Viêm tủy răng không chỉ gây đau nhức mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Nhiều người chủ quan cho rằng cơn đau sẽ tự khỏi, nhưng thực tế, viêm tủy có thể tiến triển thành hoại tử tủy, áp xe răng hay thậm chí ảnh hưởng đến xương hàm. Hãy cùng Nha khoa Quốc tế Việt Pháp tìm hiểu các phương pháp điều trị viêm tủy răng dứt điểm, an toàn, không lo tái phát ngay trong bài viết dưới đây.
1. Viêm tủy răng là gì?
Viêm tủy răng là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại tủy răng – phần mô mềm nằm sâu bên trong răng, chứa hệ thống dây thần kinh và mạch máu. Nguyên nhân chủ yếu là do vi khuẩn xâm nhập vào tủy thông qua lỗ sâu răng, vết nứt, mòn men hoặc chấn thương, gây ra những cơn đau nhức dữ dội.
Ở giai đoạn đầu, viêm tủy có thể hồi phục nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu bệnh tiến triển nặng, tủy có thể bị hoại tử, lan rộng ra vùng xung quanh, dẫn đến viêm nhiễm nghiêm trọng, thậm chí mất răng.

2. Nguyên nhân gây viêm tủy răng
Viêm tủy răng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là do:
2.1. Sâu răng
Sâu răng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến viêm tủy răng, bắt nguồn từ sự tấn công của vi khuẩn trong mảng bám. Các vi khuẩn này tiết ra axit làm mòn men răng, tạo thành các lỗ sâu và khiến răng mất dần lớp bảo vệ tự nhiên. Nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn sẽ tiếp tục xâm nhập vào tủy răng, gây viêm nhiễm và tổn thương nghiêm trọng.
2.2. Nứt, vỡ răng
Chấn thương, tai nạn hoặc thói quen cắn vật cứng có thể làm nứt, vỡ răng, khiến ngà răng bị lộ. Khi lớp bảo vệ bị tổn thương, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào tủy, gây viêm nhiễm.
2.3. Mòn men răng
Thói quen nghiến răng (bruxism), chải răng quá mạnh hoặc sử dụng bàn chải cứng trong thời gian dài có thể làm mòn men răng, khiến răng nhạy cảm hơn và dễ bị viêm tủy hơn.

2.4. Sai sót trong điều trị nha khoa
Các thủ thuật như trám răng, bọc răng sứ hoặc mài răng làm mão răng nếu không được thực hiện đúng kỹ thuật có thể gây kích ứng tủy, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây viêm nhiễm.
2.5. Bệnh nha chu
Viêm nha chu có thể làm viêm nhiễm các mô xung quanh như: nướu, dây chằng nha chu và xương ổ răng. Khi bệnh tiến triển nặng có thể làm mất xương ổ răng. Khi răng bị viêm và suy yếu, vi khuẩn sẽ xâm nhập vào chân răng dễ dàng và lan vào ống tủy, gây viêm nhiễm nghiêm trọng.
2.6. Viêm tủy ngược dòng
Viêm tủy ngược dòng là tình trạng vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng từ mô nha chu thay vì từ sâu răng hay do chấn thương. Đây là một dạng viêm tủy thứ phát, thường xảy ra khi bệnh nha chu tiến triển nặng.
Khi bị viêm tủy ngược dòng, vi khuẩn sẽ từ túi nha chu di chuyển qua các ống ngà hoặc lỗ chóp chân răng, xâm nhập vào buồng tủy, gây viêm nhiễm. Quá trình này có thể dẫn đến hoại tử tủy nếu không được điều trị kịp thời.
3. Phân loại mức độ viêm tủy răng
Viêm tủy răng được phân thành các cấp độ khác nhau dựa trên mức độ tổn thương và giai đoạn tiến triển của bệnh. Cụ thể:
3.1. Dựa trên mức độ: Viêm tủy hồi phục và viêm tủy không hồi phục
Dựa vào mức độ tổn thương của tủy răng, viêm tủy được chia thành hai loại: Viêm tủy hồi phục và viêm tủy không hồi phục. Mỗi loại sẽ tương ứng với các triệu chứng về bệnh cụ thể như sau:
Viêm tủy răng theo mức độ | Đặc điểm | Triệu chứng |
Viêm tủy hồi phục |
|
|
Viêm tủy không hồi phục |
|
|
Lưu ý: Viêm tủy không hồi phục đôi khi không gây đau. Khi tủy hoại tử, khách hàng có thể không còn cảm giác đau nhức, nhưng nhiễm trùng vẫn tiếp tục tiến triển, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

3.2. Dựa trên giai đoạn tiến triển: Viêm tủy cấp và viêm tủy mạn tính
Dựa trên giai đoạn tiến triển của bệnh, viêm tủy được chia thành viêm tủy cấp và viêm tủy mạn tính với những triệu chứng cụ thể như sau:
Viêm tủy theo giai đoạn của bệnh | Đặc điểm | Triệu chứng |
Viêm tủy cấp | Xảy ra đột ngột, tiến triển nhanh, tủy răng bị viêm nhiễm nghiêm trọng |
|
Viêm tủy mạn tính | Diễn ra trong thời gian dài, mô tủy dần tổn thương, có thể xơ hóa hoặc hoại tử |
|

3.3. Dựa theo mức độ hoại tử: Viêm tủy hoại tử và viêm tủy ngược dòng
Dựa trên mức độ hoại tử, viêm tủy răng có thể chia thành 2 dạng chính là viêm tủy hoại tử và viêm tủy ngược dòng với các đặc điểm và triệu chứng cụ thể như sau:
Viêm tủy răng theo mức độ hoại tử | Đặc điểm | Triệu chứng |
Viêm tủy hoại tử | Tủy răng bị tổn thương nghiêm trọng, mất hoàn toàn khả năng hồi phục, dẫn đến hoại tử |
|
Viêm tủy ngược dòng |
|
|

4. Dấu hiệu nhận biết, triệu chứng viêm tủy răng
Viêm tủy răng thường tiến triển âm thầm và chỉ biểu hiện rõ khi tình trạng viêm đã lan rộng. Do đó, khách hàng hãy thật lưu ý nếu nhận thấy những dấu hiệu sau đây:
- Đau răng: Đau tự phát, âm ỉ hoặc dữ dội, kéo dài, tăng vào ban đêm, có thể lan sang hàm, thái dương, tai.
- Ê buốt răng: Nhạy cảm với thức ăn hoặc đồ uống nóng, lạnh, đồ ngọt; cơn ê buốt kéo dài ngay cả khi đã ngừng tiếp xúc với tác nhân kích thích.
- Thay đổi màu sắc răng: Nếu răng chuyển sang màu sẫm, xám, nâu, đen, nhiều khả năng là dấu hiệu tủy đã hoại tử.
- Hôi miệng: Hơi thở có mùi hôi dù vệ sinh răng miệng sạch sẽ, kèm theo vị đắng trong miệng là một dấu hiệu khá phổ biến của bệnh lý viêm tủy răng.
- Sưng nướu, chảy máu chân răng: Vùng nướu quanh răng viêm tủy sưng đỏ, dễ chảy máu khi ăn uống hoặc đánh răng.
- Có mủ ở chân răng: Xuất hiện túi mủ quanh chân răng, gây đau nhói hoặc căng tức.
- Sốt: Thân nhiệt tăng, biểu hiện sốt nhẹ (37,5 – 38,5°C) hoặc cao trên 39°C khi nhiễm trùng lan rộng.
- Mệt mỏi, uể oải: Cơ thể mệt mỏi, uể oải, xuất hiện các biểu hiện suy nhược.
- Khó ăn nhai: Đau khi nhai, cảm giác cộm cấn, khó chịu khi cắn.
- Mất cảm giác: Khi tủy hoại tử hoàn toàn, răng có thể không còn cảm giác đau nhưng vẫn có nguy cơ nhiễm trùng, hình thành áp xe chân răng.

5. Phương pháp điều trị viêm tủy răng hiệu quả
Tùy vào mức độ viêm nhiễm, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp nhằm loại bỏ viêm nhiễm và bảo tồn răng thật. Cụ thể, có những phương pháp như sau:
5.1. Điều trị bảo tồn bằng trám răng
Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất đối với viêm tủy không hồi phục. Khi điều trị, bác sĩ sẽ tạo một lỗ nhỏ trên răng, hút bỏ tủy viêm, làm sạch ống tủy và trám bít bằng vật liệu chuyên dụng. Sau trám, răng sẽ được khôi phục cả về hình dáng lẫn chức năng ăn nhai.
Lợi ích của phương pháp trám răng:
- Loại bỏ hoàn toàn viêm nhiễm, bảo tồn răng thật.
- Ngăn ngừa biến chứng như áp xe răng, viêm xương hàm.
- Phục hồi chức năng ăn nhai, đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Tỷ lệ thành công cao, răng có thể tồn tại lâu dài.

5.2. Nhổ răng
Trong trường hợp răng bị tổn thương quá nặng, viêm nhiễm lan rộng hoặc không thể điều trị nội nha, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ răng để ngăn ngừa biến chứng. Sau khi nhổ, khách hàng có thể lựa chọn các phương pháp phục hình răng để đảm bảo khả năng ăn nhai và thẩm mỹ như:
- Cầu răng sứ: Giải pháp thay thế răng mất bằng cách bắc cầu giữa hai răng kế cận. Bác sĩ cần mài nhỏ hai răng bên cạnh răng mất để làm trụ.
- Trồng răng Implant: Cấy ghép trụ implant chất liệu titan trực tiếp vào xương hàm thay thế cho chân răng đã mất, sau đó bọc mão sứ bên ngoài. Phương pháp phục hình này mang lại cảm giác chắc chắn như răng thật, đảm bảo thẩm mỹ và ăn nhai.
5.3. Dùng thuốc kháng sinh
Thuốc kháng sinh có thể được sử dụng để kiểm soát nhiễm trùng trong trường hợp viêm tủy răng tiến triển nặng. Tuy nhiên, đây không phải là phương pháp điều trị triệt để, mà chỉ có tác dụng hỗ trợ, ngăn ngừa vi khuẩn lan rộng khi khách hàng chưa thể can thiệp điều trị nha khoa kịp thời.
Khi dùng thuốc kháng sinh điều trị viêm tủy răng, khách hàng tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc mà cần có sự tư vấn và chỉ định từ bác sĩ nha khoa.

5.4. Các biện pháp hỗ trợ điều trị viêm tủy răng tại nhà
Bên cạnh các phương pháp chuyên sâu, một số cách giảm đau viêm tủy răng tại nhà có thể giúp xoa dịu cơn đau tạm thời trước khi đến gặp bác sĩ, khách hàng có thể tham khảo và áp dụng:
- Súc miệng nước muối ấm: Pha một thìa cà phê muối với một cốc nước ấm, súc miệng trong 30 giây rồi nhổ ra. Thực hiện 2 – 3 lần/ngày để giảm viêm và làm sạch khoang miệng.
- Chườm lạnh: Dùng túi đá bọc khăn sạch, áp lên má ngoài vùng răng bị viêm trong 10 – 15 phút. Thực hiện mỗi 2 – 3 giờ để giảm đau và sưng hiệu quả
- Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Có thể dùng thuốc giảm đau không kê đơn (như paracetamol hoặc ibuprofen) để làm dịu cơn đau nhức, tuy nhiên không dùng quá 3 lần/ngày. Ngoài ra, để đảm bảo an toàn, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Tinh dầu đinh hương: Nhỏ 1 – 2 giọt tinh dầu đinh hương lên bông gòn, đặt lên răng bị viêm trong vài phút, sau đó súc miệng sạch với nước. Áp dụng 2 lần/ngày để giảm đau và kháng khuẩn.
- Tỏi: Giã nát một tép tỏi tươi, trộn với ít muối, đắp lên răng đau trong vài phút, sau đó súc miệng lại bằng nước sạch. Thực hiện 1 – 2 lần/ngày giúp giảm viêm và đau hiệu quả.
Lưu ý: Các phương pháp này chỉ mang tính chất tạm thời, không thể thay thế điều trị chuyên sâu. Để tránh biến chứng nguy hiểm, khách hàng nên đến bác sĩ nha khoa thăm khám và điều trị càng sớm càng tốt.

6. Chuyên gia hướng dẫn cách phòng ngừa viêm tủy răng
Viêm tủy răng hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng những thói quen chăm sóc răng miệng đơn giản nhưng hiệu quả dưới đây:
- Vệ sinh răng miệng đúng cách: Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày với kem chứa fluoride, dùng chỉ nha khoa và súc miệng để loại bỏ vi khuẩn gây sâu răng.
- Khám răng định kỳ: Đến nha khoa ít nhất 6 tháng/lần để bác sĩ kiểm tra, lấy cao răng và điều trị sớm các vấn đề răng miệng, ngăn ngừa viêm tủy.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế đồ ngọt, thực phẩm có tính axit cao (Trà, cà phê, bánh quy, nước uống có gas,…). Thay vào đó khách hàng nên uống nhiều nước để bảo vệ men răng và duy trì môi trường khoang miệng khỏe mạnh.
- Bảo vệ răng khỏi các tác động bên ngoài: Đeo máng bảo vệ khi chơi thể thao, sử dụng máng chống nghiến răng để tránh răng bị nứt, mẻ hoặc mài mòn.

Viêm tủy răng có thể điều trị dứt điểm, nhưng cách tốt nhất là ngăn ngừa ngay từ đầu. Thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách, chế độ ăn uống lành mạnh và khám răng định kỳ sẽ giúp hạn chế tối đa nguy cơ mắc bệnh. Nếu xuất hiện cơn đau bất thường, hãy nhanh chóng đến nha khoa để có giải pháp điều trị phù hợp nhất.
Khách hàng có thể liên hệ ngay với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp qua hotline: 0363.85.85.87 để được hỗ trợ tư vấn miễn phí các dịch vụ chăm sóc, điều trị sức khỏe răng miệng toàn diện.
Để phản ánh về chất lượng dịch vụ tại phòng khám Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số tổng đài: 19006478.
Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ mang tính chất tham khảo, không có vai trò thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị nha khoa. Để nắm rõ tình trạng bệnh lý về răng miệng, khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để bác sĩ thăm khám. |

- Tốt nghiệp bác sĩ đa khoa trường Đại học Y dược Hải Phòng.
- Tốt nghiệp bác sĩ chuyên khoa định hướng Răng Hàm Mặt tại Đại học Y Thái Bình
- Chứng chỉ hành nghề Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt
- Chứng chỉ Chỉnh nha của Viện đào tạo Răng Hàm Mặt