Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
Hotline 0363.85.85.87
  • English
No Result
View All Result
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Zirconia
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Nacera
    • Răng sứ Cercon
  • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng (Hàn răng)
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cầu răng sứ
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Giá điều trị tủy răng
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức tổng quát
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
  • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Hoạt động cộng đồng
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Zirconia
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Nacera
    • Răng sứ Cercon
  • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng (Hàn răng)
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cầu răng sứ
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Giá điều trị tủy răng
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức tổng quát
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
  • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Hoạt động cộng đồng
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
0363.85.85.87

Trang chủ / Kiến thức / Kiến thức trồng răng / Abutment Implant là gì? Vai trò, cấu tạo và phân loại trong cấy ghép răng

Abutment Implant là gì? Vai trò, cấu tạo và phân loại trong cấy ghép răng

28/07/2025
Cố vấn chuyên môn: Bác sĩ PHẠM VĂN TÚ

Mục lục

  1. 1. Abutment là gì?
  2.  2. Cấu tạo chi tiết của Abutment
  3. 3. Đặc điểm nổi bật của Abutment Implant 
  4. 4. Vai trò của Abutment
  5. 5. Phân loại Abutment
    1. 5.1 Phân loại Abutment theo thiết kế
      1. Abutment Tiêu chuẩn
      2. Abutment Cá nhân hóa
    2. 5.2 Phân loại theo vật liệu chế tác
      1. Titanium
      2. Zirconia
      3. Các vật liệu khác
    3. 5.3 Các loại Abutment đặc biệt
      1. Healing Abutment
      2. Multi-Unit Abutment
  6. 6. Quy trình gắn Abutment
  7. 7. Lưu ý và cách chọn Abutment Implant phù hợp 

Abutment được coi là “cầu nối” quan trọng để liên kết trụ Implant và mão răng sứ trong quá trình trồng răng Implant. Bộ phận này còn là yếu tố then chốt quyết định sự ổn định và vẻ đẹp tự nhiên của chiếc răng giả hoàn chỉnh. Vậy Abutment Implant là gì? Hãy cùng Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp tìm hiểu sâu hơn để có cái nhìn toàn diện về bộ phận không thể thiếu này.

1. Abutment là gì?

Abutment Implant (còn được gọi là vít nối hoặc khớp nối) là một bộ phận không thể thiếu trong cấu trúc răng Implant. Bộ phận này đóng vai trò như một khớp nối dùng để liên kết vững chắc trụ Implant với mão răng sứ ở phía trên.

Vị trí của Abutment là nằm phần trên nướu răng, với đầu dưới sẽ sát khít và kết nối chặt chẽ với trụ Implant. Còn đầu trên có nhiệm vụ nâng đỡ và là điểm tựa để gắn mão răng sứ. Nhờ có Abutment, lực ăn nhai được truyền đều từ mão răng sứ xuống trụ Implant và xương hàm, đảm bảo chức năng ăn nhai ổn định và bền vững.

Abutment Implant là gì? Vai trò, cấu tạo và phân loại trong cấy ghép răng
Abutment Implant là gì? Vai trò, cấu tạo và phân loại trong cấy ghép răng

 2. Cấu tạo chi tiết của Abutment

Abutment Implant là “mắt xích” trung gian kết nối trụ Implant và răng sứ, có cấu tạo gồm các phần chính sau:

  • Thân chính: Đây là phần trung tâm của abutment, được thiết kế để kết nối trực tiếp và an toàn với trụ Implant. Thân chính có thể có nhiều hình dạng khác nhau tùy thuộc vào loại Implant và mục đích sử dụng:
  • Hình trụ: Dạng phổ biến, đảm bảo sự ổn định.
  • Dạng nghiêng: Được sử dụng khi trụ Implant được cấy ở góc độ không thẳng hàng với vị trí răng cần phục hình, giúp điều chỉnh hướng của mão răng sứ.
  • Dạng thẳng: Thường dùng cho các trường hợp đơn giản khi trụ Implant được cấy thẳng.
  • Vít giữ: Vít giữ là một bộ phận nhỏ có nhiệm vụ cố định khớp nối abutment trên trụ Implant bằng cơ chế ren. Đảm bảo rằng abutment được giữ vững chắc, ngăn ngừa tình trạng lỏng lẻo hoặc xoay chuyển trong quá trình ăn nhai và sinh hoạt hàng ngày.
  • Phần trên: Đây là phần nhô lên khỏi nướu, nơi mà mão răng sứ sẽ được gắn vào. Phần trên của abutment được thiết kế đặc biệt để phù hợp và vừa khít với hình dạng bên trong của mão răng sứ, đảm bảo cả về thẩm mỹ và chức năng nhai.
  • Phần gờ viền: Là khu vực nằm giữa thân chính và phần trên của abutment, tiếp xúc trực tiếp với mô nướu. Vai trò của phần vờ viền là ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào khe hở giữa abutment và nướu, từ đó bảo vệ sức khỏe răng miệng xung quanh Implant. 
  • Hai đầu nối của Abutment: Abutment có hai đầu nối tương ứng với hai vị trí quan trọng trong cấu trúc Implant:
  • Đầu nối dưới: Đây là phần được thiết kế để gắn chặt vào miệng trụ Implant sau khi trụ đã tích hợp tương đối ổn định với xương hàm, tạo nên nền tảng vững chắc cho răng phục hình.
  • Đầu nối phía trên: Là phần mà vít giữ đi qua và là nơi gắn sát khít với răng sứ. Phần này có vai trò nâng đỡ răng sứ một cách chắc chắn, đảm bảo răng không bị xê dịch hay lung lay trong suốt quá trình ăn nhai và sinh hoạt.

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo của các thành phần này, Abutment Implant giúp tạo nên một chiếc răng giả hoàn chỉnh, vừa đảm bảo chức năng ăn nhai, vừa mang lại giá trị thẩm mỹ cao.

Cấu tạo chi tiết của Abutment Implant
Cấu tạo chi tiết của Abutment Implant

3. Đặc điểm nổi bật của Abutment Implant 

Abutment Implant được thiết kế với những đặc điểm riêng biệt để đảm bảo chức năng và độ bền vững lâu dài trong khoang miệng.

    • Chất liệu: Abutment được chế tạo từ các vật liệu có tính tương thích sinh học cao và độ bền vượt trội để chịu được lực nhai và môi trường ẩm ướt trong miệng. Bao gồm: 
      • Titanium: Khả năng chống ăn mòn tốt, an toàn với cơ thể, được sử dụng phổ biến nhất.
      • Zirconia: Màu sắc gần giống răng thật, phù hợp với vùng răng đòi hỏi tính thẩm mỹ, đồng thời tương thích tốt với mô mềm.
      • Kim loại quý (vàng, bạc, bạch kim): Chống oxy hóa mạnh, độ bền cao, thường dùng trong phục hình cao cấp.
  • Thiết kế và tương thích: Abutment có nhiều hình dạng khác nhau (thẳng, nghiêng, thuôn) để phù hợp với từng vị trí răng và góc độ cấy ghép Implant. Mỗi loại abutment được thiết kế để kết nối vừa khít và chặt chẽ với một loại trụ Implant  tương ứng (ví dụ: khớp nối lục giác, hình nón). Thiết kế chuẩn xác giúp mão răng gắn đúng hướng, phân bổ lực nhai đều, ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập và giảm thiểu nguy cơ lỏng lẻo.
  • Tuổi thọ: Với chất liệu bền vững và thiết kế chính xác, Abutment Implant có tuổi thọ cao, thậm chí là vĩnh viễn nếu được chăm sóc đúng cách. Abutment Implant có thể tồn tại cùng với trụ Implant, chịu được lực nhai hàng ngày trong nhiều năm. 
Đặc điểm nổi bật của Abutment Implant
Đặc điểm nổi bật của Abutment Implant

4. Vai trò của Abutment

Abutment Implant đóng vai trò không thể thiếu, đảm bảo cả chức năng ăn nhai và yếu tố thẩm mỹ cho răng Implant. Dưới đây là những vai trò cốt lõi mà abutment đảm nhiệm:

  • Nâng đỡ mão răng sứ: Abutment tạo ra một kết nối chắc chắn và vững vàng giữa mão răng sứ và trụ Implant, giúp ngăn mão răng sứ bị xô lệch, lung lay hay nứt vỡ trong quá trình ăn nhai, đảm bảo chức năng ăn uống ổn định như răng thật.
  • Phục hồi thẩm mỹ mô lợi: Với thiết kế chuẩn xác và sử dụng chất liệu như Abutment Zirconia giúp tránh tình trạng lộ viền kim loại tối màu ở những người có nướu mỏng, tăng cường vẻ đẹp tự nhiên của nụ cười.
  • Tạo hàng rào bảo vệ sinh học: Abutment giúp hình thành một lớp mô liên kết khỏe mạnh ôm sát quanh cổ trụ Implant, ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào sâu bên trong, từ đó giảm nguy cơ viêm nhiễm quanh Implant.
  • Phân tán lực nhai hiệu quả: Thay vì để toàn bộ lực nhai dồn vào trụ Implant, Abutment đóng vai trò quan trọng trong việc phân tán đều lực tác động từ mão răng sứ xuống trụ Implant và xương hàm. Điều này giúp giảm áp lực tập trung lên Implant, tăng cường độ ổn định tổng thể và bảo vệ cấu trúc xương hàm.
  • Bảo vệ cấu trúc xung quanh: Abutment giúp kiểm soát tốt chức năng sinh học của mô nướu, hạn chế tình trạng viêm nhiễm xung quanh Implant, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn vào vùng xương dưới nướu. Từ đó, giảm thiểu nguy cơ tiêu xương và duy trì sự khỏe mạnh của các mô nâng đỡ.
Vai trò quan trọng của Abutment
Vai trò quan trọng của Abutment

5. Phân loại Abutment

Abutment được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, giúp bác sĩ lựa chọn giải pháp tối ưu cho từng trường hợp khách hàng cụ thể. Sau đây là các loại abutment phổ biến theo từng tiêu chí: 

5.1 Phân loại Abutment theo thiết kế

Phân loại Abutment theo thiết kế bao gồm 2 loại chính là Abutment tiêu chuẩn và Abutment cá nhân hóa (thiết kế cho từng khách hàng). Cụ thể:

Tiêu chí

Abutment tiêu chuẩn

Abutment cá nhân hóa

Độ khít sát và thẩm mỹ
  • Tương đối, có thể không ôm sát hoàn toàn đường viền nướu.Thẩm mỹ Trung bình
Thiết kế riêng theo hình dạng nướu từng khách hàng. Độ khít sát cao, thẩm mỹ tối ưu, tự nhiên như răng thật.
Vệ sinh và sức khỏe nướu
  • Dễ tạo kẽ hở giắt thức ăn, khó vệ sinh, tăng nguy cơ viêm mô quanh Implant
  • Giảm thiểu tối đa kẽ hở. Dễ vệ sinh, bảo vệ sức khỏe nướu tốt, ngăn ngừa viêm nhiễm.
Chức năng chịu lực
  • Phân bổ lực ăn nhai tương đối tốt nhưng không tối ưu ở những vị trí phục hình đặc thù.
  • Phân bổ lực đồng đều và hiệu quả, bảo vệ tốt cho trụ Implant và xương hàm
Thời gian phục hình
  • Thực hiện nhanh, không cần thiết kế riêng
  • Mất thời gian để thiết kế và chế tác theo từng cá nhân
Chi phí điều trị
  • Chi phí thấp, phù hợp phục hình đơn giản hoặc ở vị trí ít đòi hỏi thẩm mỹ
  • Chi phí cao hơn do thiết kế cá nhân hóa, phù hợp với các vị trí răng cửa, răng vùng thẩm mỹ

Cụ thể đặc điểm, ưu, nhược điểm của hai loại Abutment tiêu chuẩn và cá nhân hóa như sau:

Abutment Tiêu chuẩn

Đây là loại Abutment được sản xuất sẵn theo kích thước, hình dạng (thẳng hoặc nghiêng) và góc độ cố định từ các nhà máy sản xuất, được chế tác theo khuôn mẫu xương, nướu chung.

  • Ứng dụng: Dạng thẳng dùng cho vùng răng hàm, ít yêu cầu thẩm mỹ, dễ tiếp cận. Dạng nghiêng dùng cho vùng răng cửa hoặc khi trụ phải đặt nghiêng.
  • Ưu điểm: Có giá thành thấp hơn và luôn có sẵn, giúp rút ngắn thời gian điều trị do không cần chờ chế tác riêng.
  • Nhược điểm: Độ khít sát với đường viền nướu không hoàn hảo, dễ tạo ra những khe hở dẫn đến giắt thức ăn, viêm nướu, và hôi miệng. Tính thẩm mỹ cũng kém hơn do đường viền nướu khó đạt được độ cong tự nhiên như răng thật.

Abutment Cá nhân hóa

Được thiết kế riêng biệt cho từng khách hàng bằng công nghệ hiện đại như CAD/CAM. Dữ liệu từ máy quét kỹ thuật số hoặc dấu mẫu truyền thống được dùng để tạo hình chính xác theo giải phẫu xương và nướu của mỗi người.

  • Ưu điểm: Khít sát gần như tuyệt đối với viền nướu của mỗi khách hàng, giúp tạo đường cong lợi tự nhiên, nâng cao tính thẩm mỹ. Hạn chế tối đa tình trạng giắt thức ăn, dễ vệ sinh, từ đó giảm nguy cơ viêm nướu. Abutment cá nhân hóa còn giúp phân bổ lực nhai tối ưu, bảo vệ trụ Implant và xương hàm lâu dài.
  • Nhược điểm: Có chi phí cao hơn so với loại tiêu chuẩn và thời gian chế tác lâu hơn do cần thiết kế và sản xuất riêng.

5.2 Phân loại theo vật liệu chế tác

Phân loại theo vật liệu chế tác, Abutment Implant bao gồm các loại sau: 

Titanium

Là vật liệu tiêu chuẩn vàng trong cấy ghép Implant và cũng là hợp kim phổ biến nhất cho Abutment (thường là Ti-6Al-4V).

  • Ưu điểm: Cực kỳ bền chắc, chịu lực tốt, đặc biệt lý tưởng cho vùng răng hàm chịu nhiều lực nhai. Có tương thích sinh học cao, không gây đào thải và chi phí hợp lý hơn so với các vật liệu khác.
  • Nhược điểm: Màu xám kim loại có thể bị lộ ra ở vùng nướu mỏng hoặc khi xảy ra tình trạng tụt nướu, làm giảm thẩm mỹ ở vùng răng cửa.

Zirconia

Đây là Abutment được làm từ vật liệu sứ công nghệ cao, nổi bật với màu trắng ngà giống răng thật, rất được ưa chuộng trong phục hình ở vùng răng cửa yêu cầu thẩm mỹ tuyệt đối.

  • Ưu điểm: Có màu trắng ngà tương tự như răng thật, mang lại tính thẩm mỹ vượt trội, không lo lộ viền xám kim loại. Có tương thích sinh học cao, giúp nướu dễ dàng bám dính, tạo ra một hàng rào sinh học khỏe mạnh. Bề mặt ít bám mảng bám, giảm nguy cơ viêm nướu.
  • Nhược điểm: Chi phí cao hơn Titanium. Có nguy cơ nứt gãy nếu được dùng ở vùng hàm chịu lực nhai quá mạnh. Ngoài ra, trong một số trường hợp, Zirconia có thể gây mài mòn trụ Implant bằng Titanium nếu có vi chuyển động liên tục giữa hai bề mặt.

Các vật liệu khác

Ngoài các vật liệu phổ thông như titanium và Zirconia, Abutment Implant còn được làm từ các vật liệu khác như: 

  • Kim loại quý (vàng, bạch kim…): Từng được sử dụng nhờ khả năng tương thích tốt và độ chính xác cao. Tuy nhiên, chi phí cao và ngày nay ít được sử dụng do sự phổ biến của Zirconia và công nghệ CAD/CAM.
  • PEEK (Polyetheretherketone): Là một loại polymer hiệu suất cao, nhẹ và có màu giống răng. Thường được dùng cho Abutment tạm thời trong quá trình điều trị, nhưng không phổ biến cho phục hình vĩnh viễn do độ bền kém hơn so với kim loại hoặc sứ.
Phân loại Abutment Implant phổ biến
Phân loại Abutment Implant phổ biến

5.3 Các loại Abutment đặc biệt

Ngoài các loại chính, còn có một số Abutment với chức năng chuyên biệt. Bao gồm: 

Healing Abutment

Đây là một loại vít có phần đầu tròn, nhẵn, được gắn tạm thời lên trụ Implant sau khi cấy ghép. Vai trò chính của Healing Abutment là định hình mô nướu trong quá trình lành thương, tạo ra đường cong lợi với hình dạng và kích thước mong muốn cho phục hình cuối cùng. Đồng thời, thiết bị này còn bảo vệ miệng trụ Implant khỏi sự xâm nhập của mảng bám và vi khuẩn trong quá trình chờ tích hợp xương. 

Multi-Unit Abutment

Được thiết kế để sử dụng trong các trường hợp phục hình phức tạp như mất nhiều răng liên tiếp hoặc mất răng toàn hàm bằng các kỹ thuật tiên tiến như All-on-4, All-on-6.

Vai trò đặc biệt của Multi-Unit Abutment là điều chỉnh lại các góc nghiêng của trụ Implant, tạo ra một mặt phẳng song song chung. Điều này cực kỳ quan trọng, cho phép một cầu răng dài hoặc một hàm giả cố định có thể được bắt vít lên tất cả các trụ Implant một cách thụ động và chính xác, đảm bảo sự ổn định và bền vững của cả hàm.

6. Quy trình gắn Abutment

Quy trình gắn Abutment là một bước then chốt trong quá trình cấy ghép Implant, diễn ra sau khi trụ Implant đã tích hợp thành công vào xương hàm.

Thời điểm gắn 

Abutment chỉ được gắn sau khi trụ Implant đã tích hợp hoàn toàn và vững chắc vào xương hàm. Quá trình tích hợp xương này thường mất từ 3 đến 6 tháng, nhưng thời gian cụ thể có thể dài hơn hoặc ngắn hơn tùy thuộc vào: chất lượng xương hàm, vị trí cấy ghép và cơ địa của mỗi người. 

Các bước thực hiện gắn Abutment

Quy trình gắn Abutment được thực hiện trong quá trình trồng răng Implant, với 4 bước chính sau:

  • Bước 1: Thăm khám và chẩn đoán: 

Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng và chụp X-quang để xác nhận trụ Implant đã tích hợp vững chắc vào xương. Mục tiêu là đảm bảo không có viêm nhiễm hay biến chứng, chuẩn bị kế hoạch chính xác cho bước tiếp theo.

  • Bước 2: Cấy ghép trụ Implant: 

Bước này đã được hoàn tất trước đó, trụ Implant đã được đặt vào xương hàm và trải qua giai đoạn lành thương, tích hợp xương kéo dài vài tháng. Đây là nền tảng cần thiết cho việc gắn Abutment.

  • Bước 3: Lắp Abutment: 

Khi trụ Implant tích hợp thành công, bác sĩ sẽ lắp Abutment lên đỉnh trụ. Quá trình này bao gồm việc làm sạch và vặn chặt Abutment bằng vít chuyên dụng. Nếu có healing abutment, thiết bị này sẽ được tháo ra trước đó.

  • Bước 4: Gắn mão răng sứ: 

Sau khi Abutment đã ổn định và nướu lành (vài ngày đến vài tuần), bác sĩ sẽ gắn mão răng sứ đã chế tác riêng lên Abutment. Mão sứ sẽ khớp hoàn hảo, khôi phục hoàn toàn chức năng ăn nhai và thẩm mỹ cho răng.

Quy trình gắn Abutment chuẩn y khoa
Quy trình gắn Abutment chuẩn y khoa

7. Lưu ý và cách chọn Abutment Implant phù hợp 

Việc lựa chọn Abutment Implant phù hợp, chất lượng là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và bền vững của răng Implant. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp:

  • Phù hợp với vị trí và tình trạng răng: Abutment cần được lựa chọn dựa trên vị trí răng mất và tình trạng nướu, xương hàm để có hình dạng và kích thước tối ưu, giúp phục hình răng Implant hài hòa, vững chắc.
  • Thương hiệu chính hãng, uy tín: Hãy ưu tiên Abutment từ các thương hiệu Implant nổi tiếng và có uy tín trên thị trường, nhằm đảm bảo chất lượng cao, độ bền lâu dài và tương thích tốt với trụ Implant, giảm thiểu rủi ro biến chứng.
  • Chi phí: Chi phí Abutment sẽ phụ thuộc vào loại vật liệu (Titanium, Zirconia), thiết kế (tiêu chuẩn hay cá nhân hóa) và thương hiệu. Khách hàng có thể nhờ bác sĩ tư vấn để lựa chọn sản phẩm phù hợp với tình trạng răng miệng và ngân sách. 
  • Chính sách bảo hành: Ưu tiên lựa chọn Abutment chất lượng từ nhà sản xuất uy tín để có chính sách bảo hành rõ ràng, giúp khách hàng đảm bảo quyền lợi chính đáng.
  • Lựa chọn nha khoa uy tín và bác sĩ giỏi: Quy trình gắn Abutment đòi hỏi sự chính xác cao. Việc lựa chọn nha khoa uy tín với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao là yếu tố then chốt để đảm bảo Abutment được lựa chọn và gắn đúng kỹ thuật, an toàn và hiệu quả.
  • Chất lượng vật liệu: Hãy tìm hiểu và ưu tiên các loại Abutment được làm từ vật liệu tương thích sinh học cao như Titanium hoặc Zirconia. Chất liệu tốt không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu nguy cơ dị ứng hay phản ứng phụ trong khoang miệng.
  • Chăm sóc sau phẫu thuật: Cần vệ sinh răng miệng sạch sẽ, đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, sử dụng chỉ nha khoa làm sạch kẽ răng. Sau khi mới trồng răng nên ưu tiên thực phẩm lỏng mềm như cháo, súp, sữa, hạn chế đồ ăn dai, cứng để răng Implant ổn định và tuổi thọ cao. 
Lưu ý và cách chọn Abutment Implant phù hợp
Lưu ý và cách chọn Abutment Implant phù hợp

Với các thông tin chia sẻ trên, hy vọng đã giúp khách hàng hiểu rõ hơn về Abutment Implant. Đây là một bộ phận quan trọng, là “cầu nối” giữa trụ Implant và mão răng sứ, giúp đảm bảo chức năng ăn nhai và tính thẩm mỹ cho răng phục hình Implant.

Nếu muốn được tư vấn thêm về Abutment Implant, trồng răng Implant và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng, khách hàng có thể liên hệ với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp qua số điện thoại: 0363.85.85.87.

Riêng các vấn đề liên quan đến chất lượng dịch vụ tại Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, khách hàng vui lòng liên hệ phản ánh qua số tổng đài: 19006478.

Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, bạn hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp.
Chia sẻ:
bac si pham van tu 1
Bác sĩ PHẠM VĂN TÚ
  • Tốt nghiệp bác sĩ Răng hàm mặt tại Đại học Y khoa Quốc gia Voronezh – Liên Bang Nga
  • Chứng nhận Neobiotech Implant Symposium của NeoBiotech
  • Chứng nhận Laminate Veneers Course Program của ICD
Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn
0 0 đánh giá
Đánh giá
Đăng nhập
guest
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tin liên quan
trong rang implant co duoc bao hiem khong thumb
29/07/2025

[Giải đáp] Trồng răng implant có được bảo hiểm không? 5 điều phải biết

Câu hỏi: Chị Lan Ngọc (Hà Nội, 35 tuổi) có gửi câu hỏi tới Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp...
Xem thêm
Healing implant là gì? Đặc điểm, cấu tạo vai trò
26/07/2025

Healing implant là gì? Đặc điểm, cấu tạo vai trò cần biết

Healing implant (hay trụ lành thương, nắp lành thương) đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình...
Xem thêm
[Giải đáp] Nhổ răng khôn ăn xôi được không? 5 lưu ý cần biết
03/07/2025

[Giải đáp] Nhổ răng khôn ăn xôi được không? 5 lưu ý cần biết

Câu hỏi: “Chào bác sĩ, em mới nhổ răng khôn được 2 hôm, hiện vết thương vẫn còn hơi ê...
Xem thêm
Dịch vụ liên quan
  • Trồng răng implant
  • Niềng răng là gì – Lợi ích, quy trình, tác hại, giá từ 25 triệu/ 2 hàm
  • Bọc răng sứ
Kiến thức nha khoa
Mẻ răng tự phục hồi không? Nguyên nhân, hậu quả và 4 cách điều trị triệt để
Mẻ răng tự phục hồi không? Nguyên nhân, hậu quả và 4 cách điều trị triệt để
Chân răng bị đen nguy hiểm không – Nguyên nhân, cách điều trị tại nhà và nha khoa dứt điểm
Chân răng bị đen nguy hiểm không – Nguyên nhân, cách điều trị tại nhà và nha khoa dứt điểm
8 Dấu hiệu nhổ sót chân răng cần nhận biết và cách xử lý hiệu quả
8 Dấu hiệu nhổ sót chân răng cần nhận biết và cách xử lý hiệu quả
6 Phương pháp điều trị cười hở lợi hiệu quả ngay, chi phí từ 2.000.000 VNĐ
6 Phương pháp điều trị cười hở lợi hiệu quả ngay, chi phí từ 2.000.000 VNĐ

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Đặt hẹn ngay để nhận tư vấn và xếp lịch khám kịp thời

Đăng ký tư vấn miễn phí

Mọi thắc mắc và câu hỏi về tình trạng răng miệng, bạn vui lòng để lại thông tin để được giải đáp sau 15 phút.

Thời gian làm việc từ
Thứ 2 - Chủ nhật Từ 8h30 - 19h00

Hệ thống Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp
Hệ thống Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, nơi quy tụ đội ngũ bác sĩ hàng đầu trong lĩnh vực nha khoa
giúp khách hàng lấy lại nụ cười tự tin.

Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp

  • Giới thiệu
  • Đội ngũ bác sĩ
  • Chứng nhận giải thưởng
  • Chính sách bảo hành
  • Bảo hiểm liên kết
  • Chính sách quyền riêng tư

Dịch vụ nổi bật

  • Trồng răng
  • Niềng răng
  • Bọc răng

Liên hệ

Cơ sở 1
Địa chỉ: 24 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 2
Địa chỉ: 29 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 3
Địa chỉ: Số 6 Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 4
Địa chỉ: Số 358 Khu nhà ở Hi-Brand Khu Đô Thị Mới, Văn Phú Hà Đông (cạnh Tháp Đồng Hồ) Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 5
Địa chỉ: Số 69 Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 6
Địa chỉ: Số 119 Huyền Quang, P.Ninh Xá, Bắc Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 7
Địa chỉ: Số 7, Nguyễn Văn Cừ (ngã 3 Kênh Liêm), TP. Hạ Long
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 8
Địa chỉ: Số 362- Trần Hưng Đạo (ngã 4 Loong Tòong)- TP Hạ Long
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 9
Địa chỉ: Số 90 Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
Cơ sở 10
Địa chỉ: Số nhà 01, tổ 23 Phú Thanh Đông, Công Thành, KDT công thành, Uông Bí, Quảng Ninh
Hotline: 0363.85.85.87
Xem bản đồ
  

Thông tin liên hệ

Website: nhakhoaquoctevietphap.vn
Hotline: 0363.85.85.87
Email: info.vietphapdental@gmail.com
Phản ánh chất lượng dịch vụ: 19006478

Thời gian làm việc

Từ thứ 2 đến thứ 7

08h00 - 19h00

Chủ nhật

08h00 - 17h30

Kết nối với chúng tôi

Facebook Nha khoa Quốc Tế Việt Phápicon instagram Nha khoa Quốc Tế Việt Phápyoutube Nha khoa Quốc Tế Việt Pháptwiter Nha khoa Quốc Tế Việt PhápLinkedin Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp

CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA QUỐC TẾ VIỆT PHÁP
Số ĐKKD 0104912610 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 14-09-2010
Kết quả phụ thuộc vào cơ địa của mỗi người

Bản quyền các bài viết thuộc quyền sở hữu của Công ty Cổ Phần Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
Các bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ có tính chất tham khảo,
không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa

×
Đặt lịch hẹn thành công

Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp sẽ liên hệ bạn trong vòng 10 phút

Thời gian làm việc (trừ ngày lễ/tết)

Thứ 2 - 7: 8h00 - 19h00

Chủ nhật: 8h00 - 17h30

Liên hệ hotline: 0363.85.85.87 để được tư vấn miễn phí

×
Đặt lịch hẹn
✖
  • ico call Gọi tư vấn
  • message Đặt lịch hẹn
  • Book Nha Khoa IDent Messenger
  • zalo Zalo
  • whatsapp WhatsApp
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu
    • Cơ sở vật chất
    • Chứng nhận giải thưởng
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Chính sách bảo hành
    • Bảo hiểm liên kết
  • Bọc răng sứ
    • Bọc răng sứ
    • Dán sứ Veneer
    • Răng sứ Ceramill
    • Răng sứ Cercon
    • Răng sứ Zirconia
  • Niềng răng
    • Niềng răng
    • Niềng răng mắc cài kim loại
    • Niềng răng Invisalign
    • Niềng răng mắc cài sứ
    • Niềng răng trẻ em
  • Trồng răng implant
  • Nha khoa tổng quát
    • Nhổ răng thường
    • Nhổ răng khôn
    • Trám răng
    • Lấy cao răng
    • Điều trị tủy răng
    • Tẩy trắng răng
    • Đính đá vào răng
    • Cắt lợi
    • Viêm lợi (viêm nướu)
    • Viêm nha chu
  • Khách hàng
  • Bảng giá
    • Bảng giá
    • Bảng giá bọc răng sứ
    • Bảng giá niềng răng
    • Giá cấy ghép răng Implant
    • Giá nhổ răng khôn
    • Giá trám răng (hàn răng)
    • Điều trị tủy răng giá bao nhiêu
    • Giá lấy cao răng
    • Giá tẩy trắng răng
    • Trả góp lãi suất 0%
  • Kiến thức
    • Kiến thức
    • Kiến thức bọc răng sứ
    • Kiến thức niềng răng
    • Kiến thức trồng răng
    • Kiến thức tổng quát
  • Tin tức
    • Tin tức
    • Báo chí
    • Chương trình ưu đãi
    • Cảnh báo giả mạo thương hiệu
  • Liên hệ
  • English
wpDiscuz
Fanpage
Zalo
Whatsapp
Phone
0363.85.85.87
x
x