Sâu răng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí và tiến triển qua từng giai đoạn với mức độ tổn thương khác nhau. Việc nhận biết hình ảnh sâu răng rõ ràng giúp người bệnh sớm phát hiện và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nghiêm trọng. Bài viết sau đây, Nha khoa Quốc tế Việt Pháp sẽ cung cấp hình ảnh trực quan về sâu răng qua từng vị trí và giai đoạn phổ biến giúp khách hàng nhận biết rõ hơn.
1. Hình ảnh sâu răng theo vị trí
Mỗi vị trí răng trên cung hàm có hình dạng và chức năng khác nhau nên khi bị sâu răng, biểu hiện tổn thương cũng mang đặc điểm riêng. Có răng dễ bị sâu ở mặt nhai, răng khác lại thường tổn thương ở kẽ tiếp xúc hoặc sát viền nướu. Việc quan sát hình ảnh sâu răng tại từng vị trí cụ thể sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn trong quá trình thăm khám.
1.1. Sâu răng cửa (răng 1,2)
Răng cửa là các răng nằm ở phía trước cung hàm, gồm răng cửa giữa và răng cửa bên. Nhóm răng này giữ vai trò cắn và xé nhỏ thức ăn trước khi chuyển xuống răng hàm để nghiền. Do nằm ở vị trí trung tâm, răng cửa còn đóng vai trò thẩm mỹ, ảnh hưởng lớn đến nụ cười và sự tự tin khi giao tiếp.

Mặc dù dễ quan sát, răng cửa vẫn có nguy cơ sâu cao nếu không được vệ sinh đúng cách. Lớp men ở răng cửa thường mỏng, đặc biệt ở răng sữa của trẻ nhỏ. Việc chải răng không đúng cách có thể khiến mảng bám tích tụ, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây sâu. Khi bị tổn thương, hình ảnh sâu răng cửa thường thể hiện qua các đốm nâu, vết lõm hoặc lỗ sâu nhỏ ngay mặt trước, gây mất thẩm mỹ rõ rệt.
1.2. Sâu răng nanh (răng 3)
Răng nanh là chiếc răng số 3 tính từ giữa cung hàm ra hai bên, nằm cạnh răng cửa bên. Đây là răng có chân dài và hình dáng nhọn, thường được ví như “cột trụ” của cung răng. Răng nanh giúp xé thức ăn, hỗ trợ chức năng nhai và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình khuôn mặt.
Tuy không dễ bị sâu như răng hàm, nhưng răng nanh vẫn có nguy cơ tổn thương nếu việc vệ sinh không được thực hiện kỹ, đặc biệt ở vùng kẽ tiếp giáp với răng cửa bên. Mảng bám tích tụ lâu ngày có thể gây sâu ở mặt bên hoặc sát nướu. Nếu không phát hiện sớm, sâu răng nanh có thể tiến triển âm thầm và gây viêm tủy do chân răng dài, khó làm sạch triệt để.

1.3. Sâu răng hàm nhỏ (răng 4,5)
Răng hàm nhỏ nằm giữa răng nanh và răng hàm lớn, đóng vai trò trung gian trong việc nghiền thức ăn. Với mặt nhai có rãnh nhỏ và nhiều góc cạnh, nhóm răng này hỗ trợ răng hàm lớn trong quá trình nhai nuốt.
Do đặc điểm mặt nhai phức tạp và vị trí không dễ quan sát, răng hàm nhỏ thường bị bỏ sót khi vệ sinh hàng ngày. Thức ăn dễ mắc lại trong các rãnh nhỏ, tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi và tấn công men răng. Sâu răng hàm nhỏ có thể lan nhanh xuống lớp ngà, gây đau nhức và nhạy cảm khi ăn uống.

1.4. Sâu răng hàm lớn (răng 6,7)
Răng hàm lớn là các răng nằm ở cuối cung hàm, có mặt nhai rộng và nhiều múi răng. Đây là nhóm răng đảm nhận chức năng chính trong việc nghiền nát thức ăn, đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động ăn nhai hàng ngày.
Với mặt nhai nhiều rãnh sâu và vị trí nằm sâu trong khoang miệng, răng hàm lớn là nơi dễ tích tụ thức ăn và mảng bám nếu không được làm sạch kỹ. Trẻ em và người lớn đều có nguy cơ sâu răng hàm cao, đặc biệt là răng số 6 – chiếc răng mọc sớm nhưng ít được chú ý chăm sóc. Sâu răng ở nhóm này thường khó phát hiện sớm, dễ tiến triển đến viêm tủy hoặc áp xe nếu không điều trị kịp thời.

2. Hình ảnh sâu răng theo từng giai đoạn
Tùy theo mức độ tiến triển, hình ảnh sâu răng sẽ biểu hiện qua nhiều giai đoạn khác nhau với tổn thương ngày càng rõ rệt. Việc nhận biết từng giai đoạn sâu răng không chỉ giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng mà còn hỗ trợ bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
2.1. Sâu răng mức độ 1 – chớm sâu
Đây là giai đoạn khởi phát, khi men răng bắt đầu bị tổn thương nhẹ do axit từ mảng bám vi khuẩn. Trên bề mặt răng xuất hiện các đốm trắng đục hoặc mờ, thường thấy ở rìa răng hoặc sát nướu. Ở giai đoạn này, khách hàng hầu như chưa cảm nhận được ê buốt hay đau nhức, ngay cả khi dùng thực phẩm nóng, lạnh hay cay.
Nếu được phát hiện kịp thời, răng vẫn có khả năng tái khoáng bằng cách sử dụng fluoride hoặc các sản phẩm tăng cường men răng theo chỉ định của bác sĩ. Việc duy trì vệ sinh răng miệng tốt và thăm khám định kỳ là chìa khóa để ngăn sâu răng tiến triển nặng hơn.

2.2. Sâu răng mức độ 2 – sâu ngà
Khi tình trạng chớm sâu không được can thiệp kịp thời, men răng bị phá vỡ và tổn thương bắt đầu lan sâu vào lớp ngà. Đây là giai đoạn sâu răng mức độ 2, với biểu hiện là lỗ sâu rõ ràng hơn, có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Bề mặt răng bắt đầu xuất hiện hố hoặc vết lõm màu nâu hoặc đen, dễ mắc thức ăn và gây hôi miệng nếu không được vệ sinh kỹ.
Sâu răng ở mức độ này, khách hàng bắt đầu cảm nhận rõ các cơn ê buốt và đau nhức khi ăn đồ nóng, lạnh, chua hoặc ngọt. Tình trạng sâu tiến triển nếu không điều trị sớm có thể lan xuống tủy, gây viêm và đau kéo dài. Hình ảnh sâu răng độ 2 thường cho thấy lỗ sâu nằm ở mặt nhai hoặc kẽ răng, kèm theo sự đổi màu rõ rệt so với răng lành.

2.3. Sâu răng mức độ 3 – sâu xâm nhập tủy răng
Sâu răng mức độ 3 là tình trạng sâu răng nghiêm trọng nhất, khi vi khuẩn đã xâm nhập vào tủy răng nơi chứa mạch máu và dây thần kinh. Tình trạng viêm tủy khiến khách hàng cảm thấy đau nhức dữ dội, cơn đau kéo dài và thường bùng phát vào ban đêm. Cảm giác nhức có thể lan sang vùng má, thái dương hoặc lan xuống hàm, ảnh hưởng rõ rệt đến ăn uống và sinh hoạt hằng ngày.
Hình ảnh răng sâu ở mức độ này thường cho thấy lỗ sâu lớn, mô răng bị phá hủy nghiêm trọng, có thể kèm theo hiện tượng vỡ thân răng hoặc đổi màu răng hoàn toàn. Nếu không điều trị, nguy cơ mất răng, áp xe hoặc lây lan viêm nhiễm sang các vùng lân cận là rất cao. Việc điều trị lúc này thường cần can thiệp lấy tủy hoặc thậm chí nhổ răng nếu không thể bảo tồn.

3. Hình ảnh sâu răng theo mức độ tổn thương
Ngoài việc phân chia theo vị trí và giai đoạn phát triển, sâu răng còn được đánh giá dựa trên mức độ tổn thương mô răng. Dưới đây là bảng tổng quan các mức độ sâu răng thường gặp và cách điều trị để khách hàng hiểu rõ hơn.
Tình trạng sâu răng | Mô tả | Mức độ | Điều trị |
Sâu răng bề mặt | Mảng bám còn lại trên mặt răng gây tổn thương men | Nhẹ | Làm sạch và trám răng |
Sâu trong kẽ răng | Ví khuẩn tích tụ trong kẽ, có thể gây hại cho cả 2 răng | Nhẹ đến Trung bình | Trám kẽ răng hoặc điều trị tuỷ nếu lan rộng |
Răng sâu bán phần | Răng mất một phần cấu trúc, gây ra đau nhức | Trung bình | Trám lỗ sâu lớn hoặc bọc răng sứ nếu cần |
Lỗ sâu lớn trên mặt nhai | Sâu tiến triển hình thành lỗ sâu rõ ràng, thường xuất hiện ở răng hàm | Trung bình đến nặng | Trám răng hoặc điều trị tủy, bọc sứ |
Sâu gần chân răng | Vi khuẩn ăn sâu đến sát chân răng, gây đau nhức liên tục | Nặng | Bắt buộc điều trị tủy và bọc sứ |
Răng sâu gần hết phần thân răng | Gần như toàn bộ thân răng đã hỏng | Rất nặng | Cân nhắc nhổ hoặc phục hình bằng chốt và bọc sứ |
Răng sâu toàn phần | Mất toàn bộ phần thân chỉ còn chân | Rất nặng | Nhổ bỏ và trồng răng giả |
Sâu lộ buồng tuỷ | Vi khuẩn ăn sâu đến tủy, gây áp xe hoặc hoại tử tủy | Nguy kịch | Nhổ bỏ hoặc điều trị cấp cứu nếu còn cơ hội |
Không thể phục hồi | Viêm tuỷ lan tới xương hàm, ảnh hưởng các răng xung quanh | Cực kỳ nghiêm trọng | Nhổ bỏ khẩn cấp |
Mỗi mức độ phản ánh sự phá huỷ cấu trúc khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phục hồi và hướng điều trị. Càng phát hiện sâu răng sớm, khả năng phục hồi càng cao và phương pháp điều trị càng đơn giản. Khách hàng cần đến các nha khoa uy tín để được bác sĩ thăm khám trực tiếp và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.
3.1 Hình ảnh sâu răng bề mặt
Sâu răng bề mặt là tình trạng tổn thương xuất hiện trực tiếp trên bề mặt răng, thường gặp ở cả trẻ em lẫn người trưởng thành. Vị trí phổ biến nhất là mặt nhai, mặt ngoài hoặc rìa cắn của các răng cửa và răng hàm nhỏ.
Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc vệ sinh răng miệng không đúng cách, khiến mảng bám và vi khuẩn tích tụ lâu ngày trên mặt răng. Biểu hiện dưới dạng các đốm trắng, vết lõm hoặc lỗ sâu nhỏ trên bề mặt. Nếu phát hiện ở giai đoạn sớm, sâu răng bề mặt có thể điều trị đơn giản bằng cách làm sạch và trám phục hồi đơn giản, giúp bảo tồn cấu trúc răng.

3.2. Hình ảnh sâu kẽ răng
Sâu răng kẽ là tình trạng tổn thương xảy ra tại vùng tiếp giáp giữa hai răng, nơi thức ăn rất dễ mắc lại nhưng lại khó được làm sạch triệt để. Đây là một trong những vị trí sâu răng khó phát hiện bằng mắt thường và thường chỉ được nhận biết khi đã có cảm giác ê buốt hoặc được bác sĩ chẩn đoán qua phim X-quang.
Vi khuẩn và mảng bám tích tụ lâu ngày trong kẽ răng sẽ âm thầm phá hủy men và ngà răng của cả hai chiếc răng liền kề. Nếu không được điều trị sớm, sâu răng kẽ có thể lan rộng, gây tổn thương đồng thời hai mặt răng và tăng nguy cơ viêm tủy. Hình ảnh sâu răng kẽ thường cho thấy lỗ sâu nằm ở mặt bên răng, khó nhìn thấy trực tiếp nhưng gây đau khi ăn nhai và dễ mắc thức ăn.

3.3. Hình ảnh răng sâu toàn phần
Răng sâu toàn phần là tình trạng tổn thương đã lan rộng, khiến răng mất đi một phần đáng kể cấu trúc. Mô răng bị phá hủy nghiêm trọng, hình dạng răng không còn nguyên vẹn, thường kèm theo đổi màu và mùi hôi miệng. Giai đoạn này gây ra các cơn đau kéo dài, ảnh hưởng trực tiếp đến việc ăn uống và sinh hoạt hàng ngày của khách hàng.

3.4. Hình ảnh lỗ sâu răng lớn, rõ trên bề mặt/mặt nhai
Tình trạng lỗ sâu răng lớn thường xảy ra ở răng hàm nơi có mặt nhai rộng với nhiều rãnh sâu. Ban đầu, sâu răng chỉ là những đốm nhỏ màu nâu hoặc xám đen. Khi vi khuẩn tiếp tục tấn công vào mô răng, lỗ sâu trở nên rõ ràng hơn, có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Lỗ sâu lớn khiến thức ăn dễ mắc lại, tăng nguy cơ viêm tủy nếu không được xử lý kịp thời.

3.5. Hình ảnh răng sâu gần hết phần thân răng
Đây là mức độ sâu nghiêm trọng, khi vi khuẩn đã phá huỷ gần như toàn bộ phần thân răng. Răng mất đi hình dạng ban đầu, mô răng còn lại rất yếu và dễ vỡ. Trong nhiều trường hợp, việc điều trị bảo tồn không còn khả thi. Nếu không được điều trị sớm, khách hàng có nguy cơ cao phải nhổ bỏ răng và thực hiện các biện pháp phục hình như cấy ghép Implant hoặc làm cầu răng sứ.

3.6. Hình ảnh sâu răng làm lộ cả buồng tủy
Sâu răng làm lộ cả buồng tuỷ là tình trạng ở mức độ cực kỳ nguy hiểm. Vi khuẩn đã phá huỷ toàn bộ lớp men và ngà, xâm nhập vào buồng tủy nơi chứa dây thần kinh và mạch máu. Tình trạng này thường gây đau nhức dữ dội, kèm theo viêm tủy, áp xe quanh chân răng, thậm chí hoại tử toàn bộ răng. Trong nhiều trường hợp, răng không thể phục hồi và buộc phải nhổ bỏ để tránh lan viêm sang các răng kế cận.

3.7. Hình ảnh sâu răng gần với chân răng
Khi sâu răng tiến sát chân răng, vi khuẩn có thể làm hỏng cả phần cổ và chân răng, vốn là nền tảng nâng đỡ toàn bộ thân răng. Tình trạng này khiến răng trở nên yếu, dễ lung lay, dễ gãy và dễ bị nhiễm trùng lan xuống xương hàm. Đây là dấu hiệu cho thấy bệnh đã ở mức nghiêm trọng, cần được can thiệp điều trị ngay để tránh biến chứng nguy hiểm hơn như viêm nha chu hoặc mất răng vĩnh viễn.

4. Hình ảnh sâu răng theo đối tượng
Tình trạng sâu răng có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng biểu hiện tổn thương và mức độ tiến triển sẽ khác nhau tùy theo từng nhóm đối tượng. Việc quan sát hình ảnh sâu răng ở trẻ em, người trưởng thành hay người cao tuổi giúp đánh giá chính xác nguy cơ và đưa ra hướng điều trị phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.
4.1. Hình ảnh sâu răng ở trẻ em
Trẻ em là nhóm đối tượng dễ bị sâu răng nhất do thói quen ăn nhiều đồ ngọt, uống sữa trước khi ngủ và chưa có ý thức rõ ràng trong việc chăm sóc răng miệng. Việc chải răng không đúng cách hoặc bỏ qua các lần vệ sinh sau ăn khiến mảng bám tích tụ lâu ngày và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
Răng sữa của trẻ có cấu trúc men mỏng, tủy răng lớn và mô răng mềm hơn so với răng vĩnh viễn nên quá trình sâu diễn ra nhanh và thường nghiêm trọng hơn. Hình ảnh sâu răng ở trẻ thường bắt đầu bằng các đốm trắng, nâu hoặc lỗ sâu nhỏ ở mặt răng, kẽ răng, đặc biệt là ở răng cửa và răng hàm sữa. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, sâu răng có thể gây đau nhức, viêm tủy và ảnh hưởng đến sự mọc răng vĩnh viễn sau này.

4.2. Hình ảnh sâu răng ở người lớn
Dù nguy cơ thấp hơn trẻ em, người lớn vẫn dễ bị sâu răng nếu không duy trì thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách. Việc tiêu thụ thường xuyên thực phẩm chứa nhiều đường, tinh bột, hút thuốc lá hoặc không đi khám răng định kỳ là những yếu tố làm tăng nguy cơ sâu răng ở người trưởng thành.
Sâu răng ở người lớn thường âm thầm, khó nhận biết ở giai đoạn đầu và chỉ được phát hiện khi đã có cảm giác đau nhức, ê buốt hoặc xuất hiện lỗ sâu rõ rệt. Nếu không điều trị kịp thời, sâu răng có thể dẫn đến viêm tủy, áp xe chân răng, hôi miệng kéo dài hoặc thậm chí là mất răng.
Hình ảnh tổn thương thường thấy là các lỗ sâu lớn ở răng hàm, răng kẽ hoặc các mảng sậm màu lan rộng trên mặt nhai.

5. Hình ảnh sâu răng theo loại răng
Sâu răng có thể xảy ra ở cả răng sữa và răng vĩnh viễn, tuy nhiên mỗi loại răng lại có cấu trúc và độ bền khác nhau, dẫn đến hình ảnh tổn thương cũng mang đặc điểm riêng. Việc phân biệt sâu răng theo loại răng giúp bác sĩ đánh giá chính xác mức độ nghiêm trọng và đưa ra hướng điều trị phù hợp cho từng giai đoạn phát triển răng.
5.1. Hình ảnh sâu răng sữa
Răng sữa là bộ răng đầu tiên của trẻ, thường bắt đầu mọc từ 6 tháng tuổi và được thay dần bằng răng vĩnh viễn trước tuổi 13. Mặc dù là răng tạm thời, nhưng khi bị sâu, răng sữa vẫn gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe răng miệng và sự phát triển toàn diện của trẻ. Các biểu hiện thường gặp bao gồm đau nhức, biếng ăn, khó khăn khi nhai nuốt, thậm chí là rối loạn giấc ngủ.

Sâu răng sữa có thể lan đến tủy, gây viêm nhiễm và ảnh hưởng đến mầm răng vĩnh viễn bên dưới. Điều này tiềm ẩn nguy cơ làm răng mọc lệch, sai khớp cắn hoặc chen chúc khi trẻ bước vào giai đoạn thay răng.
Hình ảnh răng sâu sữa thường cho thấy các đốm đen, lỗ sâu ở răng cửa hoặc răng hàm sữa, vị trí dễ bị bỏ sót trong quá trình chăm sóc răng miệng.
5.2. Hình ảnh sâu răng vĩnh viễn
Răng vĩnh viễn là bộ răng duy trì suốt đời, bắt đầu mọc từ khoảng 6 tuổi và hoàn thiện vào cuối tuổi thiếu niên. Sâu răng vĩnh viễn có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn, thường do vệ sinh răng miệng không kỹ, chế độ ăn nhiều đường hoặc không khám nha khoa định kỳ.
Khác với răng sữa, răng vĩnh viễn một khi bị mất sẽ không thể mọc lại. Do đó, việc phòng ngừa sâu răng và phát hiện điều trị sớm là yếu tố then chốt để duy trì sức khỏe răng miệng lâu dài.
Hình ảnh sâu răng vĩnh viễn thường là các lỗ sâu rõ trên mặt nhai, kẽ răng hoặc gần chân răng, có thể lan rộng đến tủy nếu không được xử lý kịp thời.

6. Răng sâu có nguy hiểm không ?
Sâu răng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cả chức năng ăn nhai, thẩm mỹ và sức khỏe toàn thân. Một số biến chứng nguy hiểm thường gặp như:
- Đau nhức răng kéo dài: Thường xuất hiện khi ăn đồ ngọt, nóng, lạnh hoặc vào ban đêm, ảnh hưởng đến sinh hoạt và giấc ngủ.
- Hơi thở có mùi hôi: Do vi khuẩn phân hủy thức ăn mắc lại trong lỗ sâu, gây mùi khó chịu.
- Mất thẩm mỹ: Răng đổi màu, xuất hiện lỗ đen hoặc bị mẻ, ảnh hưởng đến ngoại hình và sự tự tin.
- Vỡ răng, mất mô răng: Khi sâu lan rộng làm răng yếu đi, dễ gãy vỡ hoặc mòn nghiêm trọng.
- Viêm tủy, áp xe răng: Gây sưng nướu, đau dữ dội, có thể kèm theo mủ, sốt hoặc sưng má.
- Nhiễm trùng lan rộng: Vi khuẩn có thể lan từ tủy xuống chân răng, đi vào máu và gây nhiễm trùng toàn thân.
- Viêm mô tế bào hàm mặt: Một biến chứng nặng nề, gây sưng đau nghiêm trọng vùng mặt và có thể đe dọa tính mạng nếu không xử lý kịp thời.

7. Khi nào nên đi khám răng sâu?
Việc khám răng định kỳ giúp phát hiện sớm các tổn thương tiềm ẩn. Tuy nhiên, nếu xuất hiện những dấu hiệu dưới đây, khách hàng nên đến nha khoa càng sớm càng tốt để tránh biến chứng:
- Đau nhức răng kéo dài, đặc biệt vào ban đêm: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc nhói từng cơn, đôi khi lan lên đầu, thái dương hoặc tai.
- Răng đổi màu bất thường: Xuất hiện đốm đen, nâu hoặc xám dù không có va chạm hay tổn thương trước đó.
- Răng bị mẻ, vỡ hoặc xuất hiện lỗ sâu rõ ràng: Cho thấy cấu trúc răng đã bị phá hủy nghiêm trọng.
- Hơi thở có mùi hôi kéo dài: Dù đã vệ sinh răng miệng kỹ càng, mùi vẫn không thuyên giảm.
- Nướu sưng đỏ, có mủ hoặc chảy máu: Là dấu hiệu cảnh báo viêm tủy, viêm chân răng hoặc áp xe.
- Ê buốt khi ăn đồ ngọt, nóng hoặc lạnh: Có thể là dấu hiệu của sâu ngà, răng nứt hoặc viêm tủy đang tiến triển.

Hình ảnh sâu răng giúp nhận biết tình trạng tổn thương một cách trực quan và đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Khách hàng nên chủ động quan sát các dấu hiệu bất thường trên răng, kết hợp thăm khám nha khoa định kỳ để phát hiện sớm và ngăn ngừa sâu răng tiến triển nặng, bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài.
Khách hàng có thể liên hệ ngay với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp qua hotline: 0363.85.85.87 để được hỗ trợ tư vấn về các bệnh lý răng miệng như sâu răng và dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng toàn diện.
Để phản hồi những vấn đề về chất lượng dịch vụ tại phòng khám Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp, khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp qua số điện thoại: 19006478.
Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết của Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế việc chẩn đoán hay điều trị nha khoa. Để nắm rõ tình trạng bệnh lý về răng miệng, khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp để bác sĩ thăm khám. |

- Tốt nghiệp bác sĩ chuyên khoa Răng hàm mặt – Đại học Y Hà Nội
- Thành viên Hiệp hội Implant thế giới (ICOI)