Vị trí răng ảnh hưởng đến thẩm mỹ nụ cười, chức năng nhai ăn nhai, phát âm và sức khỏe răng miệng. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về hệ thống đánh số răng quốc tế, vị trí và chức năng của từng nhóm răng cùng các vấn đề thường gặp tại những vị trí răng nhạy cảm. Từ đó, giúp khách hàng chăm sóc răng miệng hiệu quả, phát hiện sớm các bất thường và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
1. Hệ thống đánh số FDI vị trí các răng theo tiêu chuẩn
Hệ thống đánh số răng FDI (Federation Dentaire Internationale) là tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng phổ biến tại Việt Nam, được Liên đoàn Nha khoa Quốc tế chính thức công nhận từ năm 1970. Hệ thống này mang lại tính thống nhất cao trong giao tiếp chuyên môn giữa các bác sĩ.
Cấu trúc đánh số
Cấu trúc đánh số theo hệ thống FDI khá đơn giản nhưng rất logic. Mỗi chiếc răng được định danh bằng 2 chữ số, ký hiệu là XY. Trong đó:
- X (hàng chục): Cung phần tư của hàm.
- Y (hàng đơn vị): Thứ tự răng trong cung phần tư, tính từ giữa ra sau.
Quy tắc đánh số cung phần tư
Quy tắc đánh số cung phần tư được thiết kế theo chiều kim đồng hồ, bắt đầu từ hàm bên trên bên phải của khách hàng.
- Răng vĩnh viễn: Số 1 – 4 (theo chiều kim đồng hồ).
- Răng sữa: Số 5 – 8 (theo chiều kim đồng hồ).
- Bắt đầu từ hàm trên bên phải của khách hàng.
Lưu ý:
- Các hướng “phải – trái” luôn được xác định theo hướng nhìn của khách hàng, không phải của bác sĩ.
- Quy ước này giúp tránh sự nhầm lẫn có thể xảy ra khi trao đổi chuyên môn giữa các bác sĩ, đảm bảo thống nhất và tránh nhầm lẫn trong điều trị, nhất là với các ca phức tạp.

2. Hướng dẫn cách đọc sơ đồ răng vĩnh viễn
Để hiểu rõ vị trí răng của người trưởng thành, trước tiên khách hàng cần nắm được cấu trúc hàm răng vĩnh viễn và cách đọc mã số theo tiêu chuẩn FDI.
Số lượng răng vĩnh viễn ở người lớn:
Người trưởng thành có từ 28 – 32 chiếc răng vĩnh viễn, tùy thuộc vào việc có đầy đủ 4 răng khôn hay không. Một số người có thể mọc đủ 4 răng khôn (răng số 8), trong khi người khác chỉ có 1 – 2 cái hoặc không mọc do yếu tố di truyền hoặc thiếu chỗ trong xương hàm.
Phân chia 4 vùng răng theo hệ thống FDI (1 – 4):
Theo hệ thống FDI, hàm răng được chia thành 4 vùng theo chiều kim đồng hồ, tính từ ham trên bên phải của khách hàng:
- Vùng 1: Hàm trên bên phải
- Vùng 2: Hàm trên bên trái
- Vùng 3: Hàm dưới bên trái
- Vùng 4: Hàm dưới bên phải
Thứ tự răng trong mỗi vùng (1 – 8):
Thứ tự răng trong mỗi vùng được đánh số từ 1 – 8, bắt đầu từ trung tâm và mở rộng ra phía sau. Cụ thể:
- Số 1: Răng cửa giữa
- Số 2: Răng cửa bên
- Số 3: Răng nanh
- Số 4: Răng tiền hàm 1 (răng cối nhỏ 1)
- Số 5: Răng tiền hàm 2 (răng cối nhỏ 2)
- Số 6: Răng hàm lớn 1 (răng cối lớn 1)
- Số 7: Răng hàm lớn 2 (răng cối lớn 2)
- Số 8: Răng khôn (răng cối lớn 3)
Cách gọi tên răng:
Răng được đặt tên bằng cách kết hợp số vùng và số thứ tự. Ví dụ:
- Răng 11: Răng cửa giữa vùng 1 (bên phải) + Thứ tự 1 → Răng cửa giữa hàm trên bên phải
- Răng 23: Răng nanh vùng 2 (bên trái) + Thứ tự 3 → Răng nanh hàm trên bên trái
- Răng 36: Răng hàm lớn 1 vùng 3 (dưới trái) + Thứ tự 6 → Răng hàm lớn 1 hàm dưới bên trái
- Răng 48: Răng khôn vùng 4 ( dưới phải) + Thứ tự 8 → Răng khôn hàm dưới bên phải
Thứ tự răng và cách gọi tên cụ thể của từng răng trên cung hàm như trong bảng sau đây:
| Cung răng bên trái | Cung răng bên phải |
Hàm trên bên trái (vùng 2)
| Hàm trên bên phải (vùng 1)
|
Hàm dưới bên trái (vùng 3)
| Hàm dưới bên phải (vùng 4)
|

3. Phân biệt vị trí răng sữa và lịch thay răng
Răng sữa đóng vai trò nền tảng trong sự phát triển răng miệng của trẻ. Hiểu rõ vị trí, chức năng và lịch thay răng sữa giúp cha mẹ chăm sóc đúng cách, ngăn ngừa các vấn đề sai lệch răng vĩnh viễn sau này.
Số lượng răng sữa:
Trẻ em có tổng cộng 20 răng sữa, ít hơn người lớn do không có răng tiền hàm. Các răng sữa sẽ được thay thế bằng răng vĩnh viễn theo lộ trình tự nhiên khi trẻ lớn.
Cách đánh số vùng răng sữa theo hệ thống FDI (5 – 8):
Cách đánh số vùng răng sữa theo hệ thống FDI sử dụng các số từ 5 đến 8. Trong đó:
- Vùng 5: Hàm trên bên phải
- Vùng 6: Hàm trên bên trái
- Vùng 7: Hàm dưới bên trái
- Vùng 8: Hàm dưới bên phải
Lưu ý: Nguyên tắc phân chia này tương tự răng vĩnh viễn nhưng sử dụng dải số khác để tránh nhầm lẫn.
Số thứ tự răng sữa trong mỗi vùng (1 – 5):
Số thứ tự răng sữa trong mỗi vùng chỉ từ 1 – 5, do không có răng tiền hàm như ở răng vĩnh viễn. Thay vào đó, răng hàm sữa đảm nhiệm vai trò tương tự. Ví dụ: Răng 54 (hàm trên bên phải, răng hàm sữa thứ nhất) sau này sẽ được thay bằng răng 14 (tiền hàm vĩnh viễn).
Vai trò quan trọng của răng sữa:
Tuy chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định nhưng răng sữa giữ các chức năng quan trọng:
- Hỗ trợ nhai và tiêu hóa: Răng sữa giúp trẻ tập nhai và ăn uống đa dạng, phát triển hệ tiêu hóa tốt.
- Phát âm chính xác: Nhờ có răng sữa, trẻ có thể tạo ra các âm thanh cần thiết để phát âm chính xác. Khi thiếu răng sữa, trẻ có thể gặp khó khăn khi phát âm các chữ “s, z, l, n, t, ch, sh” dẫn đến nói ngọng, nói nhầm, nói lắp.
- Giữ chỗ cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí theo thiết kế tự nhiên: Các răng sữa tạo ra một “khuôn mẫu” trong xương hàm, định hướng răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí. Nếu mất sớm, dễ gây răng lệch lạc, chen chúc hoặc sai khớp cắn sau này.
Lịch thay răng sữa
Lịch thay răng sữa thường bắt đầu từ 6 tuổi và kéo dài đến 12 – 13 tuổi. Quá trình này cần được theo dõi cẩn thận để đảm bảo răng vĩnh viễn mọc theo đúng kế hoạch của tự nhiên. Dưới đây là lịch thay răng sữa cụ thể của trẻ mà khách hàng có thể tham khảo:
Loại răng sữa | Số FDI | Tuổi mọc ước tính | Tuổi thay răng ước tính |
| Răng cửa giữa | 51, 61, 71, 81 | 6 – 12 tháng | 6 – 8 tuổi |
| Răng cửa bên | 52, 62, 72, 82 | 8 – 16 tháng | 7 – 9 tuổi |
| Răng nanh | 53, 63, 73, 83 | 12 – 23 tháng | 9 – 13 tuổi |
| Răng hàm sữa thứ nhất | 54, 64, 74, 84 | 13 – 19 tháng | 9 – 12 tuổi |
| Răng hàm sữa thứ hai | 55, 65, 75, 85 | 20 – 33 tháng | 11 – 13 tuổi |

4. Vị trí, hình thái, chức năng của từng nhóm răng
Mỗi nhóm răng có vị trí, hình dáng và chức năng riêng biệt, tạo nên một hệ thống nhai nghiền hoàn chỉnh và hiệu quả.
4.1 Nhóm răng cửa (răng 1,2)
Nhóm răng cửa đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên vẻ đẹp của nụ cười và hỗ trợ các chức năng cơ bản của khoang miệng.
- Vị trí: 8 chiếc răng ( 4 răng ở hàm trên và 4 răng ở hàm dưới), nằm ở chính giữa cung hàm. Đây là những chiếc răng đầu tiên lộ răng khi cười, giao tiếp có ảnh hưởng trực tiếp đến thẩm mỹ khuôn mặt.
- Hình dáng: Hình dáng răng cửa được thiết kế tối ưu cho chức năng cắt. Dạng dẹt, mặt lưỡi hình tứ diện, đôi khi có gờ dọc ở 2 bên giống như chiếc xẻng nhỏ với rìa cắn sắc bén và có một chân răng duy nhất.
- Chức năng:
- Cắn và cắt thức ăn thành những miếng nhỏ vừa phải để các răng phía sau có thể nghiền nát hiệu quả.
- Đóng vai trò thẩm mỹ cực kỳ quan trọng, tạo nên nụ cười hài hòa theo tỷ lệ vàng trong nghệ thuật.
- Hỗ trợ phát âm, đặc biệt trong việc tạo ra các âm như “s”, “th”, “ch”, “v” – những âm cần sự phối hợp chính xác giữa lưỡi và răng cửa.

4.2 Nhóm răng nanh ( răng số 3)
Răng nanh được mệnh danh là “những chiến binh” của hàm răng với cấu trúc mạnh mẽ và chức năng đặc biệt.
- Vị trí: 4 chiếc, nằm ở góc cung hàm, cạnh răng cửa bên. Vị trí này cho phép răng nanh hoạt động như những “điểm tựa” quan trọng cho toàn bộ hàm răng và tạo ra sự chuyển tiếp tự nhiên từ vùng răng cửa đến vùng răng sau.
- Hình dáng: Thân dày, chỉ có 1 núm, đỉnh nhọn như mũi giáo. Chân răng dài và khỏe hơn so với các loại răng khác, mang lại độ bền vững cao trong xương hàm. Cấu trúc này cho phép răng nanh chịu được lực nhai lớn và duy trì sự ổn định lâu dài.
- Chức năng:
- Kẹp và xé các loại thức ăn dai, cứng mà răng cửa không thể xử lý được.
- Vai trò quan trọng nhất của răng nanh là “hướng dẫn vận động hàm” thông qua cơ chế gọi là “Canine Guidance”. Khi hàm di chuyển sang hai bên, răng nanh sẽ tiếp xúc trước và bảo vệ các răng phía sau khỏi những lực ngang có thể gây hại.
- Giữ vai trò thẩm mỹ quan trọng ở vùng khoé miệng, góp phần ổn định toàn bộ cung hàm và duy trì hình dáng khuôn mặt.

4.3 Nhóm răng tiền hàm (răng 4, 5)
Răng tiền hàm đóng vai trò cầu nối quan trọng trong hệ thống nhai nghiền, kết hợp chức năng của cả răng nanh và răng hàm.
- Vị trí: 8 chiếc, nằm giữa răng nanh và răng hàm lớn. Vị trí này cho phép răng tiền hàm nhận thức ăn đã được răng trước xử lý sơ bộ và chuẩn bị cho giai đoạn nghiền nát cuối cùng ở răng hàm.
- Hình dáng: Hình dáng răng tiền hàm được thiết kế tinh vi với mũ răng hình lập phương, 2 múi nhai trên mặt răng, tạo ra một bề mặt vừa có phần sắc để xé, vừa có phần phẳng để nghiền. Cấu trúc này phản ánh chính xác chức năng kép của răng tiền hàm trong quá trình xử lý thức ăn.
- Chức năng:
- Chức năng chính của răng tiền hàm là kết hợp việc xé và nghiền thức ăn.
- Tạo ra sự chuyển tiếp mượt mà từ chức năng xé của răng nanh đến chức năng nghiền của răng hàm lớn.
- Răng tiền hàm thể hiện sự tinh vi của bộ máy nhai ở người lớn so với trẻ em, vì trẻ em không có răng này trong giai đoạn răng sữa. Sự xuất hiện của răng tiền hàm đánh dấu sự trưởng thành của hệ thống nhai nghiền, cho phép xử lý các loại thức ăn phức tạp và đa dạng hơn.
- Đóng vai trò thẩm mỹ, có thể lộ ra khi cười.

4.4 Nhóm răng hàm (răng số 6, 7, 8)
Răng hàm là “động cơ chính” của toàn bộ hệ thống nhai nghiền, đảm nhận phần lớn công việc xử lý thức ăn.
- Vị trí: Số lượng răng hàm dao động từ 8 – 12 chiếc, tùy thuộc vào việc có đầy đủ răng khôn hay không. Răng hàm nằm ở vị trí trong cùng của cung hàm, nơi có thể tạo ra lực nhai mạnh nhất nhờ vào hệ thống cơ hàm.
- Hình dáng: Hình dáng răng hàm được tối ưu hóa cho việc nghiền nát với mặt nhai rộng, có nhiều múi và rãnh phức tạp. Răng hàm trên thường có 3 chân để bám chắc vào xương hàm trên, trong khi răng hàm dưới có 2 chân để phù hợp với cấu trúc xương hàm dưới. Thiết kế này đảm bảo răng hàm có thể chịu được lực nhai lớn mà không bị lung lay.
- Chức năng chung: Chức năng nghiền nát chính của răng hàm là điều không thể thay thế. Răng hàm đảm nhận tới 90% nhiệm vụ nhai trong toàn bộ quá trình xử lý thức ăn..
- Vai trò riêng của từng răng: Mỗi chiếc răng hàm lại có vai trò riêng biệt trong hệ thống nhai nghiền.
- Răng số 6: Mọc sớm nhất (khoảng 6 tuổi) và không thay thế răng sữa nào. Răng số 6 được gọi là “chìa khóa khớp cắn”, quyết định toàn bộ sự sắp xếp của các răng vĩnh viễn khác. Do đó việc bảo vệ răng này là ưu tiên hàng đầu trong chăm sóc răng miệng.
- Răng số 7: Răng số 7 có vai trò hỗ trợ răng số 6 trong việc nghiền thức ăn, tạo ra một cặp đôi hoàn hảo cho chức năng nhai nghiền cơ bản.
- Răng số 8 (răng khôn): Mọc sau cùng và có ít chức năng nhai thực tế. Thay vào đó, răng khôn thường gây ra nhiều biến chứng hơn là lợi ích do không gian hàm hiện đại không đủ để chứa chúng.
Lưu ý đặc biệt: Răng hàm dễ bị sâu vì có nhiều hố rãnh, khó vệ sinh. Răng hàm trên còn liên quan mật thiết đến xoang hàm, có thể gây đau hoặc viêm xoang nếu nhiễm trùng.

5. Các vị trí răng hay gặp bệnh lý và giải pháp
Do đặc điểm cấu trúc và vị trí, một số vị trí răng có xu hướng gây ra các vấn đề sức khỏe thường xuyên hơn .
5.1 Vị trí răng thường gây rắc rối
Việc mọc răng khôn hay tình trạng sai lệch khớp cắn, răng thưa, răng chen chúc đều có thể gây rắc rối cho khách hàng.
Răng số 8 (Răng khôn)
Răng khôn là vị trí gây rắc rối nhiều nhất trong toàn bộ hàm răng do những đặc điểm tiến hóa và cấu trúc xương hàm hiện đại.
- Lý do gây rắc rối:
- Xương hàm nhỏ, không đủ chỗ nên răng khôn mọc lệch, mọc ngầm hoặc kẹt.
- Xương hàm của con người hiện đại nhỏ hơn so với tổ tiên, trong khi răng khôn vẫn giữ nguyên kích thước dẫn đến tình trạng không đủ chỗ để răng khôn mọc thẳng.
- Vị trí trong cùng, khó vệ sinh, dễ tích tụ mảng bám.
- Biến chứng thường gặp: Các biến chứng thường gặp do răng khôn rất đa dạng và nghiêm trọng.
- Viêm lợi trùm: Viêm lợi trùm là biến chứng phổ biến nhất, gây ra các triệu chứng như đau nhức, sưng tấy, mủ, hôi miệng và khó há miệng.
- Tổn thương răng số 7: Khi mọc lệch, răng khôn có thể gây sâu răng, tiêu chân răng số 7, thậm chí dẫn đến mất răng số 7 hoàn toàn.
- Sâu răng lan rộng: Răng khôn nằm ở vị trí trong cùng nên khó vệ sinh. Thức ăn, mảng bám dính trên răng khôn tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây sâu răng, ảnh hưởng đến các răng bên cạnh.
- Xô lệch toàn hàm: Khi răng khôn cố mọc, lực đẩy từ răng khôn làm chen chúc răng phía trước.
- U nang xương hàm: Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể hình thành u nang xương hàm quanh thân răng khôn. Nang này phát triển và phá hủy xương, chèn ép dây thần kinh, gây tê liệt vĩnh viễn vùng môi và cằm.
- Nhiễm trùng lan rộng: Vi khuẩn từ vùng răng khôn viêm có thể lan tới má, cổ, tai, thậm chí gây nhiễm trùng huyết đe dọa tính mạng.
- Trường hợp nên nhổ: Khách hàng nên nhổ răng khôn trong những trường hợp sau:
- Khi răng gây đau, viêm, sâu, xô lệch, hoặc chuẩn bị niềng răng.
- Ngay cả khi mọc thẳng nhưng không khớp, khó vệ sinh, bác sĩ vẫn có thể chỉ định nhổ để tránh các biến chứng tương lai.
- Trường hợp có thể giữ lại: Răng khôn mọc thẳng, có khớp cắn tốt, không gây biến chứng và có thể vệ sinh sạch sẽ hàng ngày.
Sai lệch khớp cắn
Sai lệch khớp cắn là vấn đề phức tạp ảnh hưởng đến nhiều vị trí răng cùng lúc, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe tổng thể.
- Nguyên nhân:
- Di truyền (do cấu trúc xương hàm lệch từ cha mẹ)
- Thói quen xấu như mút tay, đẩy lưỡi, thở miệng
- Mất răng sữa sớm khiến răng vĩnh viễn mọc lệch vượt khỏi vị trí dự định.
- Hậu quả:
- Tiêu hóa kém: Nhai không kỹ, tạo gánh nặng dạ dày.
- Căng cơ – TMJ: Gây đau khớp thái dương hàm, vai gáy, nhức đầu kéo dài.
- Tăng sâu răng và viêm nướu: Răng lệch nên việc vệ sinh răng miệng trở nên khó khăn hơn, tăng nguy cơ sâu răng và viêm nướu.
- Các dạng sai lệch phổ biến:
- Hô/Vẩu (loại II): Hàm/răng trên nhô quá mức.
- Móm (loại III): Hàm dưới phủ ra ngoài hàm trên.
- Khớp cắn sâu: Răng cửa trên che phủ quá mức răng dưới.
- Khớp cắn hở: Răng cửa không chạm nhau.
- Khớp cắn chéo: Răng hàm trên lọt vào trong răng hàm dưới
Răng thưa và chen chúc
Răng thưa và răng chen chúc là hai vấn đề đối lập nhưng đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng và thẩm mỹ.
- Răng Thưa
- Nguyên nhân: Cung hàm quá rộng so với kích thước răng, răng nhỏ bất thường, thiếu răng bẩm sinh, thắng môi bám thấp, thói quen đẩy lưỡi, hoặc bệnh nha chu làm răng bị lỏng lẻo.
- Hậu quả: Mất thẩm mỹ nghiêm trọng, phát âm bị lệch (hiện tượng tiếng gió) và dễ bị giắt thức ăn vào kẽ răng dẫn đến sâu răng, viêm nướu.
- Răng Chen Chúc
- Nguyên nhân: Răng chen chúc xuất phát từ cung hàm hẹp, răng quá to so với xương hàm, xương hàm nhỏ do yếu tố di truyền, thói quen ăn thức ăn mềm từ nhỏ làm xương hàm không phát triển đầy đủ, hoặc mất răng sữa sớm.
- Hậu quả: Mất thẩm mỹ, khó vệ sinh dẫn đến sâu răng và viêm lợi, rối loạn khớp cắn phức tạp.

5.2 Hướng điều trị phù hợp cho từng vấn đề vị trí răng
Tùy vào nguyên nhân và mức độ sai lệch, mỗi trường hợp răng lệch lạc sẽ có một hướng điều trị riêng biệt. Dưới đây là các vấn đề thường gặp và phương án xử lý hiệu quả nhất:
Tình trạng răng | Nguyên nhân chính | Phương pháp điều trị ưu tiên | Phương pháp hỗ trợ/thay thế | Ghi chú |
| Răng hô/móm nhẹ đến trung bình | Do răng mọc chìa/cụp | Niềng răng mắc cài hoặc niềng răng trong suốt Invisalign | – | Giúp di chuyển toàn bộ thân và chân răng về đúng vị trí |
| Răng hô/móm nặng | Do xương hàm phát triển quá mức/kém phát triển | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm kết hợp với niềng răng | – | Chỉ niềng răng không thể khắc phục được sai lệch do xương, bắt buộc phải phẫu thuật |
| Răng chen chúc nặng | Cung hàm quá hẹp so với kích thước răng | Niềng răng (thường phải nhổ bớt răng để tạo khoảng trống) | – | Nhổ răng (thường là răng tiền hàm số 4) để có đủ không gian sắp xếp các răng còn lại |
| Răng thưa | Cung hàm rộng, thiếu răng, răng nhỏ | Niềng răng | Trám răng thẩm mỹ, bọc răng sứ/ Veneer (cho khe thưa nhỏ) | Niềng răng giúp di chuyển răng thật và đóng khoảng trống. Bọc sứ giúp tăng kích thước thân răng để che khe hở |
| Răng khôn mọc lệch, ngầm | Thiếu không gian | Nhổ răng (tiểu phẫu) | – | Chỉ có thể loại bỏ chiếc răng gây vấn đề, không thể áp dụng phương pháp khác |
| Màu sắc, hình dáng răng không đẹp | Men răng nhiễm màu, sứt mẻ | Bọc răng sứ, dán sứ Veneer | Tẩy trắng răng (chỉ giúp thay đổi màu sắc) | Tẩy trắng răng chỉ tập trung vào việc tăng thẩm mỹ bề mặt, không thay đổi vị trí chân răng |

Hiểu rõ vị trí răng và chức năng của từng nhóm răng là nền tảng quan trọng để chăm sóc sức khỏe răng miệng hiệu quả. Mỗi chiếc răng đều có vai trò riêng biệt trong hệ thống răng, từ việc cắt thức ăn của răng cửa, xé thức ăn của răng nanh đến nghiền nát của răng hàm. Khi một vị trí răng gặp vấn đề, toàn bộ chức năng khoang miệng sẽ bị ảnh hưởng.
Việc phát hiện sớm các bất thường về vị trí răng như răng khôn mọc lệch, sai lệch khớp cắn, răng thưa hoặc chen chúc sẽ giúp điều trị đạt hiệu quả cao nhất với chi phí hợp lý. Đặc biệt, việc theo dõi và bảo vệ răng số 6 – “chìa khóa khớp cắn” – là ưu tiên hàng đầu trong duy trì sức khỏe răng miệng lâu dài.
Để được tư vấn miễn phí về vị trí răng và dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng toàn diện, khách hàng có thể liên hệ với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp qua số điện thoại: 0363.85.85.87.
Riêng các vấn đề liên quan đến chất lượng dịch vụ tại Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, khách hàng vui lòng liên hệ phản ánh qua số tổng đài: 19006478.
| Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, bạn hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp. |

- Tốt nghiệp bác sĩ đa khoa trường Đại học Y dược Hải Phòng.
- Tốt nghiệp bác sĩ chuyên khoa định hướng Răng Hàm Mặt tại Đại học Y Thái Bình
- Chứng chỉ hành nghề Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt
- Chứng chỉ Chỉnh nha của Viện đào tạo Răng Hàm Mặt
![nieng rang invisalign co can nho rang khong 05 2 [Băn khoăn] Niềng răng invisalign có cần nhổ răng không? Trường hợp nào cần và không cần nhổ](https://nhakhoaquoctevietphap.vn/wp-content/uploads/2025/10/nieng-rang-invisalign-co-can-nho-rang-khong-05-2-350x250.jpg)
