Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
Hotline 0363.85.85.87
  • English
No Result
View All Result
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Zirconia
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Nacera
    • Răng sứ Cercon
  • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng (Hàn răng)
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cầu răng sứ
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Giá điều trị tủy răng
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức tổng quát
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
  • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Hoạt động cộng đồng
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Zirconia
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Nacera
    • Răng sứ Cercon
  • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng (Hàn răng)
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cầu răng sứ
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Giá điều trị tủy răng
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức tổng quát
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
  • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Hoạt động cộng đồng
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
0363.85.85.87

Trang chủ / Kiến thức / Kiến thức tổng quát / Răng sâu độ 3 là như thế nào? Nguy hiểm không – Cách điều trị dứt điểm hiệu quả

Răng sâu độ 3 là như thế nào? Nguy hiểm không – Cách điều trị dứt điểm hiệu quả

12/07/2025
Cố vấn chuyên môn: Bác sĩ TRẦN XUÂN ĐĂNG

Mục lục

  1. 1. Răng sâu độ 3 là như thế nào?
  2. 2. So sánh răng sâu độ 1,2,3
  3. 3. Dấu hiệu nhận biết sâu răng độ 3
    1. 3.1. Đau nhức dữ dội 
    2. 3.2. Lỗ sâu răng lớn và rõ rệt trên bề mặt 
    3. 3.3. Thay đổi màu sắc răng 
    4. 3.4. Hơi thở có mùi 
    5. 3.5. Nướu (lợi) bị ảnh hưởng
  4. 4. Mức độ nguy hiểm của sâu răng độ 3
    1. 4.1. Biến chứng tại chỗ
    2. 4.2. Biến chứng lan rộng và toàn thân
  5. 5. Cách điều trị dứt điểm sâu răng độ 3 và chi phí
    1. 5.1. Điều trị tủy
    2. 5.2. Hàn trám răng sau điều trị tủy
    3. 5.3. Bọc răng sứ sau điều trị tủy 
  6. 6. Cách chăm sóc răng sâu độ 3 sau điều trị và cách phòng ngừa
    1. 6.1. Chăm sóc răng sau điều trị tủy (trước khi bọc sứ)
    2. 6.2. Chăm sóc răng đã bọc răng sứ
  7. 7. Tips lựa chọn nha khoa uy tín để điều trị răng sâu độ 3

Sâu răng độ 3 là cấp độ răng sâu nghiêm trọng với nhiều nguy cơ biến chứng nguy hiểm, cần được theo dõi và điều trị sớm để phòng ngừa mất răng, nhiễm trùng toàn thân. Vậy, răng sâu độ 3 là như thế nào? Tại sao giai đoạn này lại nguy hiểm hơn hẳn các cấp độ trước và đâu là hướng điều trị hiệu quả? Hãy cùng Nha khoa Quốc tế Việt Pháp tìm hiểu chi tiết hơn về bệnh lý răng miệng này trong bài viết dưới đây!

1. Răng sâu độ 3 là như thế nào?

Răng sâu độ 3 là mức độ nghiêm trọng nhất trong ba giai đoạn tiến triển của sâu răng. Ở cấp độ này, vi khuẩn đã tấn công đến tủy răng – nơi tập trung hệ thống thần kinh và mạch máu. 

Khi sâu răng độ 3, khách hàng sẽ gặp phải cơn đau nhức dữ dội, đặc biệt vào ban đêm, đi kèm các triệu chứng như viêm tủy, sưng nướu, hôi miệng, thậm chí có thể gây áp xe răng hoặc mất răng vĩnh viễn nếu không điều trị kịp thời.

Khác với các giai đoạn sâu răng nhẹ hơn (mới chớm men răng hoặc sâu ngà nông), răng sâu độ 3 đã hình thành lỗ sâu lớn, có thể thấy rõ bằng mắt thường. Bề mặt răng có màu nâu sẫm hoặc đen, nhiều trường hợp còn bị mẻ vỡ mô răng, gây khó khăn trong việc ăn nhai và sinh hoạt hằng ngày.

Về mặt giải phẫu, sâu răng độ 3 là khi tổn thương lan đến buồng tủy và ống tủy, gây ra tình trạng viêm tủy răng cấp hoặc mạn tính. Tủy viêm nếu không được điều trị đúng cách sẽ dẫn đến hoại tử tủy, tạo ổ viêm lan ra cuống răng, tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng xương hàm, mất răng vĩnh viễn hoặc tệ hơn là nhiễm trùng huyết.

Răng sâu độ 3 là giai đoạn sâu răng nặng, vi khuẩn đã tấn công đến tủy răng
Răng sâu độ 3 là giai đoạn sâu răng nặng, vi khuẩn đã tấn công đến tủy răng

2. So sánh răng sâu độ 1,2,3

Tình trạng sâu răng được chia thành 3 cấp độ chính dựa trên các đánh giá về mức độ tổn thương mô răng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết từng cấp độ để khách hàng có thể hiểu rõ:

Tiêu chíSâu răng độ 1 (Sâu men răng)Sâu răng độ 2 (Sâu ngà răng)Răng sâu độ 3 (Viêm tủy răng)
Vị trí tổn thươngChỉ ảnh hưởng đến lớp men răng ngoài cùngVi khuẩn xâm nhập vào lớp ngà răng bên dưới menVi khuẩn tấn công đến tủy răng (chứa mạch máu và thần kinh bên trong răng)
Triệu chứng
  • Không đau
  • Có thể thấy đốm trắng đục hoặc các chấm đen nhỏ
  • Ê buốt khi ăn đồ nóng, lạnh, ngọt
  • Có lỗ sâu nhỏ trên bề mặt răng
  • Đau nhức dữ dội, cường độ tăng dần về đêm
  • Đau lan lên thái dương hoặc tai
Mức độ nguy hiểm
  • Nhẹ, chưa gây ảnh hưởng lớn đến mô răng
  • Dễ phục hồi nếu phát hiện sớm
Trung bình, có nguy cơ viêm tủy nếu không điều trị sớmNặng, gây hoại tử hoặc chết tủy, có nguy cơ mất răng vĩnh viễn nếu không được xử lý kịp thời
Điều trị phổ biến
  • Bôi fluor tái khoáng
  • Trám răng phòng ngừa
  • Hàn trám bằng vật liệu composite
  • Nạo sạch mô răng sâu
  • Điều trị tủy răng
  • Trám, bọc răng sứ hoặc dán sứ
  • Nhổ răng nếu tổn thương quá nặng
Chi phí tham khảoKhoảng 100.000 – 300.000 VNĐKhoảng 300.000 – 800.000 VNĐ
  • Điều trị tủy: Khoảng 800.000 – 2.000.000 VNĐ
  • Bọc sứ: Khoảng 1.000.000 – 5.000.000 VNĐ
  • Nhổ & trồng Implant: Khoảng 15 – 25 triệu VNĐ (tùy loại trụ)
Thời gian điều trị1 lần duy nhất1 – 2 lần hẹnÍt nhất 2 – 3 lần hẹn tùy tình trạng
Biến chứng nếu không chữa trị
  • Chuyển sang sâu răng độ 2
  • Mảng bám lan rộng
  • Viêm tủy răng
  • Vỡ thân răng
  • Mất răng vĩnh viễn
  • Áp xe răng
  • Nhiễm trùng lan rộng (ít xảy ra nhưng vô cùng nguy hiểm)
So sánh răng sâu độ 1,2,3
So sánh răng sâu độ 1,2,3

3. Dấu hiệu nhận biết sâu răng độ 3

Răng sâu độ 3 là giai đoạn sâu răng nghiêm trọng, đặc trưng với các biểu hiện như sau:

3.1. Đau nhức dữ dội 

Một trong những dấu hiệu điển hình của răng sâu độ 3 là cơn đau nhức dữ dội, kèm theo ê buốt và cảm giác khó chịu khi ăn uống. Cụ thể: 

  • Đau nhức dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm: Đau nhức dữ dội, kéo dài nhiều giờ nhất là vào ban đêm. Cơn đau diễn ra trên diện rộng, có thể lan ra thái dương, mang tai hoặc vùng má, gây cản trở sinh hoạt và mất ngủ kéo dài.
  • Cảm giác ê buốt, đau nhức mỗi khi ăn uống: Khách hàng có thể cảm thấy đau buốt mỗi khi ăn uống, đặc biệt khi ăn các thực phẩm có nhiệt độ nóng, lạnh, hoặc khi vệ sinh răng miệng (đánh răng, súc miệng).

3.2. Lỗ sâu răng lớn và rõ rệt trên bề mặt 

Khi răng bị sâu đến độ 3, lỗ sâu dần mở rộng rõ ràng, đường kính có thể lớn hơn 2mm, thường thấy rõ trên mặt nhai hoặc thân răng. Bên trong lỗ sâu thường có màu đen kịt hoặc nâu sẫm, có thể lộ tủy răng nếu tổn thương quá sâu. Một số trường hợp còn kèm theo hiện tượng mẻ vỡ răng, gây vướng víu khi ăn nhai.

3.3. Thay đổi màu sắc răng 

Khi răng sâu độ 3, màu sắc răng không còn trắng sáng tự nhiên, mà dần chuyển qua vàng sẫm, xỉn màu hoặc đen ở vùng bị sâu. Trường hợp răng đã mất tủy, toàn bộ thân răng có thể chuyển sang màu đen xám, gây mất thẩm mỹ nghiêm trọng.

3.4. Hơi thở có mùi 

Vi khuẩn phân hủy mô răng và thức ăn mắc kẹt trong hốc sâu là nguyên nhân khiến khách hàng gặp tình trạng hơi thở có mùi hôi, thậm chí mùi hôi nặng và dai dẳng. Khách hàng sẽ cảm thấy miệng khô, đắng chát, kèm theo mùi hôi khó chịu, nhất là vào buổi sáng sau khi thức dậy hoặc sau khi kết thúc bữa ăn.

3.5. Nướu (lợi) bị ảnh hưởng

Răng sâu độ 3 không chỉ làm tổn thương mô cứng ở răng, mà còn gây ảnh hưởng đến mô nướu xung quanh, điển hình với các dấu hiệu như sau:

  • Nướu sưng tấy, tụt nướu, đặc biệt ở vùng quanh chân răng bị sâu.
  • Nướu chảy máu khi có tác động nhẹ như sau khi chải răng, hoặc khi dùng chỉ nha khoa.
  • Trường hợp nặng có thể hình thành ổ mủ, túi mủ nhỏ ở vùng nướu, báo hiệu viêm nhiễm, ổ viêm lan rộng, cần điều trị nội nha gấp.
Dấu hiệu nhận biết sâu răng độ 3
Dấu hiệu nhận biết sâu răng độ 3

4. Mức độ nguy hiểm của sâu răng độ 3

Răng sâu độ 3 không chỉ gây tổn thương bề mặt mà còn có thể gây đau đớn dữ dội, kéo theo hàng loạt biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời. Điển hình như:

4.1. Biến chứng tại chỗ

Ở giai đoạn răng sâu độ 3, vi khuẩn đã xâm nhập sâu vào cấu trúc răng và các mô xung quanh, dẫn đến nhiều biến chứng tại chỗ nghiêm trọng. Cụ thể:

  • Viêm tủy không hồi phục, chết tủy: Khi vi khuẩn phá hủy hoàn toàn tủy răng, phản ứng viêm xảy ra mạnh mẽ khiến khách hàng đau dữ dội, rồi đột ngột biến mất. Điều này không đồng nghĩa với khỏi bệnh, mà là dấu hiệu tủy đã chết và răng không còn khả năng cảm nhận kích thích.
  • Áp xe quanh chóp răng: Vi khuẩn sâu răng có thể lan xuống vùng chóp răng, hình thành túi mủ trong xương hàm. Khách hàng có thể cảm nhận đau nhức dữ dội, sưng bên mặt răng bị sâu, mủ rỉ ra từ lợi và có nguy cơ phá hủy xương ổ răng.
  • Răng giòn, gãy vỡ, tiêu xương ổ răng: Khi tủy răng chết, mô răng mất dưỡng chất, dẫn đến răng giòn và dễ gãy vỡ ngay cả khi nhai, cắn với cường độ nhẹ. Ngoài ra, nhiễm trùng kéo dài có thể gây ra tình trạng tiêu xương ổ răng, làm răng lung lay và dễ dẫn đến nguy cơ mất răng vĩnh viễn.

4.2. Biến chứng lan rộng và toàn thân

Nếu răng sâu độ 3 không được điều trị sớm, vi khuẩn có thể lan sang các cơ quan khác trong cơ thể, gây ra nhiều biến chứng toàn thân nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng. Cụ thể:

  • Viêm mô tế bào: Tình trạng nhiễm trùng lan rộng ra mô mềm vùng mặt, cổ, sàn miệng, gây sưng phù, đau nhức, khó thở và có thể dẫn đến tử vong nếu không can thiệp y tế kịp thời.
  • Viêm xoang hàm: Vi khuẩn từ các răng sâu hàm trên có thể lan vào vùng xoang gây đau nhức vùng má, chảy mủ mũi, hơi thở hôi kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng sống và chức năng hô hấp.
  • Nhiễm trùng máu: Vi khuẩn từ ổ răng sâu có thể đi vào máu, gây nhiễm trùng huyết, làm tăng nguy cơ suy đa tạng, sốc nhiễm trùng và tử vong.
  • Ảnh hưởng toàn thân: Cơn đau răng kéo dài khiến khách hàng mất ngủ, chán ăn, giảm khả năng tiêu hóa, từ đó ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân. Đặc biệt, với người có bệnh lý nền như tim mạch, tiểu đường, tình trạng viêm nhiễm răng miệng sẽ khiến tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn, tạo thêm gánh nặng cho hệ miễn dịch.
Răng sâu độ 3 không được điều trị có thể gây biến chứng toàn thân nguy hiểm: viêm xoang hàm, nhiễm trùng máu…
Răng sâu độ 3 không được điều trị có thể gây biến chứng toàn thân nguy hiểm: viêm xoang hàm, nhiễm trùng máu…

5. Cách điều trị dứt điểm sâu răng độ 3 và chi phí

Để điều trị dứt điểm răng sâu độ 3, bác sĩ cần can thiệp chuyên sâu nhằm kiểm soát nhiễm trùng, bảo tồn răng thật hoặc loại bỏ nếu không còn khả năng phục hồi. Dưới đây là những các phương pháp phổ biến thường được áp dụng và mức chi phí tham khảo:

Phương phápMô tả chi tiếtChi phí tham khảo (VNĐ)
Điều trị tủy (Nội nha)
  • Loại bỏ hoàn toàn phần tủy viêm
  • Vệ sinh ống tủy bằng dung dịch chuyên dụng
  • Trám bít ống tủy bằng vật liệu sinh học để ngăn tái nhiễm trùng
  • Trung bình khoảng 800.000 – 2.000.000/răng
  • Răng cửa: Khoảng 800.000 – 1.200.000/răng
  • Răng hàm: Khoảng 1,5 – 2.000.000 triệu/răng
Hàn trám sau điều trị tủy
  • Hàn trám phần thân răng sau khi đã chữa tủy
  • Giúp phục hình răng tổn thương, ngăn vi khuẩn xâm nhập trở lại
  • Phù hợp với trường hợp mô răng còn đủ chắc
Khoảng 300.000 – 600.000/răng
Bọc răng sứ sau điều trị tủy
  • Răng sau khi lấy tủy dễ giòn và vỡ nên thường được chỉ định bọc sứ hoặc dán sứ
  • Giúp bảo vệ mô răng còn lại, tăng độ bền và cải thiện thẩm mỹ
  • Thường dùng cho răng hàm
Khoảng 1.000.000 – 5.000.000/răng (tùy loại sứ)
Nhổ răng (nếu răng hư hỏng quá nặng)
  • Chỉ định khi răng không thể phục hồi
  • Sau nhổ có thể phục hình bằng cầu răng sứ hoặc trồng implant để đảm bảo chức năng ăn nhai và thẩm mỹ
  • Nhổ: 300.000 – 1.000.000
  • Implant: 15.000.000 – 25.000.000/răng
  • Cầu răng sứ: 3.000.000 – 10.000.000

5.1. Điều trị tủy

Với những trường hợp răng sâu độ 3, vi khuẩn đã tấn công sâu vào cấu trúc răng, gây viêm hoặc hoại tử tủy. Lúc này, phương pháp hàn trám thông thường không còn đủ khả năng phục hồi chức năng và thẩm mỹ cho răng. Do đó, điều trị tủy (nội nha) là giải pháp bắt buộc và tối ưu nhất để bảo tồn răng thật, loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây viêm và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Quy trình điều trị tủy được bác sĩ thực hiện theo với bước như sau:

  • Mở đường vào buồng tủy bằng các dụng cụ chuyên dụng.
  • Loại bỏ hoàn toàn tủy viêm và các phần mô tủy còn sót lại bên trong ống tủy.
  • Làm sạch và tạo hình hệ thống ống tủy bằng dung dịch bơm rửa chuyên dụng để loại bỏ vi khuẩn, mảnh vụn mô và các chất bẩn.
  • Trám bít ống tủy bằng vật liệu nha khoa có tính tương thích sinh học cao, đảm bảo kín kít để ngăn ngừa tái nhiễm vi khuẩn và duy trì độ bền răng về lâu dài.
Điều trị tủy là phương pháp được sử dụng khi răng sâu độ 3, vi khuẩn tấn công gây viêm hoặc hoại tử tủy
Điều trị tủy là phương pháp được sử dụng khi răng sâu độ 3, vi khuẩn tấn công gây viêm hoặc hoại tử tủy

Giá điều trị tủy răng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: số lượng ống tủy, mức độ tổn thương, loại răng, phương pháp điều trị và địa chỉ nha khoa nơi thực hiện. Mức phí dao động trong khoảng từ 1.000.000 – 5.000.000 VNĐ/răng. 

Để khách hàng dễ hình dung và có kế hoạch dự trù tài chính hợp lý, khách hàng có thể tham khảo bảng giá điều trị tủy tại Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp dưới đây:

Gói dịch vụĐơn giá (VNĐ)
Răng trẻ em
Răng 1 chân1.000.000
Răng nhiều chân1.500.000
Răng người lớn
Điều trị tủy răng cửa1.500.000
Điều trị tủy răng hàm nhỏ2.000.000
Điều trị tủy răng hàm lớn3.000.000
Điều trị tủy lại bằng Laser 3D4.000.000 – 6.000.000
Điều trị tủy lại thông thường2.000.000 – 5.000.000
Hỗ trợ điều chỉnh chấn thương răng5.000.000
Đặt thuốc kích thích đóng chóp500.000
Trám tủy chóp bằng MTA (+)1.000.000

5.2. Hàn trám răng sau điều trị tủy

Sau khi điều trị tủy, răng đã mất mô tủy, dẫn đến cấu trúc bên trong thường trở nên yếu hơn, dễ gãy vỡ. Vì vậy, hàn trám răng là thủ thuật  tiếp theo cần thực hiện nhằm khôi phục lại hình dáng răng, đồng thời giúp bảo vệ phần mô răng còn lại, ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập và tái nhiễm trùng.

Phương pháp hàn trám sử dụng vật liệu nhân tạo chuyên dụng để bịt kín khoảng trống do sâu răng gây ra. Đồng thời, phương pháp này cũng giúp phục hồi hình dạng và chức năng ăn nhai của răng, ngăn chặn vi khuẩn tái xâm nhập và bảo vệ mô răng thật khỏi các va đập, tránh gây tổn thương cho răng sau điều trị.

Mức giá hàn trám răng hiện nay dao động từ 150.000 – 1.000.000 VNĐ/răng tùy vào tình trạng răng, vị trí răng, chất liệu trám (Composite, GIC, hoặc kết hợp), tay nghề bác sĩ cũng như chính sách của các cơ sở nha khoa.

Phương pháp hàn trám sử dụng vật liệu nhân tạo chuyên dụng để bịt kín khoảng trống do sâu răng gây ra
Phương pháp hàn trám sử dụng vật liệu nhân tạo chuyên dụng để bịt kín khoảng trống do sâu răng gây ra

Tại Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, bảng giá chi tiết dịch vụ trám răng được niêm yết như sau để khách hàng dễ dàng tham khảo và dự trù tài chính hợp lý:

Loại dịch vụ trám răngĐơn giá (VNĐ)Khuyến mại
Trám răng sữa (hàn răng sữa)Từ 150.000 VNĐ/răngGiảm 20% tất cả dịch vụ
Trám răng mòn cổ chân răng300.000 VNĐ/răng
Trám răng hố rãnh200.000 VNĐ/răng
Trám răng sâu mặt nhai300.000 VNĐ/răng
Trám răng mẻ, sứt, ố vàng mất thẩm mỹTừ 300.000 VNĐ/răng
Trám răng sau điều trị tủyTừ 1.000.000 VNĐ/răng
Trám răng sâu ngà to, răng vỡ lớnTừ 500.000 – 1.000.000 VNĐ/răng
Trám kẽ răngTừ 300.000 – 500.000 VNĐ/răng
Đắp răng thẩm mỹ, tạo răng khểnh (răng cửa – răng nanh)Từ 500.000 – 1.000.000 VNĐ/răng

5.3. Bọc răng sứ sau điều trị tủy 

Với các trường hợp răng sâu độ 3 nặng, sau khi điều trị tủy, răng bị mài mòn nghiêm trọng và không thể phục hình bằng cách hàn trám, bác sĩ sẽ khuyến nghị bọc sứ để phục hồi cấu trúc. Phương pháp này giúp đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho răng đã điều trị tủy, lý tưởng cho mọi nhóm đối tượng khách hàng.

Quy trình bọc sứ cơ bản sẽ đi từ các bước như sau:

  • Thăm khám & chụp X-quang: Xác định tình trạng viêm tủy, đánh giá cấu trúc răng thật và phần mô răng bị mất, độ vững ổ xương và phương án điều trị phù hợp.
  • Điều trị tủy: Loại bỏ hoàn toàn phần tủy viêm, hoại tử, sau đó trám bít ống tủy bằng vật liệu chuyên dụng để ngăn ngừa tái nhiễm trùng.
  • Lấy dấu: Lấy dấu răng để thiết kế mão sứ phù hợp, trong đó có bao gồm điều chỉnh và tạo hình răng.
  • Lắp răng tạm: Trong thời gian chờ răng sứ hoàn thiện, bác sĩ sẽ gắn răng tạm để đảm bảo thẩm mỹ và ăn nhai tạm thời.
  • Gắn răng sứ cố định: Khi răng sứ hoàn tất, bác sĩ sẽ gắn cố định bằng keo dán nha khoa chuyên dụng, kiểm tra khớp cắn và hoàn thiện phục hình.
Răng sâu độ 3 nặng, sau khi điều trị tủy, bác sĩ sẽ khuyến nghị bọc sứ để phục hồi cấu trúc và hình dạng răng
Răng sâu độ 3 nặng, sau khi điều trị tủy, bác sĩ sẽ khuyến nghị bọc sứ để phục hồi cấu trúc và hình dạng răng

Chi phí bọc răng sứ hiện nay phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu sứ, thương hiệu sứ, công nghệ thực hiện và chính sách bảo hành tại từng cơ sở nha khoa. Dưới đây là bảng giá bọc răng sứ chi tiết tại Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để khách hàng tham khảo và đưa ra sự lựa chọn theo nhu cầu:

Loại răng sứGiá tiền (VNĐ)/ răngThời gian bảo hành
Răng sứ kim loạiKhoảng từ 1.500.0002 năm
Răng sứ Titan2.500.0003 năm
Răng sứ toàn sứ Emax8.000.0007 năm
Răng toàn sứ Lava Plus (Mỹ)10.000.00015 năm
Best Ceramic HT Việt Pháp15.000.00015 năm
Dán sứ Veneer cao cấpKhoảng từ 9.000.000Theo chính sách hãng

6. Cách chăm sóc răng sâu độ 3 sau điều trị và cách phòng ngừa

Sau khi điều trị răng sâu độ 3, việc chăm sóc răng đúng cách đóng vai trò then chốt trong việc phục hồi chức năng răng miệng và kéo dài tuổi thọ của răng. Bên cạnh đó, chăm sóc răng miệng cũng giúp khách hàng chủ động phòng ngừa sâu răng tái phát, tránh phát sinh tổn thương ở các răng khác.

6.1. Chăm sóc răng sau điều trị tủy (trước khi bọc sứ)

Giai đoạn sau điều trị tủy nhưng chưa bọc sứ, răng vẫn còn yếu và dễ bị tổn thương, khách hàng cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp chăm sóc, vệ sinh răng miệng theo khuyến cáo từ bác sĩ, ăn nhai nhẹ nhàng. Cụ thể:

  • Ăn uống nhẹ nhàng: Ưu tiên thực phẩm có kết cấu mềm, lỏng như cháo, súp, rau củ hầm nhừ; tránh đồ ăn quá cứng, dẻo, dai hoặc có nhiệt độ bất thường như kẹo kéo, thịt bò khô, kem,… vì có thể gây sứt mẻ răng.
  • Không dùng răng đã điều trị để nhai: Hạn chế nhai, cắn xé thức ăn bằng bên răng vừa điều trị tủy để tránh làm gãy, vỡ phần trám tạm,….
  • Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng: Dùng bàn chải lông mềm, chải răng nhẹ nhàng để tránh gây bong vật liệu trám. Có thể kết hợp súc miệng với nước muối ấm, nước muối sinh lý để giảm viêm và diệt khuẩn.
  • Tái khám đúng hẹn: Thực hiện thăm khám theo chỉ định của bác sĩ để theo dõi tiến độ phục hồi, lên lịch bọc sứ đúng thời điểm, ngăn nguy cơ răng nứt, vỡ.

6.2. Chăm sóc răng đã bọc răng sứ

Sau khi bọc sứ cho răng sâu độ 3, khách hàng cần tuân thủ các nguyên tắc sau để bảo vệ mão sứ và sức khỏe răng miệng tổng thể:

  • Vệ sinh đúng cách: Tuân thủ các biện pháp vệ sinh răng miệng theo chỉ định của bác sĩ để bảo vệ răng sau điều trị, phòng ngừa tái phát. Cụ thể:
    • Chải răng ít nhất 2 lần/ngày bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng có chứa fluor để tái khoáng men răng, phòng ngừa vi khuẩn sinh sôi, phát triển,….
    • Làm sạch kỹ vùng tiếp giáp giữa rìa mão sứ và nướu, đây là nơi dễ tích tụ mảng bám và thức ăn thừa, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây sâu răng trở lại.
    • Kết hợp sử dụng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước sau mỗi bữa ăn để làm sạch kẽ răng, nơi bàn chải không thể tiếp cận.
  • Ăn uống hợp lý: Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý để bổ sung dưỡng chất cho răng lợi, phòng ngừa các tác nhân có thể làm bùng phát sâu răng trở lại. Cụ thể:
    • Tránh dùng răng bọc sứ để cắn, nhai các vật cứng như xương, sườn sụn đá lạnh, nắp chai,… để tránh sứt, mẻ sứ.
    • Hạn chế thực phẩm sẫm màu như: trà, cà phê, rượu vang,… vì dễ gây ố màu mão sứ.
    • Tránh đồ ăn, nước uống có tính axit cao như cam, chanh,… do axit có thể làm ảnh hưởng đến chất kết dính mão sứ, giảm độ bền của răng sau điều trị.
  • Tái khám định kỳ: Thăm khám định kỳ 6 tháng/lần để kiểm tra tình trạng mão sứ, nướu, độ khít của chất kết dính và lấy cao răng, hạn chế các bệnh lý viêm nướu, viêm nha chu,… và chặn đứng nguy cơ sâu răng từ giai đoạn khởi phát.
Chăm sóc răng sâu độ 3 sau điều trị đúng cách giúp[s phục hồi chức năng răng miệng và kéo dài tuổi thọ của răng
Chăm sóc răng sâu độ 3 sau điều trị đúng cách giúp[s phục hồi chức năng răng miệng và kéo dài tuổi thọ của răng

7. Tips lựa chọn nha khoa uy tín để điều trị răng sâu độ 3

Răng sâu độ 3 yêu cầu kỹ thuật điều trị phức tạp, công nghệ hỗ trợ hiện đại và quy trình chuẩn y khoa. Vì vậy, khách hàng nên lựa chọn địa chỉ nha khoa uy tín để chữa trị. Khách hàng  có thể đánh giá nha khoa uy tín dựa trên các yếu tố quan trọng sau:

  • Pháp lý rõ ràng: Chọn địa chỉ nha khoa đáng tin cậy, được Sở Y Tế cấp phép hoạt động hợp pháp, có đầy đủ giấy phép hành nghề, chứng chỉ chuyên môn của bác sĩ và được niêm yết công khai.
  • Đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao: Ưu tiên các cơ sở nha khoa có đội ngũ bác sĩ giàu chuyên môn, được đào tạo chuyên sâu về nội nha, phục hình, có kinh nghiệm điều trị các ca sâu răng phức tạp.
  • Trang thiết bị hiện đại: Thực hiện tại các cơ sở nha khoa có cơ sở vật chất hiện đại, ứng dụng các công nghệ, kỹ thuật điều trị nội nha tiên tiến. Điển hình như:
    • Thiết bị chẩn đoán hình ảnh: X-quang kỹ thuật số, X-quang toàn cảnh, Cone Beam Computed Tomography 3D,… giúp đánh giá chính xác vị trí sâu, tình trạng ống tủy và cấu trúc xương hàm.
    • Công nghệ điều trị nội nha tiên tiến: Kính hiển vi giúp quan sát rõ ống tủy, máy nội nha tự động giúp làm sạch và tạo ống tủy nhanh chóng, máy định vị chóp hỗ trợ xác định chính xác chiều dài ống tủy, hạn chế nguy cơ biến chứng,…
    • Vật liệu phục hình đạt chuẩn: Composite, sứ titan, sứ toàn sứ,… có độ bền cao, tương thích sinh học và giàu tính thẩm mỹ.
  • Quy trình vô trùng đúng chuẩn: Tuân thủ quy trình vô trùng theo chuẩn Bộ Y Tế: dụng cụ điều trị phải được hấp tiệt trùng, đóng gói riêng biệt; bác sĩ, điều dưỡng tuân thủ đúng quy trình mặc đồ bảo hộ, rửa tay diệt khuẩn theo tiêu chuẩn Bộ Y Tế,… tránh lây nhiễm chéo.
  • Minh bạch chi phí, chính sách bảo hành rõ ràng: Cơ sở nha khoa có quy trình làm việc chuyên nghiệp, báo giá công khai, tư vấn chi tiết phác đồ điều trị và các phương án thay thế, đảm bảo không phát sinh chi phí bên lề. Ngoài ra, cần phải có chính sách bảo hành rõ ràng, nêu rõ thời gian và quyền lợi đi kèm.
  • Đánh giá thực tế từ khách hàng: Tham khảo trải nghiệm từ những người đã từng điều trị răng sâu độ 3 tại cơ sở nha khoa thông qua các diễn đàn trực tuyến, đánh giá trên các trang mạng xã hội, trên Google Maps, fanpage, các hội nhóm hoặc hỏi thăm qua bạn bè, người thân đã từng chữa tủy, bọc sứ,….
Tips lựa chọn nha khoa uy tín để điều trị răng sâu độ 3
Tips lựa chọn nha khoa uy tín để điều trị răng sâu độ 3

Hiểu đúng răng sâu độ 3 là như thế nào sẽ giúp khách hàng chủ động hơn trong việc nhận biết và điều trị kịp thời bệnh lý sâu răng. Hãy đến các cơ sở nha khoa uy tín để được bác sĩ có chuyên môn thăm khám và điều trị sớm nếu nghi ngờ sâu răng, tránh để biến chứng lan rộng, gây nguy hại đến sức khỏe toàn thân. Ngoài ra, khách hàng cần duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách trước và sau điều trị để bảo vệ răng miệng lâu dài, kết hợp thăm khám nha khoa định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý, chặn đứng nguy cơ sâu răng ngay từ giai đoạn đầu.

Khách hàng có thể liên hệ ngay với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp qua hotline: 0363.85.85.87 để được hỗ trợ tư vấn miễn phí về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng toàn diện.

Để phản ánh về chất lượng dịch vụ niềng răng tại phòng khám Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, quý khách hàng vui lòng liên hệ qua tổng đài: 19006478.

Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ mang tính chất tham khảo, không có vai trò thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị nha khoa. Để nắm rõ tình trạng bệnh lý về răng miệng, khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để bác sĩ thăm khám.

Chia sẻ:
bac si tran xuan dang 1
Bác sĩ TRẦN XUÂN ĐĂNG
  • Tốt nghiệp bác sĩ chuyên khoa Răng hàm mặt –  Đại học Y Hà Nội
  • Thành viên Hiệp hội Implant thế giới (ICOI)
Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn
0 0 đánh giá
Đánh giá
Đăng nhập
guest
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tin liên quan
tre bi sun rang sua phai lam sao thumb
18/07/2025

Trẻ bị sún răng sữa phải làm sao? Biện pháp, cách chữa trị triệt để

Câu hỏi: “Chào bác sĩ, bé nhà em mới 3 tuổi nhưng răng cửa đã bị sún đen và mòn...
Xem thêm
rang ham co thay khong thumb
17/07/2025

[Giải đáp] Răng hàm có thay không? Thay răng hàm số 4 và 5

Câu hỏi: “Chào bác sĩ, bé nhà mình đã 7 tuổi, các răng cửa đã thay hết nhưng răng hàm...
Xem thêm
Tai sao rang sua chua rung da moc rang moi THUMB
17/07/2025

[Bác sĩ giải đáp] Tại sao răng sữa chưa rụng đã mọc răng mới?

Câu hỏi: Chào bác sĩ, gần đây em quan sát thấy bé nhà em đang mọc răng mới, nhưng em...
Xem thêm
Dịch vụ liên quan
  • Trồng răng implant
  • Niềng răng là gì – Lợi ích, quy trình, tác hại, giá từ 25 triệu/ 2 hàm
  • Bọc răng sứ
Kiến thức nha khoa
Trẻ bị sún răng sữa phải làm sao? Biện pháp, cách chữa trị triệt để
Trẻ bị sún răng sữa phải làm sao? Biện pháp, cách chữa trị triệt để
[Giải đáp] Răng hàm có thay không? Thay răng hàm số 4 và 5
[Giải đáp] Răng hàm có thay không? Thay răng hàm số 4 và 5
[Bác sĩ giải đáp] Tại sao răng sữa chưa rụng đã mọc răng mới?
[Bác sĩ giải đáp] Tại sao răng sữa chưa rụng đã mọc răng mới?
[2025] Chi phí nắn khớp thái dương hàm từ 300.000 VNĐ
[2025] Chi phí nắn khớp thái dương hàm từ 300.000 VNĐ

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Đặt hẹn ngay để nhận tư vấn và xếp lịch khám kịp thời

Đăng ký tư vấn miễn phí

Mọi thắc mắc và câu hỏi về tình trạng răng miệng, bạn vui lòng để lại thông tin để được giải đáp sau 15 phút.

Thời gian làm việc từ
Thứ 2 - Chủ nhật Từ 8h30 - 19h00

Hệ thống Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp
Hệ thống Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, nơi quy tụ đội ngũ bác sĩ hàng đầu trong lĩnh vực nha khoa
giúp khách hàng lấy lại nụ cười tự tin.

Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp

  • Giới thiệu
  • Đội ngũ bác sĩ
  • Chứng nhận giải thưởng
  • Chính sách bảo hành
  • Bảo hiểm liên kết
  • Chính sách quyền riêng tư

Dịch vụ nổi bật

  • Trồng răng
  • Niềng răng
  • Bọc răng

Liên hệ

Cơ sở 1
Địa chỉ: 24 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 2
Địa chỉ: 29 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 3
Địa chỉ: Số 6 Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 4
Địa chỉ: Số 358 Khu nhà ở Hi-Brand Khu Đô Thị Mới, Văn Phú Hà Đông (cạnh Tháp Đồng Hồ) Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 5
Địa chỉ: Số 69 Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 6
Địa chỉ: Số 119 Huyền Quang, P.Ninh Xá, Bắc Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 7
Địa chỉ: Số 7, Nguyễn Văn Cừ (ngã 3 Kênh Liêm), TP. Hạ Long
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 8
Địa chỉ: Số 362- Trần Hưng Đạo (ngã 4 Loong Tòong)- TP Hạ Long
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 9
Địa chỉ: Số 90 Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 10
Địa chỉ: Số nhà 01, tổ 23 Phú Thanh Đông, Công Thành, KDT công thành, Uông Bí, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
  

Thông tin liên hệ

Website: nhakhoaquoctevietphap.vn
Hotline: 0363.85.85.87
Email: info.vietphapdental@gmail.com
Phản ánh chất lượng dịch vụ: 19006478

Thời gian làm việc

Từ thứ 2 đến thứ 7

08h00 - 19h00

Chủ nhật

08h00 - 17h30

Kết nối với chúng tôi

Facebook Nha khoa Quốc Tế Việt Phápicon instagram Nha khoa Quốc Tế Việt Phápyoutube Nha khoa Quốc Tế Việt Pháptwiter Nha khoa Quốc Tế Việt PhápLinkedin Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp

CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA QUỐC TẾ VIỆT PHÁP
Số ĐKKD 0104912610 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 14-09-2010
Kết quả phụ thuộc vào cơ địa của mỗi người

Bản quyền các bài viết thuộc quyền sở hữu của Công ty Cổ Phần Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
Các bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ có tính chất tham khảo,
không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa

×
Đặt lịch hẹn thành công

Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp sẽ liên hệ bạn trong vòng 10 phút

Thời gian làm việc (trừ ngày lễ/tết)

Thứ 2 - 7: 8h00 - 19h00

Chủ nhật: 8h00 - 17h30

Liên hệ hotline: 0363.85.85.87 để được tư vấn miễn phí

×
Đặt lịch hẹn
✖
  • ico call Gọi tư vấn
  • message Đặt lịch hẹn
  • Book Nha Khoa IDent Messenger
  • zalo Zalo
  • whatsapp WhatsApp
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Cercon
    • Răng sứ Zirconia
  • Niềng răng
    • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Điều trị tủy răng giá bao nhiêu
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
    • Kiến thức tổng quát
  • Tin tức
    • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
  • English
wpDiscuz
Fanpage
Zalo
Whatsapp
Phone
0363.85.85.87
x
x