vị trí và cấu trúc tủy răng
Vị trí của tủy răng là nằm ở trung tâm răng, ngay sau lớp ngà răng. Tủy răng nằm gọn trong khoang tủy (hay còn gọi là hốc tuỷ).
Khoang tủy có 3 phần chính, đảm nhận vai trò riêng trong việc duy trì hoạt động của răng. Cụ thể:
- Buồng tủy: Phần chính chính nằm ở thân răng, chứa nhiều mạch máu và dây thần kinh, đóng vai trò nuôi dưỡng mô răng.
- Sừng tủy: Phần mở rộng của buồng tủy, vươn lên gần bề mặt nhai – nơi dễ bị kích thích bởi nhiệt độ hoặc sâu răng.
- Ống tủy chân răng (Ống tủy): Phần kéo dài từ buồng tủy xuống tận chóp răng, là “con đường” để mạch máu và dây thần kinh ra vào răng.
Số lượng ống tủy sẽ khác nhau tùy loại răng:
- Răng cửa/răng nanh: Thường có 1 ống tủy
- Răng tiền hàm: Thường có 1 – 2 ống tủy
- Răng hàm: Có thể có tới 3 – 4 ống tủy

4. Chức năng và tầm quan trọng của tủy răng
Tủy răng là phần quan trọng nhất của mỗi chiếc răng, có vai trò duy trì sự sống và sức khỏe của răng. Khi tủy bị tổn thương, toàn bộ chiếc răng sẽ dần mất đi sự sống, trở nên yếu, dễ gãy và không còn khả năng tự bảo vệ.
4.1. Chức năng nuôi dưỡng và cấu tạo
Tủy răng được nuôi dưỡng bởi hệ thống mạch máu nhỏ li ti, tương tự như những mao mạch trong cơ thể, nhờ đó đảm bảo tốt chức năng nuôi dưỡng và cấu tạo.
- Cung cấp dinh dưỡng cho răng thông qua các mạch máu để liên tục vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng giúp răng duy trì độ chắc khỏe, sáng bóng
- Tạo và tái tạo ngà răng: Các nguyên bào ngà trong tuỷ sẽ chịu trách nhiệm sản xuất ngà mới khi răng bị tổn thương hoặc mòn. Nhờ đó, tủy sẽ góp phần “tự chữa lành” những tổn thương nhỏ trên răng.
- Giữ ẩm và tăng độ đàn hồi: Các mạch máu trong tủy giúp răng không bị khô giòn, giảm thiểu nứt gãy, giữ cho răng luôn chắc khỏe.
4.2. Chức năng cảm giác (thần kinh)
Hệ thần kinh dày đặc trong tuỷ răng sẽ đóng vai trò trung tâm cảm nhận của răng. Cụ thể:
- Dây thần kinh trong tủy răng sẽ tiếp nhận tín hiệu giúp răng cảm nhận được các kích thích như nóng, lạnh, ngọt, chua hay áp lực khi nhai.
- Khi có tổn thương, viêm hoặc sâu răng, dây thần kinh sẽ gửi tín hiệu đau để cảnh báo giúp chúng ta kịp thời chăm sóc, ngăn tổn thương lan rộng.
Chính nhờ chức năng cảm giác này mà răng có thể “lên tiếng” khi có vấn đề. Tủy chết hoặc hoại tử sẽ khiến răng mất đi khả năng cảm nhận, đồng nghĩa với việc mất đi hệ thống cảnh báo sớm quan trọng.

4.3. Chức năng bảo vệ và miễn dịch
Tủy răng còn có chức năng bảo vệ răng khỏi vi khuẩn và bệnh lý thông qua các cơ chế sinh học tự nhiên như:
- Tái tạo ngà răng khi lớp ngà bị tổn thương nhẹ, từ đó ngăn vi khuẩn xâm nhập sâu hơn.
- Các tế bào miễn dịch có trong tủy như đại thực bào và lympho bào có thể giúp phát hiện và tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập để bảo vệ cấu trúc răng.
- Răng còn tủy nguyên vẹn có khả năng kháng khuẩn và tái tạo mô răng tốt hơn nhiều so với răng đã lấy tủy
5. Các bệnh lý tủy răng thường gặp
Khi tủy bị tổn thương do sâu răng, sứt, mẻ hoặc chấn thương, vi khuẩn có thể xâm nhập gây viêm nhiễm. Tùy vào mức độ tổn thương, bệnh lý tủy răng được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau, từ nhẹ có thể hồi phục đến nặng phải điều trị bằng phương pháp lấy tủy.
5.1. Viêm tủy có hồi phục
Đây là giai đoạn đầu của các bệnh lý tủy răng, khi phần mô tủy chỉ bị viêm nhẹ hoặc trung bình. Lúc này khách hàng có thể cảm thấy các dấu hiệu như: ê buốt khi ăn đồ nóng, lạnh, chua hoặc ngọt. Tuy nhiên, cảm giác này sẽ biến mất ngay sau khi ngừng kích thích.
Nguyên nhân chủ yếu của bệnh lý này là sâu răng tiến triển gần tủy hoặc do mòn cổ răng, nứt răng nhẹ. Nếu được điều trị sớm bằng cách trám răng hoặc điều chỉnh nguyên nhân gây kích thích, tủy có khả năng hồi phục và răng vẫn giữ được sự sống bình thường.

5.2. Viêm tủy không hồi phục
Khi quá trình viêm kéo dài, các tế bào tủy bị hoại tử, máu không thể lưu thông và mô tủy không còn khả năng phục hồi. Lúc này khách hàng thường cảm thấy:
- Cơn đau dữ dội, nhói buốt, lan tỏa, thường xuất hiện ban đêm hoặc khi vận động mạnh
- Cơn đau kéo dài, không thuyên giảm dù không có kích thích, thậm chí lan sang nửa đầu hoặc nửa mặt.
Với bệnh lý viêm tủy không hồi phục, điều trị nội nha (lấy tủy răng) là phương pháp duy nhất giúp loại bỏ ổ viêm, ngăn nhiễm trùng lan xuống xương ổ răng.
5.3. Các dạng bệnh lý tủy răng khác
Ngoài hai tình trạng viêm tủy răng nói trên, bệnh lý tủy răng còn phổ biến với hai dạng sau đây:
- Viêm tủy cấp tính: Cơn đau xuất hiện đột ngột, kéo dài liên tục, tăng mạnh khi gặp nhiệt độ nóng/lạnh. Một số trường hợp có tích tụ mủ trong buồng tủy cũng gây viêm tủy cấp tính.
- Viêm tủy mạn tính: Cơn đau âm ỉ, kéo dài hàng giờ nhưng không dữ dội. Người bệnh có thể chỉ cảm thấy đau nhẹ thoáng qua khi ăn nhai. Dạng viêm tuỷ này thường gặp ở người đã từng bị sâu răng lâu năm nhưng không điều trị triệt để.
5.4. Chết tủy răng
Ở giai đoạn này, toàn bộ mô tủy đã bị hoại tử hoàn toàn, răng không còn được nuôi dưỡng và cảm giác biến mất. Khi răng chết tủy, người bệnh không còn cảm thấy đau, tuy nhiên đây chính là dấu hiệu nguy hiểm vì vi khuẩn vẫn tồn tại trong ống tủy. Răng có thể đổi màu xám đục hoặc sẫm hơn so với các răng khác.
Nếu không điều trị, vi khuẩn sẽ lan xuống chóp răng, gây áp xe, sưng nướu, tiêu xương ổ răng.

5.5. Vôi hóa tủy răng
Vôi hoá tuỷ răng là tình trạng canxi lắng đọng trong mô tủy, làm thu hẹp hoặc tắc nghẽn ống tủy. Bệnh lý này thường gặp ở người lớn tuổi hoặc sau khi gặp chấn thương răng. Ngoài ra, một số bệnh lý toàn thân như tim mạch, thận, gout cũng có thể làm tăng nguy cơ vôi hóa.
Dù ít gây đau nhưng vôi hóa tủy răng cũng khiến việc điều trị nội nha sau này khó khăn hơn vì bác sĩ khó tiếp cận được toàn bộ ống tủy.
6. Hậu quả khi bệnh lý tủy răng không được điều trị
Việc không điều trị hoặc điều trị chậm trễ bệnh lý tuỷ răng sẽ khiến tình trạng bệnh nặng hơn, vi khuẩn ăn sâu xuống chân răng, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng sau đây:
6.1. Biến chứng tại chỗ
Khi bệnh lý tủy không được xử lý, vi khuẩn trong ống tủy sẽ tiếp tục sinh sôi và lan tỏa qua chóp răng, gây ra hàng loạt biến chứng tại chỗ, rất đau đớn như:
- Viêm chóp răng gây đau nhức, có thể xuất hiện mủ
- Áp xe răng, mủ tích tụ trong mô quanh răng, gây sưng mặt, sưng nướu, đau nhức dữ dội, thậm chí sốt cao. Nếu không điều trị, ổ mủ có thể vỡ ra gây nguy hiểm
- Viêm quanh cuống răng, làm tiêu mô nha chu, gây lung lay răng và mất điểm bám chắc
- Tiêu xương hàm, mất răng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ăn nhai và thẩm mỹ
- Viêm lây sang răng kế cận, đặc biệt là nhóm răng hàm
- Răng trở nên yếu, dễ vỡ do mất nguồn dinh dưỡng

6.2. Biến chứng toàn thân (nguy hiểm đến tính mạng)
Trong một trường hợp nhiễm khuẩn răng miệng có thể dẫn đến biến chứng toàn thân gây nguy hiểm. Khi vi khuẩn từ ổ viêm tủy xâm nhập vào máu có thể lan tới nhiều cơ quan khác và gây ra các vấn đề như:
- Nhiễm trùng huyết: Nhiễm trùng lan rộng sang các khu vực khác trong cơ thể qua máu.
- Viêm hạch cổ bạch huyết gây khó nuốt, sốt và có thể tiến triển thành áp xe cổ sâu – một tình trạng nhiễm trùng nặng
- Áp xe não: Vi khuẩn từ vùng răng lan lên não, tạo ổ mủ, gây đau đầu dữ dội, co giật, liệt mặt.
- Viêm màng não gây sốt cao, cứng cổ, rối loạn ý thức
- Viêm xoang có mủ dẫn đến ngạt mũi, chảy dịch có mùi, đau nhức vùng má và hốc mắt.
- Huyết khối xoang hang, xảy ra khi vi khuẩn gây viêm tạo cục máu đông trong tĩnh mạch xoang hang (sát nền sọ), có thể đe dọa tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời.
7. Cách bảo vệ tủy răng khỏe mạnh
Việc bảo vệ tủy răng khỏe mạnh không chỉ giúp răng bền chắc, ít đau nhức mà còn góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa nhiều bệnh lý răng miệng nguy hiểm. Dưới đây là những cách giúp bạn bảo vệ tủy răng hiệu quả:
- Vệ sinh răng miệng kỹ, chải răng đúng cách bằng bàn chải lông mềm ít nhất 2 lần/ngày. Nên kết hợp sử dụng chỉ nha khoa hoặc máy tắm nước để làm sạch sâu.
- Hạn chế đồ ngọt, nước có gas vì đây là nguồn nuôi sống vi khuẩn trong khoang miệng. Khi vi khuẩn phân giải đường sẽ tạo ra axit phá hủy men răng, khiến sâu răng tiến dần vào tủy.
- Tái khám định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các vết sâu nhỏ, răng mẻ, răng nứt, sâu răng trước khi vi khuẩn kịp xâm nhập vào tủy.
- Điều trị sớm khi phát hiện sâu răng, ê buốt kéo dài giúp ngăn vi khuẩn tấn công vào tủy.
- Chọn nha khoa uy tín khi cần điều trị tủy vì đây là kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác và chuyên môn cao. Một ca điều trị sai kỹ thuật có thể khiến tủy bị viêm tái phát hoặc răng yếu đi nhanh chóng.

Tủy răng là phần có chức năng và vai trò quan trọng của răng, chịu trách nhiệm nuôi dưỡng để răng tồn tại. Vì thế bảo vệ tủy răng chính là bảo vệ răng chắc khỏe để ăn nhai tốt và đảm bảo thẩm mỹ. Hy vọng qua những thông tin trên khách hàng đã hiểu tủy răng là gì, cấu tạo và thành phần của tuỷ răng cũng như các bệnh lý tuỷ răng thường gặp.
Liên hệ ngay Nha khoa Quốc tế Việt Pháp qua số hotline: 0363.85.85.87 để được hỗ trợ tư vấn miễn phí về bệnh lý tuỷ răng, dịch vụ điều trị tuỷ và đặt lịch khám bác sĩ nhanh nhất.
Để phản ánh về chất lượng dịch vụ tại phòng khám Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số tổng đài: 19006478.
| Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ mang tính chất tham khảo, không có vai trò thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị nha khoa. Để nắm rõ tình trạng bệnh lý về răng miệng, khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để bác sĩ thăm khám. | 

- Tốt nghiệp bác sĩ Răng hàm mặt – Trường ĐH Y Hà Nội
- Chứng chỉ hành nghề khám chữa bệnh của Sở Y tế Bắc Ninh
- Chứng nhận hoàn thành khóa học” Phục hình thẩm mỹ răng” do HANODENT cấp
 
	    	 
    	 
 
                                                        ![loi xuong chan rang thumb [Cảnh báo] Lồi xương chân răng hàm dưới nguy hiểm? 3 cách điều trị hiệu quả](https://nhakhoaquoctevietphap.vn/wp-content/uploads/2025/10/loi-xuong-chan-rang-thumb-300x198.png) 
                                                         
                                                        ![nieng rang invisalign co can nho rang khong 05 2 [Băn khoăn] Niềng răng invisalign có cần nhổ răng không? Trường hợp nào cần và không cần nhổ](https://nhakhoaquoctevietphap.vn/wp-content/uploads/2025/10/nieng-rang-invisalign-co-can-nho-rang-khong-05-2-350x250.jpg)

![cao voi rang bang song sieu am thumb [Giải đáp] Lấy cao răng bằng sóng siêu âm? Ưu điểm, quy trình và chi phí](https://nhakhoaquoctevietphap.vn/wp-content/uploads/2025/10/cao-voi-rang-bang-song-sieu-am_thumb-350x250.jpg)
![loi xuong chan rang thumb [Cảnh báo] Lồi xương chân răng hàm dưới nguy hiểm? 3 cách điều trị hiệu quả](https://nhakhoaquoctevietphap.vn/wp-content/uploads/2025/10/loi-xuong-chan-rang-thumb-350x250.png)


 Từ thứ 2 đến thứ 7
Từ thứ 2 đến thứ 7 08h00 - 19h00
08h00 - 19h00




 
 
 
 
 
 
 
 
