Viêm lợi có mủ là dấu hiệu cảnh báo tình trạng nhiễm trùng nướu nghiêm trọng, có thể gây tụt lợi, mất răng nếu không điều trị kịp thời. Vậy làm sao để nhận biết tình trạng bệnh ngay từ sớm và đâu là hướng điều trị tốt nhất? Trong bài viết dưới đây hãy cùng Nha khoa Quốc tế Việt Pháp đi tìm hiểu rõ hơn nguyên nhân hình thành viêm lợi mủ, dấu hiệu và hướng xử lý triệt để theo từng cấp độ.
1. Viêm lợi có mủ là gì?
Viêm lợi có mủ (hay viêm nướu có mủ, viêm sưng nướu răng có mủ) là một dạng nhiễm trùng nướu nghiêm trọng, xảy ra khi vi khuẩn tấn công vào mô nướu hoặc tủy răng, gây viêm và hình thành ổ mủ quanh chân răng. Biểu hiện dễ nhận biết nhất là: nướu sưng đỏ, đau nhức dữ dội, hơi thở hôi và đôi khi kèm theo chảy dịch mủ trắng hoặc vàng từ lợi.
Về bản chất, ổ mủ là kết quả của phản ứng miễn dịch, chứa vi khuẩn gây bệnh, bạch cầu chết, mô hoại tử, thức ăn thừa và dịch viêm. Những thành phần này không chỉ gây đau nhức dữ dội mà còn khiến vi khuẩn tiếp tục sinh sôi, phá huỷ mô nâng đỡ răng và tiềm ẩn nguy cơ biến chứng toàn thân nếu không điều trị sớm.

2. Hình ảnh viêm lợi có mủ cần biết
Để có thể nhận diện chính xác viêm lợi có mủ, khách hàng có thể quan sát các hình ảnh thực tế được Nha khoa Quốc tế Việt Pháp tổng hợp dưới đây:
- Nướu sưng đỏ, tấy kèm mùi hôi: Vùng lợi bị viêm thường sưng phồng, đỏ rực, có cảm giác nóng rát và kèm theo hơi thở có mùi hôi khó chịu.

- Xuất hiện mủ ở kẽ răng và dưới nướu: Các ổ mủ hình thành quanh chân răng, dễ vỡ và rỉ dịch khi nhấn vào.

- Đau nhức ở vùng viêm, chảy máu khi đánh răng: Vùng lợi viêm trở nên nhạy cảm hơn, đau âm ỉ hoặc nhói lên khi bị chạm vào và có thể gây chảy máu lúc vệ sinh răng miệng.

- Răng bị tụt nướu, chân răng lộ rõ khi bị viêm lợi nặng: Nướu co rút dần, khiến chân răng lộ ra rõ hơn, kèm ê buốt khi viêm lợi tiến triển nặng.

Lưu ý: Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào trên đây, đặc biệt là sự xuất hiện của mủ, hãy đến nha sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
2. Cách phân biệt viêm lợi, viêm nha chu, viêm lợi có mủ
Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa viêm lợi, viêm nha chu và viêm lợi có mủ do các triệu chứng giống nhau như sưng, đau, chảy máu. Tuy nhiên, đây là ba bệnh lý khác nhau về nguyên nhân, mức độ tổn thương và cách điều trị. Bảng so sánh dưới đây giúp khách hàng phân biệt rõ từng tình trạng.
Tiêu chí | Viêm lợi (Gingivitis) | Viêm nha chu (Periodontitis) | Viêm lợi có mủ (Áp-xe nướu hoặc nha chu) |
Khu vực tổn thương | Chỉ ảnh hưởng đến mô nướu bên ngoài | Lan sâu vào hệ thống dây chằng nha chu và xương nâng đỡ chân răng | Gây tổn thương nướu, túi nha chu hoặc quanh chóp chân răng |
Tổn thương xương | Không gây tổn hại xương | Xảy ra hiện tượng tiêu xương, tổn thương không phục hồi | Có thể đi kèm tiêu xương nếu liên quan đến nha chu |
Túi nha chu | Không xuất hiện hoặc chỉ hình thành túi nông (<4mm) | Hình thành túi sâu từ 4mm trở lên, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn | Có túi mủ sâu kèm sưng đỏ, đau nhức, đôi khi có đường rò mủ |
Triệu chứng nổi bật | Nướu sưng nhẹ, dễ chảy máu khi chải răng | Tụt lợi, răng lung lay, hôi miệng, đau khi ăn nhai, có thể kèm chảy dịch mủ | Nướu sưng to, tấy đỏ, đau dữ dội, có mủ hoặc chảy dịch qua lỗ rò |
Nguyên nhân chính | Do mảng bám tích tụ lâu ngày gây viêm | Tiến triển từ viêm lợi không điều trị, vi khuẩn xâm nhập phá hủy mô nâng đỡ răng | Vi khuẩn từ vùng tủy chết hoặc túi nha chu lan rộng gây nhiễm trùng sâu |
Mức độ nghiêm trọng | Nhẹ, dễ kiểm soát nếu được điều trị sớm | Nặng, tiến triển mạn tính và có thể gây rụng răng nếu không can thiệp | Nguy hiểm, có thể lan nhanh gây viêm lan tỏa hoặc nhiễm trùng toàn thân nếu không xử lý kịp |
Khả năng phục hồi | Có thể hồi phục hoàn toàn nếu chăm sóc và điều trị đúng cách | Không thể phục hồi cấu trúc đã mất, chỉ có thể kiểm soát tiến triển | Phục hồi tùy mức độ tổn thương và nguyên nhân, cần xử lý triệt để để tránh tái phát |
Hướng điều trị | Cạo vôi, vệ sinh răng miệng đúng cách, theo dõi định kỳ | Vệ sinh túi nha chu, điều trị chuyên sâu, duy trì chăm sóc dài hạn | Dẫn lưu mủ, điều trị nguyên nhân (tủy hoặc nha chu), có thể cần nhổ răng |
Cần chụp X-quang | Không bắt buộc, chỉ định khi nghi ngờ tổn thương xương | Bắt buộc để đánh giá mức độ tiêu xương và chiều sâu túi nha chu | Bắt buộc để phân biệt với các loại áp-xe khác và xác định hướng điều trị phù hợp |
Nguy cơ mất răng | Rất thấp nếu được phát hiện và xử lý sớm | Cao nếu không kiểm soát tốt | Rất cao nếu không điều trị kịp thời hoặc xử lý sai cách |

3. Nguyên nhân gây tình trạng viêm lợi có mủ
Viêm lợi có mủ thường là kết quả của nhiều nguyên nhân kết hợp, bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan, hoặc các thói quen sinh hoạt không lành mạnh. Cụ thể:
3.1 Nhóm nguyên nhân chính
Về cơ bản, viêm lợi có mủ thường xuất phát từ các nguyên nhân phổ biến sau:
- Vệ sinh răng miệng kém: Không làm sạch răng miệng đều đặn hoặc chải răng sai cách khiến vi khuẩn, thức ăn thừa và nước bọt tích tụ tạo thành mảng bám dày tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi và gây viêm có mủ.
- Cao răng (vôi răng): Mảng bám không được làm sạch, lâu ngày sẽ vôi hóa thành cao răng, tạo điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn sinh sôi và phát triển, hình thành nên những bệnh lý răng miệng nghiêm trọng như: hôi miệng, kích ứng lợi và viêm lợi,…
- Viêm lợi ban đầu: Ở giai đoạn đầu viêm lợi, nướu mới bị sưng đỏ, chảy máu nhẹ, nhưng không được xử lý kịp thời, khiến tình trạng viêm tiến triển nặng dần với các biến chứng nghiêm trọng.
- Tiến triển thành bệnh nặng: Một số biến chứng nặng của tình trạng viêm lợi có mủ có thể kể đến như:
- Viêm nha chu: Vi khuẩn tấn công mô nâng đỡ răng, làm tiêu xương và đứt gãy dây chằng nha chu, hình thành túi nha chu sâu chứa đầy mủ quanh răng và lợi.
- Viêm tủy – áp-xe quanh cuống: Sâu răng không được điều trị dẫn đến viêm tủy, mủ lan từ cuống răng lên nướu, làm tình trạng viêm trầm trọng hơn.

3.2 Các yếu tố làm viêm lợi mủ trầm trọng hơn
Ngoài các nguyên nhân trực tiếp, một số yếu tố sau đây có thể khiến viêm lợi có mủ tiến triển nhanh, lan rộng và khó điều trị hơn:
- Răng khôn mọc lệch, mọc ngầm: Gây viêm lợi trùm, dễ hình thành túi mủ quanh răng khôn nếu không được xử lý kịp thời.
- Thói quen sinh hoạt – ăn uống: Những thói quen sinh hoạt thiếu lành mạnh cũng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến chứng viêm lợi có mủ. Cụ thể:
- Hút thuốc lá: Gây co mạch, giảm lưu thông máu, oxy đến nướu, làm suy yếu miễn dịch và che giấu triệu chứng viêm.
- Ăn nhiều đường, tinh bột: Tiêu thụ các chất chứa nhiều đường và tinh bột như bánh, kẹo, đồ nếp,…làm tăng nguy cơ hình thành mảng bám và tích tụ vi khuẩn gây sâu răng, từ đó dẫn đến viêm lợi.
- Thức ăn cay nóng: Gây tổn thương niêm mạc lợi, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển, khiến lợi dễ bị nhiễm khuẩn và hình thành ổ viêm.
- Thay đổi nội tiết tố: Thay đổi hormone trong tuổi dậy thì, kinh nguyệt hoặc thai kỳ khiến nướu dễ viêm, nếu không chăm sóc kỹ sẽ gây viêm lợi có mủ.
- Bệnh toàn thân: Các bệnh lý toàn thân nguy hiểm có thể là yếu tố tác động khiến viêm lợi hình thành và tiến triển nặng hơn. Điển hình như:
- Tiểu đường: Gây suy giảm chức năng của tế bào bạch cầu và tổn thương các mạch máu , làm “mất cân bằng” hệ vi sinh vật miệng.
- HIV/AIDS, bạch cầu, bệnh tự miễn: Làm giảm khả năng chống nhiễm trùng tại chỗ, khiến tình trạng viêm lan rộng mạnh hơn và khó kiểm soát.
- Tác dụng phụ thuốc: Một số thuốc huyết áp, thuốc động kinh, thuốc ức chế miễn dịch, hóa trị,… có thể gây phì đại nướu, khô miệng, viêm niêm mạc miệng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và hình thành ổ viêm.
- Yếu tố tại chỗ khác: Một số nguyên nhân khác liên quan đến vị trí mọc của răng và cách phục hình cũng khiến cho tình trạng viêm lợi trở nên nghiêm trọng hơn. Cụ thể:
- Răng lệch lạc, chen chúc: Khó làm sạch các kẽ răng, tồn đọng thức ăn thừa, từ đó tạo điều kiện cho mảng bám hình thành và gây viêm quanh chân răng.
- Phục hình không khít: Cầu răng, trám răng không khít gây tích tụ thức ăn thừa và mảng bám tại vùng chân và kẽ răng, lâu dần nếu không được làm sạch sẽ dẫn đến viêm nướu, sâu răng.
- Chấn thương khớp cắn: Các chấn thương như va, đập, tai nạn xe,…làm tổn thương mô quanh răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập sâu hơn vào chân và thân răng, hình thành ổ viêm quanh răng.

4. 8 dấu hiệu viêm lợi có mủ không thể bỏ qua
Viêm lợi có mủ có thể dễ nhận biết dễ dàng thông qua các triệu chứng tại chỗ và toàn thân. Điển hình như:
- Đau nhức răng và lợi: Cơn đau có thể xuất hiện âm ỉ hoặc dữ dội, xuất phát từ vùng nướu viêm và lan rộng ra cả hàm, tai hoặc cổ. Khi nhai hoặc nằm nghiêng về phía răng bị viêm, cảm giác đau càng trở nên rõ ràng hơn.
- Nướu sưng đỏ, chảy mủ: Vùng lợi xung quanh răng bị tổn thương sẽ bị sưng căng, và có màu đỏ sẫm, cảm giác nóng khi chạm đầu lưỡi vào. Ngoài ra, khi ấn nhẹ, có thể thấy mủ trắng hoặc vàng chảy ra kèm mùi hôi khó chịu.
- Hôi miệng dai dẳng: Hơi thở có mùi hôi nặng, dai dẳng, không thuyên giảm dù khách hàng đã vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng.
- Chảy máu chân răng bất thường: Nướu trở nên yếu và dễ bị tổn thương hơn. Chỉ cần tác động nhẹ như đánh răng, nhai cắn thức ăn cũng có thể khiến lợi chảy máu, thậm chí có thể chảy máu tự phát ngay cả khi không ăn nhai.
- Cảm giác lạ trong miệng: Một số khách hàng có thể cảm thấy bị đắng miệng hoặc xuất hiện mùi kim loại trong khoang miệng. Ngoài ra, răng tại vùng viêm sẽ có cảm giác trồi cao hơn bình thường, lỏng lẻo nhẹ do vùng mô quanh răng đã bị viêm và tiêu đi.
- Sốt và mệt mỏi: Khi nhiễm trùng lan rộng, cơ thể phản ứng bằng cách tăng thân nhiệt. Khách hàng sẽ có thể bị sốt nhẹ hoặc sốt cao kèm theo các biểu hiện như: mệt mỏi, chán ăn, nhức mỏi toàn thân,….
- Sưng mặt, nổi hạch: Vùng má phía răng bị viêm có thể sưng to, da nóng đỏ. Đồng thời, hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới hàm cũng xuất hiện các biểu hiện sưng đau rõ ràng hơn.
- Tụt lợi: Lợi có thể co rút xuống, làm lộ rõ phần chân răng ra ngoài, không còn khả năng phục hồi nguyên vẹn một cách tự nhiên.

5. Viêm lợi có mủ nguy hiểm không? Hậu quả cần biết
Nếu không được điều trị kịp thời, viêm lợi có mủ có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân. Cụ thể:
- Mất răng: Nhiễm trùng kéo dài khiến mô nướu, dây chằng và xương ổ răng bị phá hủy, lung lay, suy giảm chức năng ăn nhai và cuối cùng phải tiến hành nhổ bỏ.
- Viêm xoang hàm: Ổ mủ lan lên xoang hàm trên qua chân răng, gây đau vùng má, nghẹt mũi, khó chịu quanh hốc mắt.
- Ảnh hưởng thẩm mỹ: Viêm lợi gây sưng đỏ, tụt nướu, chảy mủ và làm răng lung lay, thậm chí gây mất răng. Hơn nữa, mất răng sớm do viêm nặng sẽ dẫn đến tình trạng tiêu xương hàm, làm khuôn mặt bị hóp vào, già nua và kém sắc.
- Hôi miệng: Vi khuẩn từ ổ mủ trong khoang miệng sản sinh ra khí độc, tạo mùi hôi khó chịu dai dẳng, gây mất tự tin khi giao tiếp.
- Viêm mô tế bào hoặc áp xe răng: Ổ viêm ở nướu có thể lan sang các mô mềm xung quanh như má, cằm, vùng cổ gây sưng tấy, đau nhức và nổi hạch. Trường hợp nặng có thể hình thành áp xe lớn, cần can thiệp phẫu thuật dẫn lưu và sử dụng kháng sinh mạnh để điều trị dứt điểm.
- Viêm nha chu: Ổ mủ không được xử lý kịp thời có thể lan sâu xuống các mô nâng đỡ răng, hình thành viêm nha chu mãn tính, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, ăn mòn xương ổ răng và dây chằng nha chu, dẫn đến tiêu xương không hồi phục và làm mất răng.
- Ảnh hưởng sức khỏe toàn thân: Khi vi khuẩn từ ổ mủ xâm nhập vào hệ tuần hoàn thông qua mạch máu tại vùng lợi, gây tổn thương nhiều cơ quan khác như tim, phổi, não, thận,…. Từ đó, làm suy giảm hệ miễn dịch và trầm trọng thêm tình trạng bệnh lý: tiểu đường, tim mạch,….
- Biến chứng nghiêm trọng: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, ổ nhiễm trùng hình thành lâu ngày có thể biến thành u nang to trong xương hàm, gây phá hủy cấu trúc xương, lan rộng sang các răng bên cạnh và rất khó để khắc phục, cần can thiệp phẫu thuật.

6. Khi nào cần đến gặp nha sĩ NGAY LẬP TỨC khi viêm lợi có mủ?
Khi xuất hiện các biểu hiện nhiễm trùng lan rộng dưới đây, khách hàng cần nhanh chóng đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa gần nhất để được thăm khám và điều trị sớm nhất, tránh biến chứng nguy hiểm đến tính mạng:
- Sốt cao không hạ: Viêm lợi có mủ và kèm theo sốt cao kéo dài, không thuyên giảm dù đã dùng thuốc hạ sốt, cảnh báo cơ thể đang phản ứng mạnh với nhiễm trùng, vi khuẩn có thể đã vượt khỏi khu vực khoang miệng, đe dọa đến toàn thân.
- Sưng to vùng mặt, cổ, hoặc dưới sàn miệng: Ổ viêm lan rộng vào các khoang sâu vùng mặt, cổ và dưới sàn miệng, có thể gây ảnh hưởng đến mạch máu và dây thần kinh, gây ngạt khó, khó thở.
- Khó thở hoặc khó nuốt: Viêm lợi lan xuống cổ họng và thanh quản, gây phù nề mô mềm quanh vùng họng, tạo cảm giác cộm đau khi nhai, nuốt và bị tắc nghẽn đường thở.
- Mệt mỏi, lú lẫn, tim đập nhanh: Dấu hiệu viêm nhiễm toàn thân nghiêm trọng, có thể kèm tụt huyết áp, chóng mặt, rối loạn ý thức, đe dọa tính mạng. Cần cấp cứu y tế ngay.

7. Điều trị viêm lợi có mủ
Tùy theo mức độ viêm và triệu chứng đi kèm, khách hàng có thể được chỉ định điều trị chuyên khoa, uống thuốc, kết hợp áp dụng các phương pháp hỗ trợ tại nhà. Cụ thể:
7.1 Điều trị chuyên sâu tại nha khoa
Với các trường hợp viêm lợi có mủ mức độ từ trung bình đến nặng, khách hàng cần đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để được chẩn đoán chính xác và lên phác đồ điều trị cụ thể. Nguyên tắc điều trị nha khoa chuyên sâu bao gồm 3 bước chính như sau:
- Bước 1: Cô lập ổ nhiễm trùng: Bác sĩ sẽ kê thuốc kháng sinh để kiểm soát vi khuẩn, hạn chế tình trạng viêm nhiễm lan rộng .
- Bước 2: Làm giảm triệu chứng khó chịu: Kết hợp sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt, giảm sưng nề để giúp khách hàng dễ chịu hơn trong thời gian đầu.
- Bước 3: Loại bỏ ổ viêm nhiễm: Sau khi cô lập ổ nhiễm trùng và xoa dịu các triệu chứng, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị dứt điểm tình trạng viêm nhiễm bằng cách:
- Dẫn lưu khối mủ: Bác sĩ thực hiện vết rạch nhỏ trên nướu để dẫn mủ ra ngoài, giảm áp lực viêm và tránh lây lan sâu.
- Lấy cao răng, nạo sạch túi lợi sâu: Làm sạch toàn bộ mảng bám quanh chân răng và dưới lợi, nơi vi khuẩn gây bệnh tích tụ.
- Chữa tủy răng: Áp dụng cho các trường hợp viêm đã lan sâu vào buồng tủy. Bác sĩ sẽ tiến hành mở tủy và làm sạch ống tủy bị viêm, sau đó trám bít phần rỗng chứa tủy bằng chất liệu sinh học.
- Nhổ răng: Trường hợp bị viêm nặng (gây ra bởi sâu răng, răng khôn mọc lệch), răng bị hỏng và không thể bảo tồn, nhổ răng là giải pháp cần được xem xét.
- Cắt cuống răng: Được chỉ định đối với các trường hợp ổ nhiễm trùng nằm sâu ở phần cuống răng, không thể xử lý bằng các phương pháp thông thường.
7.2 Sử dụng thuốc điều trị do bác sĩ kê đơn
Để hỗ trợ hiệu quả cho quá trình điều trị viêm lợi có mủ, bác sĩ có thể sẽ kê đơn một số loại thuốc phù hợp với từng mức độ. Cụ thể:
- Thuốc kháng sinh: Penicillin, Erythromycin/Macrolid (chỉ định cho bệnh nhân bị dị ứng với Penicillin), Tetracycline, Clindamycin, Metronidazole (đặc biệt hiệu quả với các vi khuẩn kỵ khí như P.Gingivalis), beta-lactam,…..
- Thuốc giảm đau: Ibuprofen, Aspirin, Paracetamol giúp kiểm soát các cơn đau nhức, giảm nhanh cảm giác khó chịu
- Thuốc kháng viêm non-steroid: Meloxicam, Diclofenac,…. giúp giảm viêm, tiêu sưng, đau tại chỗ.
- Thuốc corticosteroid: Dexamethason, Prednisolon – được chỉ định trong các trường hợp bị viêm lan rộng, khó kiểm soát, giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn, giảm sưng, đau.
- Vitamin hỗ trợ: Vitamin C, P, và nhóm B, E, A,…. mục đích để tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ làm lành vùng lợi bị tổn thương.
7.3 Hỗ trợ điều trị tại nhà
Trong giai đoạn đầu hoặc sau khi can thiệp điều trị bằng phương pháp chuyên sâu, khách hàng có thể áp dụng thêm các biện pháp tại nhà để hỗ trợ làm dịu viêm và đẩy nhanh quá trình phục hồi. Điển hình như:
- Súc miệng bằng nước ấm: Pha nước muối 0,9%, súc miệng 2-3 lần/ngày giúp sát khuẩn nhẹ, giảm sưng và ngăn vi khuẩn phát triển.
- Chườm lạnh bên ngoài má: Nhiệt độ lạnh từ đá và nước đá sẽ giúp làm dịu cảm giác đau nhức, giảm sưng nề tạm thời. Có thể thực hiện đơn giản bằng cách: dùng túi chườm lạnh hoặc khăn sạch bọc vài viên đá, chườm lên má – mặt ngoài vùng bị viêm.
- Lá trầu không: Giã nát một vài lá trầu không, đun sôi và dùng nước này súc miệng hằng ngày giúp kháng khuẩn mạnh, giảm viêm nướu hiệu quả.
- Gừng tươi: Với đặc tính ấm và khả năng chống viêm tự nhiên, gừng tươi sẽ giúp xoa dịu cơn đau nhức và làm tiêu mủ hiệu quả. Cách làm đơn giản với chỉ vài bước, rửa sạch gừng, sau đó đập dập đắp lên vùng lợi sưng khoảng 10 phút mỗi ngày.
- Tỏi và muối: Tỏi đem giã nát trộn với muối có tác dụng sát khuẩn mạnh, được dùng bôi trực tiếp lên vùng lợi bị tổn thương, giúp xoa dịu nhanh chóng tình trạng sưng, đau nhức. Tuy nhiên cần súc miệng kỹ sau khi sử dụng để tránh mùi hôi.
- Tinh dầu sả, tinh dầu tràm trà: Pha loãng vài giọt tinh dầu sả, tràm trà với nước ấm rồi dùng để súc miệng. Nhờ chứa Citral, Myrcene, Geraniol và Limonene, dung dịch này giúp sát khuẩn khoang miệng, giảm viêm hiệu quả.
- Lá ổi: Lá ổi rất giàu các hợp chất như flavonoid, tannin, carotenoid, và polyphenol,…. Khi đem rửa sạch và đun lấy nước súc miệng, nước lá ổi giúp giảm viêm và loại bỏ mảng bám, đồng thời hỗ trợ đẩy nhanh quá trình se niêm mạch và giúp khoang miệng trở nên sạch sẽ hơn.
- Gel nha đam: Nha đam giàu vitamin A, C, E và các khoáng chất (kẽm, magie, canxi),…. Phần gel trong suốt từ lá nha đam tươi đem nghiền nát, bôi trực tiếp lên vùng viêm sẽ giúp làm dịu nhanh chóng cảm giác kích ứng, khó chịu, kích thích quá trình tái tạo tế bào và hỗ trợ làm lành các tổn thương nhanh hơn.
- Uống nhiều nước: Duy trì 1,5 – 2l/ngày để duy trì độ ẩm khoang miệng, giúp rửa trôi vi khuẩn và mảng bám, hạn chế sự lan rộng của các ổ viêm.
- Ăn uống lành mạnh: Sử dụng các loại thực phẩm mềm (cháo, súp, sữa, trái cây xắt nhỏ, củ quả nghiền,…) và giàu dưỡng chất: vitamin A, C, D, K, canxi, magie (có nhiều trong cá hồi, cải xoăn, cải bó xôi, cam, ổi, ớt chuông,….) để tăng cường sức khỏe răng miệng, hỗ trợ quá trình phục hồi.
- Duy trì thói quen vệ sinh răng miệng: Dù bị đau nhức do viêm, khách hàng vẫn nên tuân thủ nghiêm ngặt các thói quen vệ sinh răng miệng: chải răng ít nhất 2 lần/ngày, súc miệng sát khuẩn với nước muối hoặc dung dịch chuyên dụng,…..

8. Chế độ ăn uống khi bị viêm lợi có mủ
Bên cạnh việc điều trị chuyên sâu, khách hàng cũng nên chú ý đến chế độ dinh dưỡng hàng ngày, bổ sung các dưỡng chất cần thiết để giảm kích ứng, hỗ trợ lành thương. Đồng thời cần tránh những thực phẩm có hại, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phục hồi các ổ viêm. Khách hàng có thể theo dõi bảng tổng hợp các thực phẩm nên tránh và cần được ưu tiên do Nha khoa Quốc tế Việt Pháp tổng hợp dưới đây để thêm nắm rõ:
Nhóm thực phẩm | Ví dụ | Tác động đến viêm lợi có mủ |
Nên tránh | ||
Cứng, dai | Thịt nướng, thịt quay, kẹo kéo, hạt cứng, bánh quy giòn | Tạo áp lực khi nhai, dễ gây vỡ ổ mủ, lan rộng viêm, tăng đau nhức |
Cay, nóng | Ớt, tiêu, tỏi, đá lạnh, kem | Kích thích niêm mạc, gây bỏng rát và buốt nướu, khiến viêm nghiêm trọng hơn |
Nhiều đường, tinh bột, axit | Bánh kẹo, nước ngọt có gas, dưa muối | Tăng vi khuẩn, làm mòn men răng, kích thích viêm và đau tại vùng nướu |
Gây khô miệng | Rượu bia, cà phê, thuốc lá, nước tăng lực | Giảm tiết nước bọt, khiến vi khuẩn phát triển mạnh, làm chậm lành thương và giảm miễn dịch tại chỗ |
Nên ăn | ||
Mềm, dễ nhai | Cháo, súp loãng | Hạn chế lực nhai, giảm ma sát lên vùng lợi tổn thương |
Lỏng, dễ nuốt | Nước lọc, nước ép trái cây, sữa | Giữ ẩm khoang miệng, làm dịu đau, kích thích tiết nước bọt, hỗ trợ kháng khuẩn tự nhiên |
Giàu dinh dưỡng | Ổi, cải bó xôi, cải xoăn, trứng, sữa, cá hồi, thịt gà, đậu phụ | Bổ sung vitamin C, D, K, protein – hỗ trợ tái tạo mô lợi, tăng sức đề kháng, duy trì răng và xương hàm khỏe mạnh |
Giàu chất xơ | Bí xanh, rau cải, chuối, bơ | Giúp làm sạch răng tự nhiên, tăng tiết nước bọt, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn trong khoang miệng |

9. Phòng ngừa viêm lợi có mủ
Để hạn chế nguy cơ tái phát viêm lợi có mủ và bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài, khách hàng cần chủ động áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau:
- Vệ sinh răng miệng đúng cách: Tuân thủ các phương pháp vệ sinh răng miệng theo chỉ định của bác sĩ sẽ giúp khách hàng ngăn ngừa tối đa các bệnh lý về răng và nướu. Cụ thể, cần chú ý:
- Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày với bàn chải lông mềm, thực hiện sau bữa ăn khoảng 30 phút để tránh làm tổn hại men răng.
- Chải theo chuyển động tròn hoặc chải dọc theo thân răng để làm sạch toàn diện các mặt nhai và kẽ răng. Tránh chải ngang, mạnh vì có thể làm tổn thương vùng mô nướu đang nhạy cảm, tạo điều kiện cho các ổ viêm sưng phát triển mạnh mẽ hơn.
- Dùng chỉ nha khoa mỗi ngày để làm sạch thức ăn thừa và mảng bám ở các kẽ răng, tránh dùng tăm truyền thống vì có thể gây chảy máu nướu, hình thành các ổ viêm.
- Kết hợp sử dụng máy tăm nước và nước súc miệng diệt khuẩn để tăng hiệu quả làm sạch, đồng thời kiểm soát tốt độ pH và vi khuẩn trong khoang miệng.
- Lấy cao răng định kỳ: Thực hiện lấy cao răng ít nhất 2 lần/năm hoặc theo chỉ định của bác sĩ, để loại bỏ các mảng bám sâu ở chân và kẽ răng, chặn đứng nguy cơ viêm lợi hình thành.
- Chế độ dinh dưỡng phù hợp: Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh để góp phần tăng sức đề kháng, giúp phòng ngừa hiệu quả các bệnh lý về nướu. Cụ thể, cần bổ sung các thực phẩm giàu canxi, vitamin A, C, D có nhiều trong rau xanh, trái cây, sữa, cá. Tránh đồ ăn, thức uống quá nóng, quá lạnh (kem, súp nóng, mì cay,….) và các loại thực phẩm giàu đường, axit (bánh kẹo, đồ muối chua,…) để tránh gây kích ứng và làm nặng thêm tình trạng viêm.
- Tránh chất kích thích: Không sử dụng thuốc lá, hạn chế rượu bia, cà phê, nước ngọt có gas,… vì những chất này sẽ làm suy giảm lưu thông máu ở nướu, gây khô miệng và tăng nguy cơ viêm nhiễm.
- Khám nha khoa định kỳ: Thăm khám nha khoa ít nhất 6 tháng/lần để kiểm tra tổng thể sức khỏe răng miệng, làm sạch chuyên sâu và xử lý sớm các tổn thương nếu có (sâu răng, viêm nha chu, chảy máu chân răng,….).

10. Câu hỏi thường gặp về viêm lợi mủ
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về viêm lợi mủ Nha khoa Việt Pháp tổng hợp được, khách hàng có thể theo dõi để hiểu hơn về bệnh lý này:
- Viêm lợi có mủ có tự khỏi được không?
Viêm lợi có mủ là nhiễm trùng nặng và không thể tự khỏi. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng viêm có thể sẽ lan rộng, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như: tụt lợi, lung lay răng hoặc nhiễm trùng toàn thân.
- Viêm lợi có mủ có lây không?
Viêm lợi mủ không gây lây trực tiếp như các bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, vi khuẩn gây bệnh có thể lan truyền qua nước bọt, khi kết hợp vệ sinh kém hoặc suy giảm miễn dịch có thể hình thành bệnh.
- Điều trị viêm lợi có mủ có đau không và mất bao lâu?
Quá trình điều trị viêm lợi mủ thường không gây đau nhờ sự hỗ trợ của thuốc tê. Thời gian làm sạch và dẫn lưu mủ chỉ kéo dài khoảng 30 đến 60 phút tùy mức độ viêm của khách hàng. Sau điều trị có thể ê nhẹ và hồi phục từ vài ngày đến vài tuần, tùy thể trạng và cách chăm sóc sau đó.

- Có nên tự ý nặn mủ ở lợi không?
Tuyệt đối không nên nặn mủ ở lợi. Tự nặn mủ dễ gây nhiễm trùng lan rộng, tổn thương mô nướu và không loại bỏ được nguyên nhân gây bệnh, thậm chí khiến tình trạng tái phát nặng hơn.
Không giống những viêm lợi thông thường, viêm lợi có mủ là dấu hiệu của tổn thương viêm nhiễm nghiêm trọng, cần được xử lý kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm như tụt lợi, mất răng vĩnh viễn,…. Khi phát hiện các ổ viêm trên nướu, khách hàng tuyệt đối không nên chủ quan mà cần chủ động thăm khám bác sĩ ngay để xử lý triệt để tình trạng bệnh.
Bên cạnh đó, hãy duy trì thói quen vệ sinh răng miệng hàng ngày, ăn uống lành mạnh và thăm khám nha khoa ít nhất 6 tháng/lần để được kiểm tra sức khỏe răng miệng tổng quát, phòng ngừa hiệu quả viêm lợi mủ.
Khách hàng có thể liên hệ ngay với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp qua hotline: 0363.85.85.87 để được hỗ trợ tư vấn miễn phí các dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng toàn diện.
Để phản ánh về chất lượng dịch vụ niềng răng tại phòng khám Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, quý khách hàng vui lòng liên hệ qua tổng đài: 19006478.
Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ mang tính chất tham khảo, không có vai trò thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị nha khoa. Để nắm rõ tình trạng bệnh lý về răng miệng, khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để bác sĩ thăm khám. |

- Tốt nghiệp bác sĩ đa khoa trường Đại học Y dược Hải Phòng.
- Tốt nghiệp bác sĩ chuyên khoa định hướng Răng Hàm Mặt tại Đại học Y Thái Bình
- Chứng chỉ hành nghề Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt
- Chứng chỉ Chỉnh nha của Viện đào tạo Răng Hàm Mặt