Câu hỏi: “Chào bác sĩ, bé nhà mình đã 7 tuổi, các răng cửa đã thay hết nhưng răng hàm vẫn giữ nguyên như cũ. Mình thắc mắc không biết răng hàm trẻ em có thay không hay sẽ theo con đến suốt đời? Trong trường hợp này, mình cần theo dõi như thế nào và làm gì để không ảnh hưởng đến việc mọc răng vĩnh viễn của bé sau này? Mong bác sĩ giải đáp. Mình cảm ơn ạ.” (Nguyễn Hòa, Bắc Ninh)
Trả lời: Chào bạn Nguyễn Hòa, cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi cho Nha khoa Quốc tế Việt Pháp. Về vấn đề của bạn, bác sĩ Trần Thanh Tùng – bác sĩ Nha khoa tổng quát tại Nha khoa Quốc tế Việt Pháp giải đáp như sau:
“Răng hàm sữa số 4 và 5 của trẻ sẽ được thay thế bằng răng vĩnh viễn khi trẻ từ 9 -12 tuổi. Còn răng hàm số 6, 7 và 8 là răng hàm vĩnh viễn chỉ mọc một lần duy nhất và không trải qua giai đoạn thay thế. Vì thế, trong thời gian sắp tới, bé có thể sẽ thay răng hàm sữa số 4 và 5. Bạn cần quan sát và có thể nhận biết tình trạng thay răng của trẻ qua các dấu hiệu như răng hàm sữa bắt đầu lung lay, trẻ xuất hiện cảm giác khó chịu, biếng ăn, quấy khóc, thậm chí sốt nhẹ, tiêu chảy hoặc buồn ngủ.
Nếu trẻ đang trong quá trình thay răng, bạn không nên tự ý nhổ răng sữa của bé. Thay vào đó, hãy đưa bé đến cơ sở nha khoa uy tín thăm khám và nhận tư vấn từ bác sĩ.”
Bạn Nguyễn Hòa và các khách hàng khác có thể tham khảo thêm về các loại răng hàm có thể/không thể thay và những vấn đề liên quan khác trong thông tin dưới đây. Mục đích là để nắm bắt thông tin và có thể xử trí khi gặp tình trạng tương tự.
1. Răng hàm có thay không?
Răng hàm trẻ em có thay không phụ thuộc vào loại răng hàm. Cụ thể như sau:
- Các răng hàm sữa (răng số 4 và 5) sẽ rụng và được thay thế bằng răng tiền hàm vĩnh viễn khi trẻ từ 9 -12 tuổi.
- Các răng hàm vĩnh viễn (răng số 6, 7 và 8) không trải qua quá trình thay răng. Các răng hàm này chỉ mọc một lần duy nhất trong đời và không thay thế. Trong đó, răng số 8 mọc muộn, trong giai đoạn từ 17 – 25 tuổi hoặc muộn hơn ở một số người.

2. Trường hợp răng hàm có thay và răng hàm không thay
Để hiểu rõ hơn về việc thay răng của trẻ, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các trường hợp răng hàm sẽ được thay thế và răng hàm vĩnh viễn không thể thay thế.
2.1. Trường hợp răng hàm có thể thay thế
Các răng hàm sữa ở hàm trên và hàm dưới thường được gọi là răng tiền hàm (hoặc răng hàm nhỏ, răng tiền cối, răng số 4 và số 5) là nhóm răng sẽ trải qua quá trình thay răng, bị thay thế bởi răng tiền hàm vĩnh viễn khi đến tuổi.
Khi trẻ bước vào độ tuổi thay răng (thường bắt đầu từ 6 – 7 tuổi và kết thúc vào khoảng 12 tuổi), chân của các răng hàm sữa sẽ tiêu dần khiến răng lung lay và rụng một cách tự nhiên. Các răng hàm sữa rụng đi sẽ tạo không gian cho các răng vĩnh viễn tương ứng mọc lên thay thế.
Việc thay răng hàm sữa số 4 và 5 thường diễn ra khi trẻ từ 9 – 12 tuổi, tùy thuộc vào sự phát triển của từng bé.
2.2. Các trường hợp răng hàm KHÔNG thay thế
Răng hàm vĩnh viễn (hay còn gọi là răng hàm lớn, răng cối lớn, răng số 6 và 7 trong bộ răng vĩnh viễn) là những chiếc răng hàm không thể thay thế. Đây là loại răng vĩnh viễn, không trải qua quá trình thay răng, chỉ mọc một lần duy nhất và tồn tại suốt đời nếu được chăm sóc tốt.
- Răng hàm số 6: Thường mọc khi trẻ khoảng 6 – 7 tuổi. Đây là chiếc răng vĩnh viễn quan trọng nhất trong việc ăn nhai, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của toàn bộ cung hàm. Nhiều phụ huynh vẫn nhầm lẫn răng hàm số 6 với răng sữa.
- Răng hàm số 7: Thường mọc muộn, khi trẻ khoảng 11 – 13 tuổi. Đây là răng hàm vĩnh viễn thứ hai, chỉ mọc một lần duy nhất và không trải qua quá trình thay răng.
Như vậy, răng hàm lớn số 6 và 7 là răng vĩnh viễn và tồn tại suốt đời, không mọc lại nếu bị mất hoặc tổn thương nghiêm trọng. Do đó, việc chăm sóc và bảo vệ những chiếc răng này ngay từ khi chúng mới mọc là vô cùng cần thiết. Cha mẹ cần hướng dẫn trẻ vệ sinh răng miệng đúng cách và đưa trẻ đi khám nha sĩ định kỳ để đảm bảo các răng hàm vĩnh viễn này luôn khỏe mạnh, không bị sâu vỡ hay gặp tổn thương.

3. Độ tuổi thay răng hàm và mọc răng ở trẻ em
Thời điểm mọc và thay răng hàm ở trẻ thường theo một quy trình cụ thể. Cha mẹ nắm rõ thông tin này sẽ chủ động hơn trong việc theo dõi và chăm sóc sức khỏe răng miệng cho bé. Từ đó phát hiện sớm các vấn đề bất thường và có biện pháp can thiệp kịp thời. Dưới đây là thông tin chi tiết về thời điểm mọc và thay răng của trẻ:
Thời điểm mọc răng hàm
Ở trẻ em, tùy vào loại răng hàm mà thời điểm mọc sẽ khác nhau. Cụ thể:
- Giai đoạn mọc răng hàm sữa (răng số 4 và số 5): Khoảng 13 – 33 tháng (từ 2,5 – 3 tuổi). Đây là những chiếc răng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ăn nhai, giúp bé tập nhai thức ăn thô. Hai răng hàm này sẽ được thay thế bằng răng tiền hàm vĩnh viễn khi đến tuổi thay răng.
- Giai đoạn mọc răng hàm vĩnh viễn – không thay răng sữa (răng số 6 và số 7): Răng hàm số 6 thường mọc lên khi trẻ khoảng 6 – 7 tuổi và răng hàm số 7 mọc lên khi trẻ khoảng 11 – 13 tuổi. Những chiếc răng này mọc mới, không trải qua quá trình thay răng nên sẽ tồn tại vĩnh viễn suốt đời.
Giai đoạn thay răng ở trẻ em
Quá trình thay răng ở trẻ em diễn ra từ khoảng 6 – 12 tuổi. Thứ tự thay răng của trẻ diễn ra theo quy luật răng hàm trên trước, răng cửa trước và răng hàm sau. Cụ thể như sau:
Răng sữa được thay | Răng vĩnh viễn thay thế | Thời gian thay răng |
Răng cửa giữa | Răng cửa giữa | 6 – 7 tuổi (răng cửa giữa hàm dưới) hoặc 7 tuổi (răng cửa giữa hàm trên) |
Răng cửa bên | Răng cửa bên | 7 – 8 tuổi |
Răng nanh | Răng nanh | 10 tuổi (răng nanh hàm trên), 11 – 12 tuổi (răng nanh hàm trên) |
Răng hàm sữa (răng số 4 và 5) | Răng hàm vĩnh viễn số 4 và 5 | 9 – 11 tuổi (răng số 4), 10 – 12 tuổi (răng số 5) |
Giai đoạn thay răng ở trẻ em có thể gọi là giai đoạn răng hỗn hợp bởi vì trong miệng trẻ sẽ tồn tại song song cả răng sữa và răng vĩnh viễn. Lúc này việc vệ sinh răng miệng cần được chú trọng để tránh các vấn đề như sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn đang mọc.

4. Dấu hiệu và lưu ý khi trẻ thay răng hàm
Thay răng hàm là một giai đoạn tự nhiên trong sự phát triển của trẻ nhưng có thể đi kèm với một số dấu hiệu khó chịu nên cần sự quan tâm đúng mực từ phía gia đình.
4.1. Dấu hiệu trẻ thay răng hàm
Khi răng hàm sữa chuẩn bị rụng để nhường chỗ cho răng vĩnh viễn, cơ thể trẻ có thể xuất hiện một số dấu hiệu sau:
- Răng hàm sữa bắt đầu lung lay: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy trẻ bắt đầu thay răng. Cha mẹ có thể thấy răng của bé lung lay nhẹ khi dùng lưỡi hoặc chạm vào.
- Xuất hiện cảm giác khó chịu, biếng ăn: Khi răng hàm số 4, 5 mới mọc thay thế răng hàm sữa đã mất, nướu răng nứt ra và có thể bị sưng nhẹ hoặc ngứa ngáy gây khó chịu cho trẻ khi ăn nhai. Điều này khiến trẻ trở nên khó tính hơn và biếng ăn.
- Có thể sốt nhẹ, tiêu chảy hoặc buồn ngủ: Trong một số trường hợp, khi răng vĩnh viễn bắt đầu nhú lên làm nứt lợi, trẻ có thể bị sốt nhẹ, tiêu chảy hoặc tạo cảm giác buồn ngủ hơn bình thường. Nếu các triệu chứng này nghiêm trọng hoặc kéo dài, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để tìm hiểu rõ nguyên nhân và xử lý kịp thời.
- Lợi bị sưng nhẹ và ngứa: Răng hàm sữa lung lay, rụng và răng hàm mới nhú lên có thể làm cho vùng lợi xung quanh sưng đỏ. Răng hàm mới nhú cũng gây áp lực lên nướu làm cho trẻ bị ngứa lợi, thích gặm hoặc nhai đồ vật để giảm cảm giác khó chịu.
- Răng vĩnh viễn nhú lên ở phía trong hoặc ngoài: Nếu răng hàm sữa chưa rụng, răng hàm vĩnh viễn có thể mọc lệch vào phía trong hoặc ra ngoài gây ra tình trạng chen chúc.

4.2. Lưu ý quan trọng khi trẻ thay răng hàm
Để đảm bảo quá trình thay răng của trẻ diễn ra suôn sẻ và khỏe mạnh, phụ huynh cần đặc biệt lưu ý những điều sau đây:
- Tuyệt đối không tự ý nhổ răng sữa tại nhà: Việc tự ý nhổ răng tại nhà tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, có thể gây đau đớn, chảy máu kéo dài, nhiễm trùng nếu dụng cụ không được vô trùng hoặc thậm chí làm tổn thương mô nướu và các răng vĩnh viễn đang mọc bên dưới.
- Thăm khám và tham khảo ý kiến bác sĩ nha khoa: Khi trẻ bắt đầu thay răng sữa, cha mẹ nên đưa trẻ đến phòng khám nha khoa để bác sĩ thăm khám, đánh giá chính xác tình trạng răng sữa, hướng mọc của răng vĩnh viễn và đưa ra phương pháp nhổ răng phù hợp nhất, đảm bảo an toàn và không ảnh hưởng đến sự phát triển của răng vĩnh viễn.
- Chọn đúng thời điểm nhổ răng: Nhổ răng quá sớm có thể ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai của trẻ, kìm hãm sự phát triển của nướu và xương hàm do thiếu sự kích thích tự nhiên. Còn nhổ răng quá muộn lại có thể khiến răng vĩnh viễn mọc lệch lạc, chen chúc, gây ra các vấn đề về hô, móm hoặc ảnh hưởng đến thẩm mỹ tổng thể gương mặt của trẻ về sau. Cha mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ nha khoa để xác định thời điểm vàng nhổ răng, tạo điều kiện tốt nhất cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí.
- Theo dõi hướng mọc của răng vĩnh viễn: Cha mẹ nên theo dõi hướng mọc răng hàm vĩnh viễn của bé để đảm bảo răng mọc đúng vị trí, không bị lệch và trong hoặc ra ngoài. Nếu xảy ra vấn đề bất thường, hãy đưa trẻ đến nha khoa để kiểm tra và có biện pháp can thiệp kịp thời.
- Hướng dẫn trẻ chăm sóc răng miệng đúng cách: Cha mẹ nên nhắc trẻ vệ sinh răng miệng 2 lần/ngày bằng bàn chải lông mềm và đặc biệt chú ý vào răng hàm mới mọc. Đồng thời, nhắc trẻ sử dụng thêm nước súc miệng, chỉ nha khoa để diệt khuẩn và loại bỏ thức ăn thừa, mảng bám dính ở kẽ răng.
- Khám răng định kỳ 6 tháng/lần: Trong mỗi buổi khám, bác sĩ sẽ theo dõi quá trình thay răng của trẻ, phát hiện sớm các vấn đề bất thường và xử lý kịp thời, tránh biến chứng.

5. Cách phân biệt răng hàm sữa thay thế và răng hàm vĩnh viễn không thể thay thế
Răng hàm sữa có thể thay thế và răng hàm vĩnh viễn không thay thế có sự khác biệt về thời điểm mọc, màu sắc, kích thước. Khách hàng có thể nhận biết và phân biệt hai loại răng này qua bảng so sánh sau:
Tiêu chí | Răng hàm sữa có thể thay thế (răng số 4 và 5) | Răng hàm vĩnh viễn (răng hàm số 6 và 7) |
Thời điểm mọc | Từ 13 – 33 tháng tuổi |
|
Vị trí mọc | Giữa răng nanh và răng hàm lớn |
|
Đặc điểm | Sẽ được thay thế bằng răng vĩnh viễn | Không thể thay thế (mọc 1 lần duy nhất trong đời) |
Màu sắc | Trắng đục, trông sáng hơn | Màu vàng ngà nhẹ |
Lớp men răng | Mỏng và yếu hơn (1mm), dễ bị sâu và mòn | Dày và cứng hơn (2 – 3 mm), chịu được lực và có khả năng chống sâu tốt hơn |
Kích thước | Nhỏ, thân răng ngắn và to hơn | Lớn hơn, thân răng cao và mảnh, mặt nhai rộng |
Chức năng chính | Giúp bé tập nhai và giữ chỗ cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí | Chịu lực nhai chính, giúp bé nghiền nát thức ăn và duy trì khớp cắn |

6. Hướng dẫn chăm sóc răng miệng hiệu quả để bảo vệ răng hàm
Chăm sóc răng miệng đúng cách là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe răng hàm của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn thay răng. Dưới đây là cách chăm sóc răng miệng chi tiết mà cha mẹ nên hướng dẫn trẻ áp dụng:
- Vệ sinh răng miệng khoa học
- Đánh răng đều đặn: Trẻ cần đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, mỗi lần khoảng 2 phút, đặc biệt là vào buổi tối trước khi đi ngủ để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn tích tụ trên răng, giảm nguy cơ sâu răng và các bệnh lý về nướu.
- Chọn bàn chải phù hợp: Sử dụng bàn chải lông mềm, đầu nhỏ để dễ dàng tiếp cận mọi ngóc ngách trong khoang miệng, không gây tổn thương nướu và men răng của trẻ.
- Sử dụng chỉ nha khoa: Khi các răng đã mọc sát vào nhau, việc dùng chỉ nha khoa là cần thiết để làm sạch các kẽ răng mà bàn chải không tới được, giúp loại bỏ thức ăn thừa và mảng bám hiệu quả, ngăn ngừa sâu răng kẽ.
- Kem đánh răng chứa Flour: Lựa chọn kem đánh răng chứa Fluor với hàm lượng phù hợp giúp củng cố men răng, tăng cường sức đề kháng chống lại sâu răng cho trẻ. Hãy nhắc trẻ nhổ bọt kem đánh răng ra sau khi đánh, không nuốt để tránh các tác dụng phụ,
- Chế độ ăn uống khoa học
- Hạn chế thực phẩm nhiều đường và đồ ăn vặt: Các loại bánh kẹo, nước ngọt, thực phẩm nhiều đường là nguyên nhân chính làm hư hại men răng và gây sâu răng. Hãy hạn chế cho trẻ ăn vặt giữa các bữa chính, đặc biệt là các món ngọt. Nếu có ăn, trẻ nên súc miệng hoặc đánh răng ngay sau đó.
- Ưu tiên ăn thực phẩm bổ dưỡng: Xây dựng chế độ ăn giàu canxi, photpho và vitamin (đặc biệt là vitamin D) như sữa, phô mai, sữa chua, rau xanh đậm, cá hồi… để giúp răng và xương hàm phát triển chắc khỏe. .
- Loại bỏ các thói quen xấu: Một số thói quen như mút ngón tay, nghiến răng, đẩy lưỡi, thở bằng miệng, chạm tay vào răng…có thể gây sai lệch khớp cắn, làm răng hô, móm, hoặc mọc lệch, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập gây nhiễm trùng, tăng nguy cơ viêm lợi. Cha mẹ nên quan sát và nhắc nhở trẻ loại bỏ các thói quen này càng sớm càng tốt.
- Khám nha khoa định kỳ: Thăm khám nha khoa định kỳ 6 tháng/lần giúp bác sĩ phát hiện sớm và điều trị kịp thời những vấn đề răng miệng như sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu hoặc các bất thường trong quá trình mọc và thay răng. Trong mỗi buổi khám, bác sĩ cũng sẽ tư vấn cụ thể về cách chăm sóc răng miệng phù hợp với từng giai đoạn phát triển của trẻ.

7. Các vấn đề thường gặp và liên quan đến răng hàm
Răng hàm, đặc biệt là răng hàm vĩnh viễn, đóng vai trò chủ chốt trong chức năng ăn nhai và duy trì cấu trúc khuôn mặt. Do đó, cha mẹ cần chú ý và chăm sóc đúng cách. Dưới đây là những vấn đề thường xảy ra với răng hàm mà khách hàng có thể tham khảo:
Răng hàm vĩnh viễn bị sâu
Sâu răng hàm vĩnh viễn là một trong những vấn đề phổ biến nhất ở trẻ em do thói quen ăn uống và vệ sinh chưa đúng cách. Khi phát hiện răng hàm bị sâu, dù là lỗ nhỏ hay vết đổi màu, cha mẹ cần đưa trẻ đến nha khoa càng sớm càng tốt. Việc điều trị kịp thời sẽ giúp bảo tồn răng và tránh các biến chứng nghiêm trọng hơn.
Tùy theo tình trạng răng, bác sĩ sẽ áp dụng các phương pháp như tái khoáng, trám răng, điều trị tủy, chụp mão răng, nhổ răng (nếu quá nặng).
Răng hàm vĩnh viễn mọc lệch
Răng hàm vĩnh viễn mọc lệch là tình trạng răng không mọc đúng vị trí trên cung hàm, có thể chồi ra, thụt vào, xoay nghiêng hoặc mọc chen chúc. Răng hàm mọc lệch sẽ ảnh hưởng đến thẩm mỹ và gây khó khăn trong việc vệ sinh, dễ dẫn đến sâu răng, viêm nướu, và các vấn đề về khớp thái dương hàm.
Khi răng hàm mọc lệch, cha me cần đưa trẻ đến cơ sở nha khoa uy tín thăm khám. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng và có thể đề xuất các phương pháp như bọc sứ, niềng răng… để đưa răng về đúng vị trí, đảm bảo chức năng ăn nhai và cải thiện thẩm mỹ.
Mất răng hàm vĩnh viễn
Mất răng hàm vĩnh viễn ở trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng, có thể do chấn thương, sâu răng quá nặng phải nhổ bỏ, hoặc bệnh lý răng miệng. Mất răng hàm vĩnh viễn sẽ gây ảnh hưởng tới chức năng ăn nhai, làm xê dịch các răng còn lại, gây tiêu xương hàm, giảm tính thẩm mỹ, khiến trẻ tự ti, ngại giao tiếp. Vì thế, cha mẹ cần đưa trẻ đi thăm khám tại cơ sở nha khoa uy tín
Tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ và tình trạng cụ thể, bác sĩ có thể đề xuất các giải pháp như sử dụng hàm giữ khoảng, phục hình bằng răng giả tháo lắp hoặc lên kế hoạch cho các phương pháp lâu dài hơn khi trẻ trưởng thành (ví dụ như trồng răng Implant hoặc làm cầu răng sứ).

Hy vọng rằng với những giải đáp chi tiết từ Nha khoa Quốc tế Việt Pháp đã giúp khách hàng và các bậc phụ huynh hiểu rõ về vấn đề răng hàm trẻ em có thay không. Việc hiểu đúng về các loại răng hàm, thời điểm mọc và thay răng cùng những lưu ý quan trọng khi chăm sóc sẽ giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong suốt hành trình phát triển của răng miệng để trẻ sở hữu nụ cười khỏe đẹp.
Để được tư vấn miễn phí về việc thay răng hàm của trẻ và dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng toàn diện, khách hàng có thể liên hệ với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp qua số điện thoại: 0363.85.85.87.
Riêng các vấn đề liên quan đến chất lượng dịch vụ tại Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, khách hàng vui lòng liên hệ phản ánh qua số tổng đài: 19006478.
Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, bạn hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp. |

- Tốt nghiệp bác sĩ Răng hàm mặt – Trường ĐH Y Hà Nội
- Chứng chỉ hành nghề khám chữa bệnh của Sở Y tế Bắc Ninh
- Chứng nhận hoàn thành khóa học” Phục hình thẩm mỹ răng” do HANODENT cấp